+ 11.000 sản phẩm sẵn sàng giao trong ngày
+ 10.000 sản phẩm giao tới Khách hàng mỗi ngày
Phân phối + 890.000 sản phẩm
+ 519.009 sản phẩm đã được số hóa
+ Giá bán tốt nhất thị trường
Đăng nhập/ Đăng ký
Chức năng
VI
English
Tiếng Việt
Giỏ hàng
(0)
Your account
Đăng nhập
Đăng ký
VI
English
Tiếng Việt
Hãng
ASAKI
FUJIYA
HUWEI
INSIZE
MAKITA
MITUTOYO
NIIGATA SEIKI
SHINWA
STANLEY
TOTAL
Category
Đồng hồ đo độ dày điện tử
Panme đo độ sâu cơ khí
Panme đo độ sâu điện tử
Panme đo ngoài cơ khí
Panme đo ngoài điện tử
Panme đo ngoài hiển thị đồng hồ số
Panme đo ngoài hiển thị số cơ khí
Panme đo trong cơ khí - dạng cặp
Panme đo trong cơ khí - dạng ống
Panme đo trong điện tử - dạng cặp
Panme đo trong điện tử - dạng ống
Thước căn lá đo khe hở
Thước cặp cơ khí
Thước cặp điện tử
Thước cặp đồng hồ
Thước cuộn
Thước đo cao cơ
Thước đo cao điện tử
Thước đo cao đồng hồ
Thước đo khe hở dạng côn
Thước thẳng
Sản phẩm liên quan Thước đo đo độ dày đồng hồ MITUTOYO 7316S
Thước cặp mặt đồng hồ số MITUTOYO 505-746 Dải đo ngoài: 0...12"; Dải đo trong: 0...12"; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.001"; Độ chính xác: ±0.002"; Chức năng chặn thang đo: Có
Thước cặp cơ khí với kiểu hàm kẹp chặt và điều chỉnh bước nhỏ MITUTOYO 160-131 Dải đo ngoài: 0...600mm; Dải đo trong: 20.1...600mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.05mm; Độ chính xác: ±0.10mm; Chức năng chặn thang đo: Không
Thước cặp điện tử chống dầu làm mát đo tuyệt đối với khả năng bảo vệ chống bụi và nước IP67 MITUTOYO 500-752-20 Dải đo ngoài: 0...150mm, 0...6"; Dải đo trong: 0...150mm, 0...6"; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.01", ±0.02mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.0005", 0.01mm
3.020.900₫
Thước cặp điện tử chống dầu hàm gốm MITUTOYO 552-166-10 Dải đo ngoài: 0...24"; Dải đo trong: 0.504...24.5"; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.002"; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.0005", 0.01mm
Panme đo độ sâu cơ khí MITUTOYO 129-109 0...50mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 3µm; Số lượng thanh đo có thể thay thế: 2; Cần/ống mở rộng (dải đo): 25mm, 50mm
1.695.500₫
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI FG-05-5 Độ dày lá đo: 0.05mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 5m; Sai số: ±0.005mm; Carbon tool steel
Panme đo trong điện tử đo ống loại thanh mở rộng MITUTOYO 337-304 203.2...1524mm, 8...60'; Khoảng chia: 0.0001", 0.001mm; Sai số: ±0.00015"; Số lượng thanh đo có thể thay thế: 7; Cần/ống mở rộng (dải đo): 3', 10", 9", 11", 12"
Thước đo cao điện tử loại đa chức năng với SPC dữ liệu đầu ra MITUTOYO 192-672-10 0...24"; Khoảng chia/độ phân giải: 0.0002"; Sai số: ±0.0015"; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Cable
Thước cặp điện tử hàm tiêu chuẩn NIIGATA SEIKI DT-200 Dải đo ngoài: 0...200mm; Dải đo trong: 0...200mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Không; Độ chính xác: ±0.03mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI S150-08 Độ dày lá đo: 0.8mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 150mm; Carbon tool steel
Panme đo trong cơ khí đo ống (loại thanh mở rộng) MITUTOYO 137-213 2...20'; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: 0.00015"; Số lượng thanh đo có thể thay thế: 6; Cần/ống mở rộng (dải đo): 0.5', 3', 9", 11", 2"
Panme đo ngoài NIIGATA SEIKI MC106-200 175...200mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 7µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước cặp điện tử đo tuyệt đối với công nghệ mã hóa tuyệt đối độc quyền. MITUTOYO 500-197-30 Dải đo ngoài: 0...200mm, 0...8"; Dải đo trong: 0...200mm, 0...8"; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Không; Độ chính xác: ±0.001", ±0.02mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.0005", 0.01mm
2.503.900₫
