Trong cấu tạo của các bóng đèn thì đui đèn là bộ phận có chức năng truyền tải dòng điện đến bộ phận nguồn driver để chuyển hóa điện năng thành năng lượng ánh sáng. Trên thị trường có khá đa dạng các loại đui đèn khác nhau với nhiều hình dạng, kiểu dáng và đặc tính khác nhau. Vậy đui đèn là gì? Cấu tạo đui đèn như thế nào? Và có các loại đui đèn nào? Hãy cùng Bảo An tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
Đui đèn là gì? Đui đèn là một trong những bộ phận quan trọng trong đèn chiếu sáng. Chúng được gắn với bóng đèn và phần nguồn điện đầu vào. Đồng thời giúp giữ chặt bóng đèn, đảm bảo cung cấp được điện ổn định vào trong chiếu sáng.
Thường phần bên trong đui đèn sẽ được thiết kế một bộ phận tản nhiệt giúp cho đèn luôn hoạt động tốt, kéo dài được tuổi thọ của đèn
Hình 1: Đui đèn
Để hiểu thêm về đui đèn là gì? Mời bạn tham khảo hình ảnh cũng như thông số kỹ thuật của sản phẩm Đui đèn LED MPE E40-27 được phân phối ở Bảo An tại đây.
Hình 3: Các loại đui đèn
Đui xoáy Edison (E type - Screw Base) là loại đui đèn phổ biến nhất trên thế giới, có thiết kế xoáy ren giúp lắp đặt bóng đèn bằng cách vặn vào đui đèn.
Loại đui này được phát minh bởi Thomas Edison, do đó có tên gọi là Edison Base và được ký hiệu bằng chữ "E", kèm theo đường kính của đui tính bằng milimet (mm).
Dễ sử dụng: Lắp đặt nhanh chóng, chỉ cần xoáy vào là sử dụng.
Độ bền cao: Kết nối chắc chắn, ít bị lỏng tiếp xúc.
Phổ biến rộng rãi: Hầu hết các loại bóng đèn trên thị trường đều có đui E27 hoặc E14.
Tương thích tốt: Có thể dùng cho bóng LED, bóng sợi đốt, bóng halogen, bóng huỳnh quang compact (CFL).
Cấu tạo chính gồm 3 phần:
Thường làm bằng đồng hoặc đồng thau để dẫn điện tốt.
Đui xoáy Edison có nhiều kích thước khác nhau, phù hợp với từng loại bóng đèn.
| Loại đui | Đường kính (mm) | Ứng dụng phổ biến |
| E5 (Micro Edison) | 5 mm | Đèn LED siêu nhỏ, thiết bị y tế, đồng hồ |
| E10 (Miniature Edison - MES) | 10mm | Đèn pin, đèn điều khiển, đèn báo hiệu |
| E11 (Mini-Candelabra) | 11mm | Đèn halogen, đèn trang trí |
| E12 (Candelabra) | 12mm | Đèn chùm, đèn trang trí |
| E14 (Small Edison - SES) | 14mm | Đèn tủ lạnh, quạt, đèn trang trí |
| E17 (Intermediate Edison - IES) | 17mm | Đèn quạt trần, đèn lò vi sóng |
| E26 (Medium Edison - MES) | 26mm | Đèn dân dụng tại Mỹ, Nhật Bản |
| E27 (Medium Edison - MES) | 27mm | Đèn dân dụng tại Châu Âu, Việt Nam |
| E39 (Mogul Edison) | 39mm | Đèn công nghiệp, đèn đường |
| E40 (Goliath Edison - GES) | 40mm | Đèn cao áp, đèn nhà xưởng, đèn pha |
Giải thích ký hiệu:
E: Viết tắt của "Edison", đặt theo tên nhà phát minh Thomas Edison.
Số phía sau E: Đường kính ren (mm).

Phân loại đui đèn theo kích thước
Lioại đui đèn có hai chân ghim (pin) dùng để cắm trực tiếp vào đui đèn thay vì xoáy như đui Edison (E27, E14).
Ưu điểm:
Lắp đặt nhanh chóng: Chỉ cần ấn vào và xoay nhẹ 90°.
Kết nối chắc chắn: Chốt cài giúp bóng đèn không bị lỏng khi rung động.
Tuổi thọ cao: Tiếp xúc điện ổn định, ít bị oxy hóa hơn đui xoáy.
An toàn: Giảm nguy cơ chập cháy do tiếp điểm không bị lỏng.
