Encoder là gì? Nguyên lý làm việc và ứng dụng của encoder

Encoder là thiết bị không thể thiếu trong nhiều ứng dụng ở nhiều lĩnh vực khác nhau. Có thể kể đến như: tốc độ, hướng, khoảng cách,… giúp người dùng có những thông tin chính xác. Có rất nhiều loại encoder để sử dụng cho các ứng dụng khác nhau. Bài viết dưới đây, Bảo An sẽ giúp bạn tìm hiểu rõ hơn encoder là gì? Nguyên lý làm việc của encoder và ứng dụng của encoder.

1. Encoder là gì?

Encoder là gì? Encoder hay còn gọi là bộ mã hóa, là một bộ cảm biến chuyển động cơ học tạo ra tín hiệu kỹ thuật số đáp ứng với chuyển động. Là một thiết bị cơ điện có khả năng làm biến đổi chuyển động thành tín hiệu số hoặc xung.
Bộ mã hóa (Encoder) được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Nó được sử dụng để đo và ghi lại thông tin vị trí và chuyển động của các thành phần máy móc trong các ứng dụng công nghiệp, như điều khiển động cơ, hệ thống tự động hóa, robot công nghiệp, máy CNC và các hệ thống khác.
 
 Encoder
Hình 1: Encoder

Các bộ mã hóa công nghiệp được thiết kế để chịu được các yếu tố môi trường khắc nghiệt như rung động, sốc, bụi bẩn, nhiệt độ cao, độ ẩm, và các tác động khác mà có thể xảy ra trong các môi trường công nghiệp như nhà máy sản xuất, nhà máy thép, dây chuyền sản xuất, và các ứng dụng khác.
 
Mời bạn tham khảo các dòng encoder của các hãng trên website số baa.vn: Encoder Omron, encoder Autonics, encoder Hanyoung...

2. Nguyên lý làm việc của encoder

Bộ mã hóa (encoder) là một thiết bị sử dụng để chuyển đổi chuyển động hoặc vị trí thành tín hiệu điện tử. Nguyên lý làm việc của encoder phụ thuộc vào loại encoder được sử dụng, nhưng phần lớn các encoder hoạt động dựa trên các nguyên tắc sau:

Encoder quay thông thường sử dụng nguyên tắc quang học hoặc từ tính.

2.1 Encoder quay (Rotary Encoder)

Encoder quang học: Sử dụng một đĩa quay với các khe hoặc vạch và một bộ phát sáng (như đèn LED) cùng với các cảm biến quang học. Khi đĩa quay quay, ánh sáng được chặn hoặc thông qua các khe hoặc vạch, tạo ra các xung tín hiệu điện tử được đọc bởi cảm biến quang học.
Encoder từ tính: Sử dụng các cảm biến từ tính để đọc các thông số từ trường từ tính tạo ra bởi một vòng từ tính hoặc nam châm quay. Sự thay đổi trong trường từ tính tương ứng với chuyển động quay được chuyển đổi thành tín hiệu điện tử.
 
 
Nguyên lý hoạt động encoder quay 
Hình 2: Nguyên lý hoạt động encoder quay
 

2.2 Encoder tuyến tính (Linear Encoder)

Encoder tuyến tính (Linear Encoder): Encoder tuyến tính thường sử dụng nguyên tắc quang học hoặc điện trở.
Encoder quang học tuyến tính: Sử dụng một dải đĩa quay hoặc dải thanh với các khe hoặc vạch, và một bộ phát sáng cùng với các cảm biến quang học. Khi dải đĩa quay hoặc dải thanh di chuyển, ánh sáng được chặn hoặc thông qua các khe hoặc vạch, tạo ra các xung tín hiệu điện tử được đọc bởi cảm biến quang học.
Encoder điện trở tuyến tính: Sử dụng một dải điện trở có điểm tiếp xúc di chuyển trên bề mặt. Điện trở thay đổi tương ứng với vị trí di chuyển, và các điểm tiếp xúc trên dải điện trở được đọc để tạo ra tín hiệu điện tử.
 
Nguyên lý hoạt động encoder tuyến tính
Hình 3: Nguyên lý hoạt động encoder tuyến tính
 
Nguyên lý chung của bộ mã hóa là sử dụng các thành phần quang học, từ tính, hoặc điện trở để ghi lại sự thay đổi trong chuyển động hoặc vị trí và chuyển đổi nó thành tín hiệu điện tử phù hợp. Tín hiệu này sau đó có thể được sử dụng để đo vị trí, tốc độ, hướng, và các thông số chuyển động khác trong các ứng dụng công nghiệp và tự động hóa.

3. Ứng dụng của Encoder

Điều khiển động cơ: Mã hóa encoder được sử dụng để đo và điều khiển vị trí, tốc độ và hướng quay của động cơ trong các hệ thống điều khiển động cơ. Điều này cho phép đạt được độ chính xác cao trong việc điều khiển động cơ và điều khiển vị trí.
Hệ thống tự động hóa: Ứng dụng của encoder được sử dụng để theo dõi và điều khiển các thiết bị di chuyển như robot công nghiệp, máy móc tự động, các hệ thống vận chuyển và hệ thống cơ khí tự động.
 
