+ 11.000 sản phẩm sẵn sàng giao trong ngày
+ 10.000 sản phẩm giao tới Khách hàng mỗi ngày
Phân phối + 890.000 sản phẩm
+ 519.009 sản phẩm đã được số hóa
+ Giá bán tốt nhất thị trường
Đăng nhập/ Đăng ký
Chức năng
VI
English
Tiếng Việt
Giỏ hàng
(0)
Your account
Đăng nhập
Đăng ký
VI
English
Tiếng Việt
Hãng
ASAKI
FUJIYA
HUWEI
INSIZE
MAKITA
MITUTOYO
NIIGATA SEIKI
SHINWA
STANLEY
TOTAL
Category
Đồng hồ đo độ dày điện tử
Panme đo độ sâu cơ khí
Panme đo độ sâu điện tử
Panme đo ngoài cơ khí
Panme đo ngoài điện tử
Panme đo ngoài hiển thị đồng hồ số
Panme đo ngoài hiển thị số cơ khí
Panme đo trong cơ khí - dạng cặp
Panme đo trong cơ khí - dạng ống
Panme đo trong điện tử - dạng cặp
Panme đo trong điện tử - dạng ống
Thước căn lá đo khe hở
Thước cặp cơ khí
Thước cặp điện tử
Thước cặp đồng hồ
Thước cuộn
Thước đo cao cơ
Thước đo cao điện tử
Thước đo cao đồng hồ
Thước đo khe hở dạng côn
Thước thẳng
Sản phẩm liên quan Thước đo đo độ dày đồng hồ MITUTOYO 7327
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI FG-09-3 Độ dày lá đo: 0.09mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 3m; Sai số: ±0.005mm; Carbon tool steel
Panme đo ngoài điện tử đo tấm kim loại mỏng MITUTOYO 389-351-30 0...1"; Khoảng chia: 0.00005", 0.001mm; Sai số: ±0.0002", ±4µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Thước cặp điện tử đo tuyệt đối với công nghệ mã hóa tuyệt đối độc quyền. MITUTOYO 500-163-30 Dải đo ngoài: 0...200mm, 0...8"; Dải đo trong: 0...200mm, 0...8"; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Không; Độ chính xác: ±0.001", ±0.02mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.0005", 0.01mm
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI SFG-04-5 Độ dày lá đo: 0.04mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 5m; Sai số: ±0.005mm; Stainless steel (SUS304H)
Thước cặp hàm dài MITUTOYO 534-107 Dải đo ngoài: 0...750mm; Dải đo trong: 20.1...750mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.001", 0.02mm; Độ chính xác: ±0.08mm; Chức năng chặn thang đo: Không
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-194 17...18"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.00035"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 104-136A 150...300mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 3µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
5.833.900₫
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-142-10 125...150mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±3µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
1.821.300₫
Panme đo ngoài điện tử đo bánh răng (loại đầu đe và đầu trục chính dạng bi có thể hoán đổi cho nhau) MITUTOYO 324-254-30 75...100mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±4µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Spherical (Round); Hình dạng đầu trục chính: Spherical (Round); Khóa trục đo: Yes
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI SFG-03-5 Độ dày lá đo: 0.03mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 5m; Sai số: ±0.005mm; Stainless steel (SUS304H)
Thước đo cao mặt đồng hồ số với bộ đếm kiểu hiển thị số cơ MITUTOYO 192-151 0...18"; Khoảng chia/độ phân giải: 0.001"; Sai số: ±0.002"; Kiểu điều chỉnh độ cao thước: Hand crank wheel
Thước cặp điện tử chống dầu làm mát đo tuyệt đối với khả năng bảo vệ chống bụi và nước IP67 MITUTOYO 500-769-20 Dải đo ngoài: 0...150mm, 0...6"; Dải đo trong: 0...150mm, 0...6"; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.01", ±0.02mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.0005", 0.01mm
Panme đo ngoài điện tử với khả năng chống nước cấp bảo vệ IP65 chịu dầu làm mát MITUTOYO 293-240-30 0...25mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±1µm; Đầu ra dữ liệu SPC: No; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
2.083.300₫
