Trong quá trình lựa chọn thiết bị điện, máy móc dân dụng hay motor công nghiệp, một trong những thắc mắc phổ biến nhất là: “1 ampe bằng bao nhiêu kW?” Đây là câu hỏi quan trọng, vì hiểu đúng công suất và dòng điện sẽ giúp bạn chọn được dây dẫn đúng cỡ, CB an toàn, và thiết bị vận hành ổn định. Bảo An gửi đến bạn hướng dẫn quy đổi đơn giản - chính xác - dễ áp dụng, kể cả khi bạn không chuyên về kỹ thuật.

Hình 1: 1 Ampe Bằng Bao Nhiêu kW?
Ampe (A) - Dòng điện tiêu thụ thực tế
Ampe biểu thị mức dòng điện chạy qua thiết bị. Dòng càng lớn, thiết bị càng “tốn điện” và đòi hỏi dây, CB, nguồn phải đủ tải. Thông thường để biết được số ampe cần phải dùng đến ampe kế, ampe kế là gì? là một là thiết bị dùng để đo cường độ dòng điện trong mạch điện một cách chính xác và trực tiếp.
Kilowatt (kW) - Công suất thiết bị
Đây là thông số cho biết thiết bị hoạt động mạnh hay nhẹ, tiêu tốn bao nhiêu năng lượng trong một giờ.
Nếu bạn đã từng thấy thông số trên motor như 2.2kW, 5.5kW, hay trên máy lạnh 1HP ≈ 0.75kW, thì đó chính là mức công suất thiết bị cần trong quá trình vận hành.
Sự thật là không thể đổi trực tiếp từ A → kW mà không biết điện áp (V) và hệ số công suất (cosφ). Mỗi loại thiết bị, mỗi nguồn điện sẽ cho ra kết quả khác nhau.
Công thức chuẩn để quy đổi
Điện 1 pha (220V): P (kW) = (U × I × cosφ) / 1000
Điện 3 pha (380V): P (kW) = √3 × U × I × cosφ / 1000
Trong thực tế:
cosφ tải thuần ≈ 1
Vì vậy, khi tính 1 ampe bằng bao nhiêu kW, hãy luôn xét đến điện áp và loại tải đang dùng.
| Dòng điện (A) | Công suất (kW) |
| 1A | ≈ 0.187 kW |
| 5A | ≈ 0.935 kW |
| 10A | ≈ 1.87 kW |
| 20A | ≈ 3.74 kW |
| 30A | ≈ 5.61 kW |
Điển hình: Một thiết bị 10A dùng điện 220V có công suất gần 1.87kW.
| Dòng điện (A) | Công suất (kW) |
| 1A | ≈ 0.56 kW |
| 5A | ≈ 2.8 kW |
| 10A | ≈ 5.6 kW |
| 20A | ≈ 11.2 kW |
Đây là quy đổi phổ biến nhất với các loại motor, máy bơm, máy nén khí tại xưởng.
Hãy đặc biệt chú ý 3 yếu tố sau:
✔ Loại tải (thuần trở hay cảm ứng?)
Tải cảm ứng như motor luôn có dòng khởi động lớn gấp 3-7 lần dòng định mức.
✔ Khả năng chịu tải thực tế của dây & CB
Đừng chọn thiết bị “sát tải”, dễ gây nóng, giảm tuổi thọ.
✔ Dòng thực tế có thể chênh 5-20% so với bảng
Điều này hoàn toàn bình thường do tổn hao.
Việc quy đổi giúp:
Chọn Aptomat, contactor, relay nhiệt đúng cỡ
Tính tiết diện dây điện an toàn
Kiểm tra xem nguồn điện có đủ tải hay không
Tránh sự cố: sụt áp, nóng dây, nhảy CB, cháy motor
Bất kỳ thợ điện hay kỹ sư đều phải thuộc lòng bảng quy đổi này!
1A ≈ 0.187kW (điện 220V)
1A ≈ 0.56kW (điện 380V)
1kW ≈ 4.8A ở 220V
1kW ≈ 1.7A ở 380V
Chỉ cần nhớ 4 con số này, bạn có thể tự tính cho mọi thiết bị.
Nếu bạn cần hỗ trợ chọn Aptomat, dây dẫn, motor hoặc máy móc theo đúng tải, kỹ sư Bảo An luôn sẵn sàng tư vấn miễn phí. Liên hệ ngay tại baa.vn để được hỗ trợ chính xác và nhanh nhất!
Dùng công thức: I = P / (U × cosφ)
→ Ở điện 220V: 1kW ≈ 4.8A
Dễ nhớ: 1kW điện 1 pha ≈ gấp 3 lần dòng của điện 3 pha.
Hầu hết thiết bị gia đình dùng 220V → 1kW ≈ 4.5-5A (Phụ thuộc loại tải, hiệu suất, tổn hao thực tế)
Đúng vậy! Motor có cosφ thấp (0.8-0.85) → dòng cao hơn lý thuyết 10-20%.
Ví dụ: Motor 1kW có thể tiêu thụ 5.6A thay vì 4.8A.