+ 11.000 sản phẩm sẵn sàng giao trong ngày
+ 10.000 sản phẩm giao tới Khách hàng mỗi ngày
Phân phối + 890.000 sản phẩm
+ 519.009 sản phẩm đã được số hóa
+ Giá bán tốt nhất thị trường
Đăng nhập/ Đăng ký
Chức năng
VI
English
Tiếng Việt
Giỏ hàng
(0)
Your account
Đăng nhập
Đăng ký
VI
English
Tiếng Việt
Hãng
ASAKI
FUJIYA
HUWEI
INSIZE
MAKITA
MITUTOYO
NIIGATA SEIKI
SHINWA
STANLEY
TOTAL
Category
Đồng hồ đo độ dày điện tử
Panme đo độ sâu cơ khí
Panme đo ngoài cơ khí
Panme đo ngoài điện tử
Panme đo ngoài hiển thị đồng hồ số
Panme đo ngoài hiển thị số cơ khí
Panme đo trong cơ khí - dạng cặp
Panme đo trong cơ khí - dạng ống
Panme đo trong điện tử - dạng cặp
Panme đo trong điện tử - dạng ống
Thước căn lá đo khe hở
Thước cặp cơ khí
Thước cặp điện tử
Thước cặp đồng hồ
Thước cuộn
Thước đo cao cơ
Thước đo cao điện tử
Thước đo cao đồng hồ
Thước đo đo độ dày đồng hồ
Thước đo khe hở dạng côn
Thước thẳng
Sản phẩm liên quan Công tắc hành trình OMRON WLCA2-255LE-N
Panme đo trong cơ khí dạng cặp MITUTOYO 145-219 250...275mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±12µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dáng hàm: Anvil
Thước thẳng MITUTOYO 182-171 Hệ đo: Metric; 600mm; Phân độ trên: 1mm; Phân độ dưới: 0.5mm; Stainless steel
Thước cặp cơ khí với kiểu hàm kẹp chặt và điều chỉnh bước nhỏ MITUTOYO 160-127 Dải đo ngoài: 0...300mm; Dải đo trong: 10.1...300mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.02mm; Độ chính xác: ±0.04mm; Chức năng chặn thang đo: Có
Panme đo ngoài điện tử kiểu đầu đo dạng mũi nhọn MITUTOYO 342-362-30 1...2", 25...50mm; Khoảng chia: 0.00005", 0.001mm; Sai số: ±0.0001", ±2µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Point; Hình dạng đầu trục chính: Point; Khóa trục đo: Yes
Panme đo ngoài điện tử với khả năng chống nước cấp bảo vệ IP65 chịu dầu làm mát MITUTOYO 293-250-30 100...125mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±2µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
5.696.400₫
Thước cặp điện tử đo trong tuyệt đối hàm đo dạng lưỡi và đo trong rãnh và đo điểm MITUTOYO 573-745-20 Dải đo trong: 0.404...6.4", 10.1...150mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.002", ±0.05mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.00005", 0.01mm
Thước thẳng MITUTOYO 182-307 Hệ đo: Inch, Metric; 500mm/20"; Phân độ trên: 1mm, 0.5mm; Phân độ dưới: 1/16", 1/32", 1/64"; Stainless steel
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI SFG-04-5 Độ dày lá đo: 0.04mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 5m; Sai số: ±0.005mm; Stainless steel (SUS304H)
Panme đo ngoài điện tử độ chính xác cao MITUTOYO 293-100-10 0...25mm; Khoảng chia: 0.0001mm, 0.0005mm; Sai số: ±0.5µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet thimble; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Thước căn lá đo khe hở INSIZE 4621-95 Độ dày lá đo: 0.95mm; Chiều rộng lá: 13mm; Sai số: ±22µm; Hardened alloy steel; Chức năng đo lường : Slot width
Thước cặp cơ khí loại tiêu chuẩn MITUTOYO 530-321 Dải đo ngoài: 0...200mm; Dải đo trong: 0...200mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.05mm; Độ chính xác: ±0.05mm; Chức năng chặn thang đo: Không
Thước cặp điện tử có IP67 chống nước và bụi bẩn INSIZE 1126-300 Dải đo ngoài: 0...12", 0...300mm; Dải đo trong: 0...12", 0...300mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Không; Độ chính xác: ±0.003"; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.0005", 0.01mm
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI FG-14-3 Độ dày lá đo: 0.14mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 3m; Sai số: ±0.01mm; Carbon tool steel
Thước đo cao điện tử NIIGATA SEIKI VHS-60D 0...600mm; Khoảng chia/độ phân giải: 0.01mm; Sai số: ±0.05mm; Đầu ra dữ liệu SPC: No