Thước đo cao điện tử loại đa chức năng với SPC dữ liệu đầu ra MITUTOYO 192-664-10 0...600mm; Khoảng chia/độ phân giải: 0.005mm, 0.01mm; Sai số: ±0.04mm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Cable
Panme đo ngoài điện tử dạng đầu đo kiểu chốt trục MITUTOYO 331-352-30 1...2", 25...50mm; Khoảng chia: 0.00005", 0.001mm; Sai số: ±0.0001"; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Thước cặp điện tử có IP67 chống nước và bụi bẩn INSIZE 1126-150W Dải đo ngoài: 0...150mm, 0...6"; Dải đo trong: 0...150mm, 0...6"; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Không; Độ chính xác: ±0.003"; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.0005", 0.01mm
Panme đo ngoài hiển thị đồng hồ số MITUTOYO 523-124 75...100mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: 1µm; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước lá thép không gỉ SHINWA 13021 Hệ đo: Metric; 60cm; Phân độ trên: 1mm; Phân độ dưới: 0.5mm; Stainless steel
Panme đo ngoài điện tử đo tuyệt đối (với lực đo có thể điều chỉnh) MITUTOYO 227-215-20 0...0.4", 0...10mm; Khoảng chia: 0.00005", 0.001mm; Sai số: ±0.0001", ±2µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: No
Đồng hồ đo độ dày điện tử NIIGATA SEIKI DES-3010 Khoảng đo: 0...10mm; Sai số: ±20µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Kiểu truyền dữ liệu : Cable
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-153 400...425mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±7µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước đo cao điện tử NIIGATA SEIKI VHS-60D 0...600mm; Khoảng chia/độ phân giải: 0.01mm; Sai số: ±0.05mm; Đầu ra dữ liệu SPC: No
Panme đo trong điện tử (dạng cặp) MITUTOYO 345-251-30 25...50mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±6µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại truyền dẫn dữ liệu: Cable
7.234.500₫
Thước căn lá đo khe hở INSIZE 4602-32 Độ dày lá đo: 0.03 mm, 0.04mm, 0.05mm, 0.06mm, 0.07mm, 0.08mm, 0.09mm, 0.13mm, 0.15mm, 0.18mm, 0.25mm, 0.28mm, 0.33mm, 0.35mm, 0.38mm, 0.45mm, 0.55mm, 0.63mm, 0.65mm, 0.75mm, 0.85mm; Chiều rộng lá: 10.5mm; Sai số: ±(3+T/80)µm; Hardened alloy steel
Panme đo ngoài điện tử (với đầu đe hoán đổi cho nhau). MITUTOYO 340-351-30 0...150mm, 0...6'; Khoảng chia: 0.00005", 0.001mm; Sai số: 0.00015", 3µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Thước cặp MITUTOYO series 552 với hàm tùy chỉnh MITUTOYO 552-191-10 Dải đo ngoài: 0...18", 0...450mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.002"; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.0005", 0.01mm
Thước cặp cơ khí hàm dài cùng với điều chỉnh bước nhỏ MITUTOYO 534-113 Dải đo ngoài: 0...300mm; Dải đo trong: 10.1...300mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.02mm; Độ chính xác: ±0.04mm; Chức năng chặn thang đo: Có
Thước căn lá đo khe hở (loại rộng) NIIGATA SEIKI SFG30-08-1 Độ dày lá đo: 0.08mm; Chiều rộng lá: 30mm; Chiều dài lá: 1m; Sai số: ±0.008mm; Stainless steel (SUS304)
Bộ thước đo khe hở dạng côn INSIZE 4837-1 Dải đo : 1...29mm; Khoảng chia: 0.05mm; Chiều dài thân: 133mm; Stainless steel
Panme đo ngoài điện tử đo ống MITUTOYO 395-354-30 3...4", 75...100mm; Khoảng chia: 0.00005", 0.001mm; Sai số: ±0.00015"; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Spherical (Round); Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Thước cặp cơ khí loại tiêu chuẩn MITUTOYO 530-502 Dải đo ngoài: 0...1000mm; Dải đo trong: 0...1000mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.05mm; Độ chính xác: ±0.15mm; Chức năng chặn thang đo: Không
11.271.800₫
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI S100-002 Độ dày lá đo: 0.02mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 100mm; Carbon tool steel
