Nguồn cấp 100...240VAC
Chế độ điều khiển Điều khiển làm mát, Điều khiển hệ thống sưởi
Phương pháp điều khiển 2-PID control, ON-OFF control
Loại đầu vào cảm biến B, C, E, J, JPt 100Ohm, K, L, N, PL2, Pt 100Ohm, R, S, T, U, W, 0...10 VDC, 0...20mADC, 0...5VDC, 1...5VDC, 4...20mADC, Infrared temperature sensor [...]
Loại ngõ ra điều khiển Linear current output
Số ngõ ra điều khiển 1
Phụ kiện đi kèm Flush mounting bracket, Terminal cover, Waterproof packing
Phụ kiện mua rời Communications conversion cable: E58-CIFQ2-E, USB-serial conversion ca ble: E58-CIFQ2, Current transformers: E54-CT1, Current transformers: E54-CT1L, Current transformers: E54-CT3, Current transformers: E54-CT3L, Terminal cover: E53-COV24, Draw-out Jig: Y92F-59, CX-thermo support software: EST2-2C-MV4, Front port cover: Y92S-P7, Waterproof packing: Y92S-P9, Watertight cover: Y92A-49N, Mounting adapter: Y92F-51 [...]
Loại Điều khiển kĩ thuật số
Kiểu hiển thị Màn hình LED
Số kí tự hiển thị 4
Chiều cao kí tự (Giá trị đo) 18mm
Số kênh 1
Dải nhiệt độ 0...100ºC, 0...120ºC, 0...1300ºC, 0...165ºC, 0...1700ºC, 0...1800ºC, 0 ...2300ºC, 0...260ºC, 0...90ºC, -100...850ºC, -199.9...400ºC, -199.9...500ºC, -20...400ºC, -20...500ºC, -200...1300ºC, -200...400ºC, -200...850ºC, -200...600ºC [...]
Số đầu vào cảm biến 1
Số ngõ ra phụ 4
Loại ngõ ra phụ Relay output
Số ngõ vào phụ 2
Kiểu ngõ vào phụ Contact input, Non-contact input
Truyền thông RS-485
Chức năng Adaptive control, 100% AT, 40% AT, Ambient temperature monitor, Automa tic filter adjustment, Control output ON/OFF count monitors, Display brightness setting, Extraction of square root, Heater burnout (HB) alarm (including SSR failure (HS) alarm), Heating/cooling control, Input digital filter, Logic operations, Loop burnout alarm, Manual output, Moving average of input value, MV change rate limit, MV limiter, Operation after power ON, Other alarm functions, Parameter masking, Power ON time monitor, Protection functions, PV input shift, Robust tuning, Run/stop, Simple programming, SP ramp, Temperature status display, Water-cooling output adjustment [...]
Phương pháp lắp đặt Lắp phẳng
Kích thước lỗ lắp đặt W45xH92mm
Kiểu kết nối Bắt vít
Nhiệt độ môi trường (không đóng băng) -10...55°C, -25...70°C
Độ ẩm môi trường (không ngưng tụ) 25...85%, 90% or less
Khối lượng tương đối 210g
Chiều rộng tổng thể 48mm
Chiều cao tổng thể 96mm
Chiều sâu tổng thể 71.4mm
Cấp độ bảo vệ IP00, IP20, IP66
Tiêu chuẩn CSA, UL, CE, KC