Panme đo ngoài điện tử đo chiều cao nếp gấp MITUTOYO 342-371-30 0...0.8", 0...20mm; Khoảng chia: 0.00005", 0.001mm; Sai số: ±0.00015"; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Blade; Hình dạng đầu trục chính: Point; Khóa trục đo: Yes
Panme đo ngoài điện tử (loại trục chính không quay) MITUTOYO 406-253-30 75...100mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±4µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-136 1...2"; Khoảng chia: 0.0001"; Sai số: ±0.0001"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Friction thimble; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước lá thép không gỉ SHINWA 14060 Hệ đo: Metric; 2m; Phân độ trên: 0.5mm, 1mm; Phân độ dưới: 1mm; Stainless steel
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI SS-150-030 Độ dày lá đo: 0.3mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 150mm; Sai số: ±0.015mm; Stainless steel (SUS304H)
Thước thẳng MITUTOYO 182-223 Hệ đo: Inch; 12"; Phân độ trên: 1/10", 1/32"; Phân độ dưới: 1/64", 1/100"; Stainless steel
Panme đo ngoài đo ngoài điện tử (Dữ liệu đầu ra) MITUTOYO 293-789 19...20", 475...500mm; Khoảng chia: 0.0001", 0.001mm; Sai số: ±0.0004", ±8µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Panme đo bánh răng NIIGATA SEIKI MC200-25D 0...25mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 4µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Disc; Hình dạng đầu trục chính: Disc
Panme đo ngoài loại đồng hồ chỉ thị (đồng hồ so) MITUTOYO 107-203 50...75mm; Sai số: 3µm; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Kích thước đầu đe: D5.9mm; Kích thước mặt trục chính: D5.9mm
Thước đo khe hở dạng côn INSIZE 4833-1 Dải đo : 0.8...15mm; Khoảng chia: 0.1mm; Chiều dài thân: 146mm; Stainless steel
Panme đo ngoài đo ngoài điện tử (Dữ liệu đầu ra) MITUTOYO 293-784 14...15", 350...375mm; Khoảng chia: 0.0001", 0.001mm; Sai số: ±0.0003", ±6µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Panme đo độ sâu cơ khí MITUTOYO 129-150 0...12"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: 0.00015"; Số lượng thanh đo có thể thay thế: 12; Cần/ống mở rộng (dải đo): 1", 10", 11", 12", 2", 3', 4", 5", 6", 7", 8", 9"
4.376.900₫
Panme đo ngoài cơ khí với đầu anvil mở rộng MITUTOYO 105-106 800...900mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 18µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo bánh răng NIIGATA SEIKI MC200-50D 25...50mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 4µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Disc; Hình dạng đầu trục chính: Disc
Panme đo ngoài điện tử kiểu đầu đo dạng mũi nhọn MITUTOYO 342-363-30 2...3", 50...75mm; Khoảng chia: 0.00005", 0.001mm; Sai số: ±0.0001", ±2µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Point; Hình dạng đầu trục chính: Point; Khóa trục đo: Yes
Thước căn lá đo khe hở INSIZE 4605-13 Độ dày lá đo: 0.05mm, 0.15mm, 0.25mm; Chiều rộng lá: 13mm; Sai số: ±(3+T/80)µm; Hardened alloy steel
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 104-135A 0...150mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 3µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
4.003.200₫
Thước đo cao điện tử loại đa chức năng với SPC dữ liệu đầu ra MITUTOYO 192-664-10 0...600mm; Khoảng chia/độ phân giải: 0.005mm, 0.01mm; Sai số: ±0.04mm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Cable
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI 65M Độ dày lá đo: 0.03mm, 0.04mm, 0.05mm, 0.06mm, 0.07mm, 0.08mm, 0.09mm, 0.11mm, 0.12mm, 0.13mm, 0.14mm, 0.25mm, 0.35mm, 0.45mm, 0.1mm, 0.2mm, 0.3mm, 0.4mm, 0.5mm, 0.6mm, 0.7mm, 0.8mm, 0.9mm, 1mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 75mm; Sai số: ±0.005mm, ±0.015mm, ±0.01mm, ±0.02mm, ±0.035 mm; Carbon tool steel
