Cảm biến hồng ngoại là một công nghệ quan trọng trong nhiều lĩnh vực như an ninh, tự động hóa, y tế và công nghiệp. Nhờ khả năng phát hiện bức xạ nhiệt, cảm biến này được ứng dụng rộng rãi trong các thiết bị hiện đại. Bài viết này Bảo An sẽ giúp bạn hiểu rõ cảm biến hồng ngoại là gì, nguyên lý hoạt động, các loại cảm biến phổ biến, ưu nhược điểm và cách lựa chọn phù hợp.

Khái niệm cảm biến hồng ngoại
Chức năng chính của cảm biến hồng ngoại
Phát hiện chuyển động: Sử dụng để xác định sự xuất hiện hoặc di chuyển của con người, động vật, hoặc vật thể trong một không gian nhất định.
Đo nhiệt độ: Ứng dụng trong y tế, công nghiệp và đo lường nhiệt độ không tiếp xúc.
Truyền tín hiệu: Được sử dụng trong các thiết bị điều khiển từ xa như tivi, máy lạnh, loa thông minh.
Cảm biến hồng ngoại hoạt động dựa trên nguyên lý phát hiện và xử lý bức xạ hồng ngoại do vật thể phát ra. Quá trình này bao gồm hai giai đoạn chính: nhận diện bức xạ hồng ngoại và chuyển đổi tín hiệu thành dữ liệu có thể xử lý.

Cảm biến nhận diện bức xạ hồng ngoại
Mọi vật thể có nhiệt độ cao hơn 0 K (-273,15°C) đều phát ra bức xạ hồng ngoại.
Cảm biến hồng ngoại có thể phát hiện sự thay đổi nhiệt từ con người, động vật, máy móc hoạt động, hoặc các nguồn nhiệt khác.
Công nghệ PIR và IR LED trong cảm biến hồng ngoại
Cảm biến PIR không phát ra tia hồng ngoại, mà chỉ nhận diện bức xạ hồng ngoại từ môi trường
Khi một vật thể có nhiệt độ khác biệt (ví dụ: người di chuyển) đi qua vùng cảm biến, tín hiệu hồng ngoại thay đổi và được ghi nhận.
Ứng dụng: Cảm biến chuyển động, hệ thống báo động, đèn tự động.
Sử dụng nguồn phát hồng ngoại (IR LED) để chiếu sáng một khu vực nhất định.
Khi có vật thể đi qua, tia hồng ngoại bị phản xạ hoặc hấp thụ, làm thay đổi cường độ tín hiệu thu về.
Ứng dụng: Điều khiển từ xa, cảm biến vật cản, nhận diện đối tượng.

Cảm biến hồng ngoại hoạt động theo một chu trình xử lý tín hiệu từ bức xạ hồng ngoại → tín hiệu điện → tín hiệu số → kích hoạt hành động như sau:
Bước 1: Nhận diện bức xạ hồng ngoại:
Cảm biến ghi nhận sự thay đổi nhiệt độ từ vật thể trong phạm vi hoạt động.
Đối với cảm biến PIR, tín hiệu được thu qua thấu kính Fresnel, giúp tập trung bức xạ từ nhiều hướng vào cảm biến.
Bước 2: Chuyển đổi tín hiệu quang thành tín hiệu điện:
Bộ phận cảm biến chuyển bức xạ hồng ngoại thành tín hiệu điện áp analog.
Bước 3: Xử lý tín hiệu:
Bộ vi điều khiển (MCU) hoặc vi mạch xử lý sẽ phân tích mức độ biến đổi tín hiệu để xác định có sự kiện xảy ra hay không (chuyển động, vật thể xuất hiện, thay đổi nhiệt độ).
Bước 4: Chuyển đổi tín hiệu điện sang tín hiệu số:
Một bộ ADC (Analog-to-Digital Converter) có thể được sử dụng để chuyển đổi tín hiệu analog thành tín hiệu số.
Bước 5: Kích hoạt hành động:
Khi phát hiện một sự thay đổi đáng kể trong tín hiệu hồng ngoại, cảm biến sẽ gửi tín hiệu điều khiển để kích hoạt thiết bị:
Bật/tắt đèn tự động khi có người di chuyển vào vùng cảm biến.
Kích hoạt báo động khi có kẻ xâm nhập.
Đo nhiệt độ trong các thiết bị đo lường không tiếp xúc.

