1 Ampe Bằng Bao Nhiêu kW? Cách Quy Đổi Chuẩn Nhất!

Người đăng tin: Nguyễn Thị Phương Thanh
 19      12/12/2025

Trong quá trình lựa chọn thiết bị điện, máy móc dân dụng hay motor công nghiệp, một trong những thắc mắc phổ biến nhất là: “1 ampe bằng bao nhiêu kW?” Đây là câu hỏi quan trọng, vì hiểu đúng công suất và dòng điện sẽ giúp bạn chọn được dây dẫn đúng cỡ, CB an toàn, và thiết bị vận hành ổn định. Bảo An gửi đến bạn hướng dẫn quy đổi đơn giản - chính xác - dễ áp dụng, kể cả khi bạn không chuyên về kỹ thuật.

1 Ampe Bằng Bao Nhiêu kW

Hình 1: 1 Ampe Bằng Bao Nhiêu kW?

1. Hiểu đúng về Ampe (A) và Kilowatt (kW)

Ampe (A) - Dòng điện tiêu thụ thực tế

Ampe biểu thị mức dòng điện chạy qua thiết bị. Dòng càng lớn, thiết bị càng “tốn điện” và đòi hỏi dây, CB, nguồn phải đủ tải. Thông thường để biết được số ampe cần phải dùng đến ampe kế, ampe kế là gì? là một là thiết bị dùng để đo cường độ dòng điện trong mạch điện một cách chính xác và trực tiếp.

Kilowatt (kW) - Công suất thiết bị

Đây là thông số cho biết thiết bị hoạt động mạnh hay nhẹ, tiêu tốn bao nhiêu năng lượng trong một giờ.

Nếu bạn đã từng thấy thông số trên motor như 2.2kW, 5.5kW, hay trên máy lạnh 1HP ≈ 0.75kW, thì đó chính là mức công suất thiết bị cần trong quá trình vận hành.

2. Vậy 1 Ampe Bằng Bao Nhiêu kW?

Sự thật là không thể đổi trực tiếp từ A → kW mà không biết điện áp (V) và hệ số công suất (cosφ). Mỗi loại thiết bị, mỗi nguồn điện sẽ cho ra kết quả khác nhau.

Công thức chuẩn để quy đổi

Điện 1 pha (220V): P (kW) = (U × I × cosφ) / 1000

Điện 3 pha (380V): P (kW) = √3 × U × I × cosφ / 1000

Trong thực tế:

  • cosφ tải thuần ≈ 1

  • cosφ thiết bị công nghiệp (motor, bơm, máy nén khí…) ≈ 0.8-0.85

Vì vậy, khi tính 1 ampe bằng bao nhiêu kW, hãy luôn xét đến điện áp và loại tải đang dùng.

3. Bảng Quy Đổi Nhanh - Dễ Nhớ - Dễ Ứng Dụng

3.1. Điện 1 pha 220V (cosφ = 0.85)

 Dòng điện (A)  Công suất (kW)
 1A  ≈ 0.187 kW
 5A  ≈ 0.935 kW
 10A  ≈ 1.87 kW
 20A  ≈ 3.74 kW
 30A  ≈ 5.61 kW

Điển hình: Một thiết bị 10A dùng điện 220V có công suất gần 1.87kW.

3.2. Điện 3 pha 380V (cosφ = 0.85)

 Dòng điện (A)  Công suất (kW)
 1A  ≈ 0.56 kW
 5A  ≈ 2.8 kW
 10A  ≈ 5.6 kW
 20A  ≈ 11.2 kW

Đây là quy đổi phổ biến nhất với các loại motor, máy bơm, máy nén khí tại xưởng.

4. Lưu Ý Khi Áp Dụng Quy Đổi kW ↔ A

Hãy đặc biệt chú ý 3 yếu tố sau:

✔ Loại tải (thuần trở hay cảm ứng?)

Tải cảm ứng như motor luôn có dòng khởi động lớn gấp 3-7 lần dòng định mức.

✔ Khả năng chịu tải thực tế của dây & CB

Đừng chọn thiết bị “sát tải”, dễ gây nóng, giảm tuổi thọ.

✔ Dòng thực tế có thể chênh 5-20% so với bảng

Điều này hoàn toàn bình thường do tổn hao.

5. Vì Sao Người Kỹ Thuật Luôn Tính kW ↔ A Trước Khi Lắp Đặt?

Việc quy đổi giúp:

  • Chọn Aptomat, contactor, relay nhiệt đúng cỡ

  • Tính tiết diện dây điện an toàn

  • Kiểm tra xem nguồn điện có đủ tải hay không

  • Tránh sự cố: sụt áp, nóng dây, nhảy CB, cháy motor

Bất kỳ thợ điện hay kỹ sư đều phải thuộc lòng bảng quy đổi này!

7. Kết Luận - Cách Nhớ Nhanh

  • 1A ≈ 0.187kW (điện 220V)

  • 1A ≈ 0.56kW (điện 380V)

  • 1kW ≈ 4.8A ở 220V

  • 1kW ≈ 1.7A ở 380V

Chỉ cần nhớ 4 con số này, bạn có thể tự tính cho mọi thiết bị.

Nếu bạn cần hỗ trợ chọn Aptomat, dây dẫn, motor hoặc máy móc theo đúng tải, kỹ sư Bảo An luôn sẵn sàng tư vấn miễn phí. Liên hệ ngay tại baa.vn để được hỗ trợ chính xác và nhanh nhất!

Giải Đáp Trọn Bộ Câu Hỏi Khách Hàng Hay Gặp (FAQ)

Câu 1. 1 kW bằng bao nhiêu ampe?

Dùng công thức: I = P / (U × cosφ)

→ Ở điện 220V: 1kW ≈ 4.8A

Câu 2. 1kW bao nhiêu ampe ở 220V & 380V?

  • 220V: ~4.8A
  • 380V: ~1.7A

Dễ nhớ: 1kW điện 1 pha ≈ gấp 3 lần dòng của điện 3 pha.

Câu 3. 1kW tương đương bao nhiêu ampe khi dùng trong nhà?

Hầu hết thiết bị gia đình dùng 220V → 1kW ≈ 4.5-5A (Phụ thuộc loại tải, hiệu suất, tổn hao thực tế)

Câu 4. Các thiết bị công nghiệp có dòng lớn hơn?

Đúng vậy! Motor có cosφ thấp (0.8-0.85) → dòng cao hơn lý thuyết 10-20%.

Ví dụ: Motor 1kW có thể tiêu thụ 5.6A thay vì 4.8A.

  Bảo An Automation

Hotline Miền Nam: 0936 862 799
Hotline Miền Trung: 0904 460 679
Hotline Miền Bắc: 0936 985 256
CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Văn phòng và Tổng kho HP: 119 Bến Thóc, P. An Hải, Tp. Hải Phòng.
Văn phòng và Tổng kho HN: 3/38 Chu Huy Mân, P. Phúc Lợi, Tp. Hà Nội.
Văn phòng và Tổng kho HCM: 204 Nơ Trang Long, P. Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh.
Nhà máy: 119 Bến Thóc, P. An Hải, Tp. Hải Phòng.
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Cấp ngày: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG.
Địa chỉ viết hóa đơn: Số 3A phố Lý Tự Trọng, phường Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng, Việt Nam.
Điện thoại: 02253 79 78 79
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
Liên hệ báo giá: baoan@baoanjsc.com.vn - Liên hệ hợp tác: doitac@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 0 -  Đã truy cập: 193.318.583
share