Panme đo ngoài điện tử đo ống (đầu đe hình cầu và hình trụ) MITUTOYO 395-264-30 0...25mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±3µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Cylindrical; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Panme đo ngoài điện tử với khả năng chống nước cấp bảo vệ IP65 chịu dầu làm mát MITUTOYO 293-352-30 150...175mm, 6...7"; Khoảng chia: 0.0001", 0.001mm; Sai số: ±0.00015", ±3µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Thước cặp MITUTOYO series 552 với hàm tùy chỉnh MITUTOYO 552-194-10 Dải đo ngoài: 0...1500mm, 0...60"; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.004"; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.0005", 0.01mm
Thước cặp cơ khí loại tiêu chuẩn MITUTOYO 530-108 Dải đo ngoài: 0...200mm; Dải đo trong: 0...200mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.05mm; Độ chính xác: ±0.05mm; Chức năng chặn thang đo: Không
847.200₫
Thước lá thép không gỉ SHINWA 13056 Hệ đo: Metric; 1.5m; Phân độ trên: 0.5mm, 1mm; Phân độ dưới: 1mm; Stainless steel
Panme đo ngoài có đe điều chỉnh NIIGATA SEIKI MC104-800 700...800mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 18µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI SS-150-007 Độ dày lá đo: 0.07mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 150mm; Sai số: ±0.005mm; Stainless steel (SUS304H)
Panme đo ngoài cơ khí đầu đo V cho dụng cụ đo 3 rãnh và 5 rãnh MITUTOYO 114-204 2.3...25mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±4µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: V-Anvil; Hình dạng đầu trục chính: V-Anvil
Thước cặp mặt đồng hồ số MITUTOYO 505-742-56J Dải đo ngoài: 0...6"; Dải đo trong: 0...6"; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.001"; Độ chính xác: ±0.001"; Chức năng chặn thang đo: Có
Panme đo ngoài cơ khí thanh đo dạng trục MITUTOYO 111-125 250...275mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±6µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước căn lá đo khe hở INSIZE 4621-04 Độ dày lá đo: 0.04mm; Chiều rộng lá: 13mm; Sai số: ±4µm; Hardened alloy steel; Chức năng đo lường : Slot width
Panme đo ngoài điện tử với khả năng chống nước cấp bảo vệ IP65 chịu dầu làm mát MITUTOYO 293-253-30 175...200mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±3µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
6.497.800₫
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-197 20...21"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.0004"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài điện tử đo tấm kim loại mỏng MITUTOYO 389-362-30 1...2", 25...50mm; Khoảng chia: 0.00005", 0.001mm; Sai số: ±0.0002", ±4µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Spherical (Round); Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Thước đo cao mặt đồng hồ số với bộ đếm kiểu hiển thị số cơ MITUTOYO 192-153 0...40"; Khoảng chia/độ phân giải: 0.001"; Sai số: ±0.003"; Kiểu điều chỉnh độ cao thước: Hand crank wheel
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI S100-005 Độ dày lá đo: 0.05mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 100mm; Carbon tool steel
Thước cặp điện tử chống dầu làm mát đo tuyệt đối với kiểu hàm dài cặp bằng sợi carbon. MITUTOYO 552-160-10 Dải đo ngoài: 0...18", 0...450mm; Dải đo trong: 0.504...18.5"; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.0025"; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.0005", 0.01mm
First
<
1
2
3
4
5
>
Last
Tạo mới thư mục
Tên thư mục:
Mô tả thư mục:
Đăng nhập
Tài khoản
Mật khẩu
Bạn quên mật khẩu?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Đăng nhập
Đăng ký
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share