Ví dụ thực tế:
Trong hệ thống báo động chống trộm, khi cảm biến PIR phát hiện có người di chuyển, nó gửi tín hiệu đến mạch điều khiển, kích hoạt còi báo động.
Trong điều khiển từ xa TV, khi người dùng nhấn nút, IR LED phát tín hiệu hồng ngoại đến bộ thu trên TV, giúp thay đổi kênh hoặc âm lượng.
Cảm biến hồng ngoại chủ động sử dụng cặp phát-nhận (IR LED và photodiode) để đo khoảng cách hoặc nhận diện vật cản, bằng cách so sánh tín hiệu hồng ngoại gửi đi và nhận về. Loại này thường được biết đến như là 1 dạng của cảm biến quang
Ví dụ sản phẩm:
Cảm biến quang điện phản xạ khuếch tán OMRON E3Z-D61: Sản phẩm này có khả năng phát hiện vật thể trong khoảng cách ngắn (2m) mà không cần gương phản xạ.
Cảm biến quang điện phản xạ gương AUTONICS BEN5M-MFR: Sử dụng gương phản xạ để phát hiện vật thể ở khoảng cách xa hơn (5m), phù hợp cho các ứng dụng cần khoảng cách phát hiện lớn.
Cảm biến quang thu-phát riêng OMRON E3JK-TR13-C: Có khoảng cách phát hiện siêu xa, lên tới 40m
Phát hiện nhiệt bức xạ của cơ thể người hay vật thể, thường dùng trong hệ thống an ninh và chiếu sáng tự động.
Ví dụ sản phẩm:
Cảm biến hồng ngoại được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ khả năng phát hiện nhanh, tiêu thụ ít năng lượng và dễ tích hợp. Tuy nhiên, chúng cũng có một số hạn chế cần lưu ý khi lựa chọn và ứng dụng.

Phát hiện nhanh, độ nhạy cao
Tiêu thụ điện năng thấp
Không cần tiếp xúc trực tiếp
Dễ dàng tích hợp vào hệ thống tự động hóa
Bị ảnh hưởng bởi môi trường (ánh sáng mạnh, bụi, thời tiết)
Phạm vi phát hiện hạn chế
Độ chính xác có thể bị ảnh hưởng nếu có vật cản
Cảm biến hồng ngoại đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ an ninh, tự động hóa đến y tế và công nghiệp. Nhờ khả năng phát hiện bức xạ nhiệt và xác định chuyển động, loại cảm biến này giúp nâng cao hiệu quả hoạt động và tăng cường độ an toàn trong nhiều ứng dụng thực tế.
Cảm biến hồng ngoại là một trong những công nghệ cốt lõi trong các hệ thống an ninh hiện đại. Với khả năng phát hiện chuyển động và nhận diện nhiệt độ cơ thể, nó giúp tăng cường bảo mật và giám sát hiệu quả hơn.
Cảm biến chuyển động: Sử dụng trong hệ thống chống trộm, cửa tự động tại các tòa nhà, văn phòng và khu dân cư.
Hệ thống báo động: Khi phát hiện chuyển động bất thường hoặc xâm nhập trái phép, hệ thống sẽ kích hoạt còi báo động hoặc gửi tín hiệu cảnh báo.
Camera an ninh hồng ngoại: Cho phép giám sát trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc ban đêm nhờ khả năng quan sát bằng tia hồng ngoại.
Cảm biến hồng ngoại đóng vai trò quan trọng trong việc tự động hóa các thiết bị điện tử, giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao tiện ích cho người dùng.
Đèn tự động: Cảm biến hồng ngoại có thể phát hiện người đi vào khu vực và tự động bật/tắt đèn, giúp tiết kiệm điện năng.
Cửa tự động: Ứng dụng trong các tòa nhà, trung tâm thương mại, bệnh viện để tăng tính tiện lợi.
Robot và hệ thống nhà thông minh: Cảm biến giúp robot tránh chướng ngại vật, nhận diện vật thể hoặc kích hoạt các thiết bị trong nhà thông minh như rèm cửa, điều hòa, quạt thông minh.
Trong y tế và sản xuất công nghiệp, cảm biến hồng ngoại giúp kiểm soát nhiệt độ, giám sát môi trường và đo lường chính xác mà không cần tiếp xúc trực tiếp.
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại: Được sử dụng rộng rãi trong y tế để đo thân nhiệt không tiếp xúc, đặc biệt hữu ích trong kiểm soát dịch bệnh.
Giám sát nhiệt độ sản xuất: Trong công nghiệp, cảm biến hồng ngoại giúp theo dõi nhiệt độ của máy móc, dây chuyền sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu suất làm việc.
Đo lường môi trường: Ứng dụng trong các hệ thống kiểm soát khí hậu, đo nhiệt độ trong các khu vực có điều kiện khắc nghiệt hoặc khó tiếp cận.
Cảm biến hồng ngoại có nhiều loại khác nhau, mỗi loại phù hợp với một mục đích sử dụng nhất định. Để chọn được cảm biến phù hợp, bạn cần xem xét một số yếu tố quan trọng như phạm vi phát hiện, điều kiện môi trường và chi phí đầu tư.