Thước căn lá đo khe hở (loại rộng) NIIGATA SEIKI SFG50-005-1 Độ dày lá đo: 0.005mm; Chiều rộng lá: 50mm; Chiều dài lá: 1m; Sai số: ±0.0005mm; Stainless steel (SUS304)
Panme đo ngoài điện tử đo chiều cao nếp gấp MITUTOYO 342-271-30 0...20mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±3µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Blade; Hình dạng đầu trục chính: Point; Khóa trục đo: Yes
Panme đo ngoài điện tử kiểu má cặp MITUTOYO 343-253-30 75...100mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±8µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Panme đo ngoài cơ khí đầu đo V cho dụng cụ đo 3 rãnh và 5 rãnh MITUTOYO 114-123 45...65mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±6µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: V-Anvil; Hình dạng đầu trục chính: V-Anvil
Thước cặp không dây điện tử INSIZE 1113-200 Dải đo ngoài: 0...200mm, 0...8"; Dải đo trong: 0...200mm, 0...8"; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.03mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.0005", 0.01mm
Thước cặp cơ khí hàm dài NIIGATA SEIKI LVC-30 Dải đo ngoài: 0...300mm; Dải đo trong: 0...300mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.05mm; Độ chính xác: ±0.08mm; Chức năng chặn thang đo: Có
Thước cặp điện tử (loại cài đặt trước) NIIGATA SEIKI GDCP-300 Dải đo ngoài: 0...300mm; Dải đo trong: 0...300mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.04mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI S150-01 Độ dày lá đo: 0.1mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 150mm; Carbon tool steel
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI S100-006 Độ dày lá đo: 0.06mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 100mm; Carbon tool steel
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 104-162 2...6'; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: 0.00015"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài điện tử đo ren vít (kiểu đe và đầu trục chính có thể hoán đổi cho nhau) MITUTOYO 326-353-30 2...3", 50...75mm; Khoảng chia: 0.00005", 0.001mm; Sai số: 0.00015", 3µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: V-Anvil; Hình dạng đầu trục chính: Flat, Point; Khóa trục đo: Yes
Thước căn lá đo khe hở (loại rộng) NIIGATA SEIKI SFG50-10-1 Độ dày lá đo: 0.1mm; Chiều rộng lá: 50mm; Chiều dài lá: 1m; Sai số: ±0.01mm; Stainless steel (SUS304)
Thước căn lá đo khe hở INSIZE 4621-25 Độ dày lá đo: 0.25mm; Chiều rộng lá: 13mm; Sai số: ±9µm; Hardened alloy steel; Chức năng đo lường : Slot width
Thước cặp cơ khí đo độ dầy ống MITUTOYO 536-161 Dải đo ngoài: 0...150mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.05mm; Độ chính xác: ±0.05mm; Chức năng chặn thang đo: Không
Thước cặp cơ khí đo cổ hẹp MITUTOYO 536-151 Dải đo ngoài: 0...150mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.05mm; Độ chính xác: ±0.05mm; Chức năng chặn thang đo: Không
Thước đo cao cơ khí tiêu chuẩn với thanh đo chính có thể điều chỉnh MITUTOYO 514-104 0...450mm; Khoảng chia/độ phân giải: 0.02mm; Sai số: ±0.05mm; Kiểu điều chỉnh độ cao thước: Knobs; Vật liệu chân đế: Cast iron
11.741.800₫
Panme đo ngoài điện tử QuantuMike IP65 với nguồn cấp dữ liệu trục chính 2 mm mỗi vòng quay MITUTOYO 293-188-30 3...4", 75...100mm; Sai số: ±0.0001"; Đầu ra dữ liệu SPC: No; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Thước cặp điện tử chống dầu làm mát đo tuyệt đối với khả năng bảo vệ chống bụi và nước IP67 MITUTOYO 500-716-20 Dải đo ngoài: 0...150mm; Dải đo trong: 0...150mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.02mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Panme đo ngoài điện tử với khả năng chống nước cấp bảo vệ IP65 chịu dầu làm mát MITUTOYO 293-242-30 50...75mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±2µm; Đầu ra dữ liệu SPC: No; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
3.187.800₫