Thước cặp điện tử loại hàm cặp nhọn NIIGATA SEIKI GDCS-200P Dải đo ngoài: 0...200mm; Dải đo trong: 0...200mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.03mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Panme đo ngoài điện tử (với đầu đe hoán đổi cho nhau). MITUTOYO 340-526 900...1000mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: 3µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI FG-14-3 Độ dày lá đo: 0.14mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 3m; Sai số: ±0.01mm; Carbon tool steel
Panme đo ngoài điện tử với khả năng chống nước cấp bảo vệ IP65 chịu dầu làm mát MITUTOYO 293-233-30 75...100mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±2µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
0₫
Panme đo ngoài hiển thị đồng hồ số NIIGATA SEIKI MC204-25DG 0...10mm, 0...25mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±14µm, 4µm; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Kích thước đầu đe: D6.5 mm; Kích thước mặt trục chính: D6.5mm
Panme đo ngoài cơ khí đo ống (đầu đe hình cầu và hình trụ) MITUTOYO 115-309 25...50mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±3µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Spherical (Round); Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo trong cơ khí đo ống (loại thanh mở rộng) MITUTOYO 137-216 2...6'; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: 0.00015"; Số lượng thanh đo có thể thay thế: 3; Cần/ống mở rộng (dải đo): 0.5', 3', 10"
Panme đo ngoài cơ khí thanh đo dạng trục MITUTOYO 111-118 75...100mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±4µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo trong cơ khí dạng cặp MITUTOYO 145-218 225...250mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±11µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dáng hàm: Anvil
Panme đo ngoài cơ khí với đầu anvil mở rộng đầu nối MITUTOYO 105-432 56...60'; Khoảng chia: 0.001"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước cặp điện tử chống dầu làm mát đo tuyệt đối với kiểu hàm dài cặp bằng sợi carbon. MITUTOYO 552-151-10 Dải đo ngoài: 0...600mm; Dải đo trong: 20.1...620mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.06mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Thước cặp điện tử đo trong tuyệt đối hàm đo dạng lưỡi và đo trong rãnh và đo điểm MITUTOYO 573-745-20 Dải đo trong: 0.404...6.4", 10.1...150mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.002", ±0.05mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.00005", 0.01mm
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI FG-10-5 Độ dày lá đo: 0.1mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 5m; Sai số: ±0.005mm; Carbon tool steel
Panme đo ngoài điện tử dạng đầu đo đĩa (loại trục chính không quay) MITUTOYO 369-411-20 0...30mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±4µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Disc; Hình dạng đầu trục chính: Disc; Khóa trục đo: No
Panme đo trong cơ khí đo ống (loại thanh mở rộng) MITUTOYO 137-218 2...20'; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: 0.00015"; Số lượng thanh đo có thể thay thế: 6; Cần/ống mở rộng (dải đo): 0.5', 3', 9", 11", 2"
Thước cặp mặt đồng hồ số MITUTOYO 505-733 Dải đo ngoài: 0...200mm; Dải đo trong: 0...200mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm; Độ chính xác: ±0.03mm; Chức năng chặn thang đo: Có
2.285.400₫
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI FG-11-3 Độ dày lá đo: 0.11mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 3m; Sai số: ±0.01mm; Carbon tool steel
Panme đo ngoài điện tử kiểu má cặp MITUTOYO 343-350-30 0...1", 0...25mm; Khoảng chia: 0.00005", 0.001mm; Sai số: ±0.00025", ±5µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
First
<
1
2
3
4
5
>
Last
Tạo mới thư mục
Tên thư mục:
Mô tả thư mục:
Đăng nhập
Tài khoản
Mật khẩu
Bạn quên mật khẩu?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Đăng nhập
Đăng ký
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share