Khoảng cách phát hiện: Một số cảm biến có phạm vi ngắn (dưới 5m) phù hợp với ứng dụng trong nhà, trong khi các cảm biến PIR cao cấp có thể phát hiện chuyển động từ khoảng cách xa (10-20m).
Góc quét và độ nhạy: Các cảm biến có góc quét rộng (120-180 độ) thích hợp cho hệ thống an ninh, trong khi cảm biến góc hẹp phù hợp với điều khiển thiết bị đơn lẻ.
Ứng dụng cụ thể:
Đối với đèn tự động, cảm biến PIR có phạm vi 3-5m là đủ.
Đối với hệ thống giám sát an ninh, cần cảm biến có độ nhạy cao và phạm vi phát hiện rộng.
Ánh sáng và nhiễu môi trường:
Cảm biến hồng ngoại dễ bị ảnh hưởng bởi ánh sáng mạnh hoặc nguồn nhiệt gần đó, làm giảm độ chính xác.
Nếu sử dụng ngoài trời, nên chọn loại có khả năng chống nhiễu tốt hoặc tích hợp thuật toán lọc tín hiệu.
Nhiệt độ và độ ẩm:
Cảm biến PIR hoạt động tốt trong khoảng 0-50°C. Nếu cần sử dụng trong môi trường khắc nghiệt (nhà máy, lò nhiệt), nên chọn cảm biến hồng ngoại nhiệt có độ chịu nhiệt cao.
Độ ẩm cao có thể ảnh hưởng đến cảm biến, do đó cần chọn loại có khả năng chống nước nếu lắp đặt ngoài trời.
Bụi bẩn và vật cản:
Môi trường có nhiều bụi có thể làm giảm hiệu suất cảm biến, đặc biệt là cảm biến quang hồng ngoại.
Nếu sử dụng trong nhà máy hoặc khu vực công nghiệp, cần chọn loại cảm biến có vỏ bảo vệ IP65 hoặc cao hơn để đảm bảo độ bền.
Chi phí đầu tư ban đầu:
Cảm biến hồng ngoại giá rẻ thường có phạm vi phát hiện hạn chế và độ bền thấp.
Các dòng cảm biến cao cấp có tích hợp AI hoặc bộ lọc chống nhiễu sẽ có giá cao hơn nhưng đảm bảo hiệu suất tốt hơn.
Khả năng bảo trì:
Cảm biến PIR có tuổi thọ trung bình từ 5-10 năm mà không cần bảo trì nhiều.
Cảm biến hồng ngoại quang học có thể cần vệ sinh định kỳ để tránh bụi bẩn ảnh hưởng đến hiệu suất.
So sánh giữa các loại cảm biến:

Lời khuyên khi tích hợp cảm biến hồng ngoại
✔ Xác định rõ nhu cầu sử dụng trước khi chọn loại cảm biến phù hợp.
✔ Kiểm tra điều kiện môi trường để đảm bảo hiệu suất cảm biến không bị ảnh hưởng.
✔ So sánh chi phí giữa các loại cảm biến để có lựa chọn tối ưu giữa giá cả và hiệu năng.
✔ Lắp đặt đúng kỹ thuật để tránh lỗi tín hiệu hoặc giảm hiệu suất cảm biến theo thời gian.
Kết luận: Cảm biến hồng ngoại là một công nghệ quan trọng, được ứng dụng rộng rãi trong an ninh, tự động hóa, y tế và công nghiệp nhờ khả năng phát hiện bức xạ nhiệt một cách nhanh chóng và chính xác. Với ưu điểm tiết kiệm năng lượng, dễ tích hợp nhưng cũng có một số hạn chế như ảnh hưởng bởi môi trường, việc lựa chọn loại cảm biến phù hợp là rất quan trọng. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về nguyên lý hoạt động, ưu nhược điểm và ứng dụng của cảm biến hồng ngoại trong đời sống!
Ưu điểm: phát hiện nhanh, độ nhạy cao, tiết kiệm điện năng và dễ tích hợp vào thiết bị.
Nhược điểm: dễ bị ảnh hưởng bởi ánh sáng mạnh, nhiệt độ môi trường, hoặc vật cản khiến tín hiệu kém chính xác.
Công ty Cổ phần Dịch Vụ Kỹ thuật Bảo An
Hotline: Miền Nam: 0936 862 799 - Miền Trung: 0904 460 679 - Miền Bắc: 0989 465 256
Website: https://baa.vn/
Facebook: https://www.facebook.com/BaoAnAutomation