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-132 1...2"; Khoảng chia: 0.0001"; Sai số: ±0.0001"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI SFG-04-1 Độ dày lá đo: 0.04mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 1m; Sai số: ±0.005mm; Stainless steel (SUS304H)
Thước đo độ cao điện tử INSIZE 1150-2000 0...2000mm; Khoảng chia/độ phân giải: 0.0005", 0.01mm; Sai số: ±0.16mm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Cable
Thước cặp điện tử có cài đặt dung sai NIIGATA SEIKI GDCT-200 Dải đo ngoài: 0...200mm; Dải đo trong: 0...200mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.03mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI 150MH Độ dày lá đo: 0.1mm, 0.2mm, 0.3mm, 0.4mm, 0.5mm, 0.6mm, 0.7mm, 0.8mm, 0.9mm, 1mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 150mm; Sai số: ±0.015mm, ±0.035 mm, ±0.02mm; Carbon tool steel
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI 150MZ Độ dày lá đo: 0.03mm, 0.04mm, 0.05mm, 0.06mm, 0.07mm, 0.08mm, 0.09mm, 0.11mm, 0.12mm, 0.13mm, 0.14mm, 0.25mm, 0.35mm, 0.45mm, 0.1mm, 0.2mm, 0.3mm, 0.4mm, 0.5mm, 0.6mm, 0.7mm, 0.8mm, 0.9mm, 1mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 150mm; Sai số: ±0.005mm, ±0.015mm, ±0.01mm, ±0.02mm, ±0.035 mm; Carbon tool steel
Thước thẳng MITUTOYO 182-242 Hệ đo: Inch; 18"; Phân độ trên: 1/32", 1/50"; Phân độ dưới: 1/64", 1/100"; Stainless steel
Thước đo độ dày điện tử INSIZE 2871-10 Khoảng đo: 0...10mm; Sai số: ±0.02mm; Kiểu truyền dữ liệu : Cable
Thước cặp MITUTOYO series 552 với hàm tùy chỉnh MITUTOYO 552-184-10 Dải đo ngoài: 0...1500mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.09mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Thước cặp điện tử đo tuyệt đối kiểu hàm đầu nhọn MITUTOYO 550-223-10 Dải đo ngoài: 0...18", 0...450mm; Dải đo trong: 0.504...18.5"; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.002"; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.0005", 0.01mm
Panme đo ngoài điện tử với khả năng chống nước cấp bảo vệ IP65 chịu dầu làm mát MITUTOYO 293-350-30 100...125mm, 4...5"; Khoảng chia: 0.0001", 0.001mm; Sai số: ±0.0001", ±2µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Thước cặp điện tử chống dầu làm mát đo tuyệt đối với khả năng bảo vệ chống bụi và nước IP67 MITUTOYO 500-736-20 Dải đo ngoài: 0...200mm, 0...8"; Dải đo trong: 0...200mm, 0...8"; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.01", ±0.02mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.0005", 0.01mm
Thước cặp điện tử có IP67 chống nước và bụi bẩn INSIZE 1118-300B Dải đo ngoài: 0...12", 0...300mm; Dải đo trong: 0...12", 0...300mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Không; Độ chính xác: ±0.03mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.0005", 0.01mm
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-129 0...25mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±2µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI FG-45-1 Độ dày lá đo: 0.45mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 1m; Sai số: ±0.012mm; Carbon tool steel
Panme đo ngoài NIIGATA SEIKI MC105-100 75...100mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 5µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước cặp điện tử với hàm mảnh NIIGATA SEIKI GDCS-150IR Dải đo ngoài: 0...150mm; Dải đo trong: 0...150mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.03mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Thước đo cao mặt đồng hồ số với bộ đếm kiểu hiển thị số cơ MITUTOYO 192-150 0...12"; Khoảng chia/độ phân giải: 0.001"; Sai số: ±0.0015"; Kiểu điều chỉnh độ cao thước: Hand crank wheel
First
<
1
2
3
4
5
>
Last
Tạo mới thư mục
Tên thư mục:
Mô tả thư mục:
Đăng nhập
Tài khoản
Mật khẩu
Bạn quên mật khẩu?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Đăng nhập
Đăng ký
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share