Phân biệt B và BA
"B type" (Bayonet): Các tiếp điểm đối xứng nhau.
"BA type" (Bayonet Automotive): Các tiếp điểm bố trí lệch nhau, thường dùng trong ô tô và xe máy.
Cấu tạo bao gồm các bộ phận chính như sau:
Vỏ đui: Phần vỏ đui được làm bằng chất liệu nhựa cao cấp. Bao bọc phần lõi ren xoắn ốc có tác dụng cách điện và tăng tính thẩm mỹ.
Ren xoắn ốc: Phần ren thường được làm bằng chất liệu hợp kim nhôm hoặc đồng có tác dụng dẫn điện. Lõi ren được thiết kế dạng xoắn ốc giúp cố định chắc chắn bóng đèn và đui.
Lưỡi gà: Lưỡi gà là một cực tiếp xúc với phần đáy nhọn của bóng đèn. Lưỡi gà của đui đèn được làm từ chất liệu đồng hoặc nhôm.

Hinh 2: Cấu tạo đui đèn cài/chốt
Hệ thống ký hiệu của đui Bayonet gồm chữ "B", theo sau là đường kính đui tính bằng mm. Một số biến thể phổ biến gồm:
| Loại Đui | Đường kính (mm) | Số tiếp điểm | Ứng dụng |
| BA9s(Mini Bayonet) | 9mm | 1 tiếp điểm | Đèn bảng điều khiển, đèn tín hiệu |
| B15d(Small Bayonet) | 15mm | 2 tiếp điểm | Đèn xe máy, đèn ô tô |
| BA15s | 15mm | 1 tiếp điểm | Đèn tín hiệu, đèn đuôi xe |
| BA15d | 15mm | 2 tiếp điểm | Đèn phanh, đèn hậu xe hơi |
| B22d(Standard Bayonet) | 22mm | 2 tiếp điểm | Đèn dân dụng, đèn đường |
| B22d-3 | 22 mm | 3 tiếp điểm | Đèn chuyên dụng (xe lửa, máy bay) |
Ưu điểm:
Kết nối chắc chắn: Đèn cắm vào chặt hơn so với đui xoáy.
Dễ dàng thay thế: Chỉ cần rút ra và cắm vào, không cần xoáy.
Thiết kế nhỏ gọn: Thích hợp cho đèn LED và halogen nhỏ.
Tiết kiệm điện: Đa số các bóng đèn dùng đui Bi-Pin đều có hiệu suất cao.
Là hai thanh kim loại (đồng hoặc hợp kim đồng), có khoảng cách và đường kính cố định.
Dẫn điện khi được cắm vào đui đèn.
Làm từ nhựa chịu nhiệt, gốm sứ hoặc kim loại.
Giữ chân ghim cố định và cách điện.
Đối với đui "GU", có thêm cơ chế khóa xoay để khóa chân đèn, giúp cố định chắc chắn.
Ngăn đèn bị rơi khi rung động hoặc tác động.
| Loại Đui | Khoảng cách giữa hai chân (mm) | Đường kính chân ghim (mm) | Ứng dụng |
| G4 | 4 mm | 0.65 - 0.95 mm | Đèn LED, đèn halogen mini |
| G5 | 5 mm | 0.75 - 1.00 mm | Đèn huỳnh quang, LED tuýp nhỏ |
| G6.35 | 6.35 mm | 1.00 - 1.25 mm | Đèn halogen, đèn sân khấu |
| G8 | 8 mm | 1.00 - 1.50 mm | Đèn LED, đèn chiếu sáng dân dụng |
| G9 | 9 mm | 1.00 - 1.40 mm | Đèn halogen, đèn LED 220V |
| G12 | 12 mm | 2.00 - 2.50 mm | Đèn nhà xưởng, đèn cao áp |
| GU10 | 10 mm | 5.00 - 7.00 mm | Đèn LED chiếu điểm, spotlight |
| GU24 | 24 mm | 4.00 - 5.00 mm | Đèn tiết kiệm điện |
Giải thích ký hiệu:
G: Viết tắt của "Glass" (ban đầu dùng cho bóng đèn halogen thủy tinh).
GU: Có thêm khóa xoay (twist & lock) để tăng độ an toàn.
Số phía sau G/GU: Khoảng cách giữa hai chân ghim (mm).
Kết luận: Trên đây là những kiến thức hữu ích về đui đèn mà Bảo An đã đem đến cho các bạn. Hy vọng những kiến thức bổ ích này sẽ giúp ích nhiều cho công việc của các bạn.