Ứng dụng encoder
Hình 4: Ứng dụng encoder 
 
Máy CNC (Computer Numerical Control): Trong các máy CNC, mã hóa encoder được sử dụng để đo vị trí và chuyển động của các trục chuyển động, đảm bảo độ chính xác và định vị chính xác trong quá trình gia công.
Đo lường và kiểm tra: Mã hóa encoder được sử dụng trong các thiết bị đo lường và kiểm tra để đo và ghi lại thông tin về vị trí, góc quay, vận tốc và các thông số khác trong quá trình đo lường và kiểm tra.
Các ứng dụng robot: Trong các ứng dụng robot, mã hóa encoder được sử dụng để điều khiển chuyển động của robot, đo vị trí và chuyển động của các khớp robot, và cung cấp phản hồi về vị trí và tốc độ của robot.
Các hệ thống tạo tín hiệu và xử lý tín hiệu: Mã hóa encoder cung cấp tín hiệu chính xác và đáng tin cậy để đo và ghi lại các thông số chuyển động, và được sử dụng trong các hệ thống tạo tín hiệu và xử lý tín hiệu trong công nghiệp.

4. Các loại encoder

4.1 Encoder dây rút

Nguyên lý hoạt động của bộ mã hóa vòng quay dây rút là dựa trên việc đo lường sự kéo dãn và cuộn dây rút khi vòng quay xảy ra. Bộ mã hóa này thường được sử dụng trong các ứng dụng như cân trục, cân móc, cân cầu trục và các ứng dụng đo lường vòng quay khác.
Bộ mã hóa vòng quay dây rút bao gồm một dây rút (hoặc cáp) được gắn vào vật quay và một thiết bị đo lường dựa trên nguyên lý của cảm biến kéo dãn. Khi vật quay xoay, dây rút bị kéo dãn hoặc cuộn lại, tạo ra thay đổi trong độ dài của dây rút. Thiết bị đo lường sẽ đo và ghi lại sự thay đổi này để xác định vòng quay và chuyển đổi nó thành tín hiệu điện tử.
Bộ mã hóa vòng quay dây rút thường có độ chính xác cao và độ phân giải tốt, cho phép đo và ghi lại vòng quay với độ chính xác cao trong các ứng dụng đo lường và điều khiển.
Ứng dụng của bộ mã hóa vòng quay dây rút có thể gồm cân trục trong các ngành công nghiệp, ứng dụng cân móc trong kho hàng và vận chuyển, cân cầu trục trong công trình xây dựng và các ứng dụng đo lường vòng quay khác trong tự động hóa và điều khiển.
 
Encoder dây rút
Hình 5: Encoder dây rút

4.2 Encoder bánh xe

Bộ mã hóa vòng quay bánh xe (Wheel Encoder) là một loại encoder được sử dụng để đo và ghi lại chuyển động quay của bánh xe trong các ứng dụng công nghiệp và robot. Nó thường được sử dụng để theo dõi vị trí, tốc độ, và hướng di chuyển của robot hoặc các thiết bị di chuyển khác.
Bộ mã hóa vòng quay bánh xe thường được gắn trực tiếp vào bánh xe hoặc trục quay và sử dụng cảm biến để đọc các tín hiệu từ vòng quay. Có hai loại phổ biến của bộ mã hóa vòng quay bánh xe:
Mã hóa quang học (Optical Encoder): Sử dụng một cặp bộ phát sáng và cảm biến quang học để đo và ghi lại chuyển động quay. Khi bánh xe quay, các hình ảnh được tạo ra bởi một đĩa quay với các khe hoặc vạch sẽ được đọc bởi cảm biến quang học để đếm số lượng xung hoặc xác định hướng quay.
Mã hóa từ tính (Magnetic Encoder): Sử dụng các cảm biến từ tính để đo và ghi lại chuyển động quay. Một vòng từ tính hoặc nam châm được gắn vào bánh xe hoặc trục quay, và cảm biến từ tính đọc các thông số từ trường từ tính để xác định vị trí và chuyển động.
Bộ mã hóa vòng quay bánh xe cung cấp thông tin về số lượng xung hoặc tín hiệu tương ứng với quãng đường quay, cho phép tính toán vị trí, tốc độ, gia tốc, và hướng di chuyển của bánh xe hoặc robot. Điều này rất hữu ích trong việc điều khiển chính xác và định vị các thiết bị di động trong các ứng dụng công nghiệp và robot hỗ trợ.
 Encoder  loại quay tay
Hình 6: Encoder bánh xe
Tham khảo mã encoder bánh xe của Autonics bán chạy nhất 

4.3 Encoder loại quay tay

Nguyên lý hoạt động của bộ mã hóa vòng quay loại quay tay khá đơn giản. Nó bao gồm một cảm biến hoặc bộ cảm biến được gắn trực tiếp lên quay tay hoặc bánh xe tay. Khi người dùng quay tay, cảm biến sẽ ghi lại sự thay đổi vòng quay và chuyển đổi nó thành tín hiệu điện tử.
Bộ mã hóa vòng quay loại quay tay thường có các tính năng như độ chính xác, độ phân giải và độ bền khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể. Một số bộ mã hóa vòng quay loại quay tay cũng có tích hợp các nút nhấn để cung cấp thao tác chức năng bổ sung như chọn menu hoặc điều khiển.
Ứng dụng của bộ mã hóa vòng quay loại quay tay phổ biến trong các thiết bị điều khiển và giao diện người-máy. Ví dụ, chúng có thể được sử dụng trong các thiết bị điều khiển CNC (Computer Numerical Control), máy phay, máy tiện, máy in 3D, thiết bị điều khiển robot và nhiều ứng dụng khác trong lĩnh vực tự động hóa và điều khiển. Bộ mã hóa vòng quay loại quay tay cung cấp sự thuận tiện và chính xác trong việc điều khiển và theo dõi các thao tác quay và vị trí.
 
 
Encoder  loại quay tay  
Hình 7: Encoder  loại quay tay 
 

4.4 Encoder tương đối

Bộ mã hóa vòng quay tương đối (Incremental Encoder) là một loại bộ mã hóa được sử dụng để đo và ghi lại vòng quay tương đối của một đối tượng. Nó cho phép đo lường số lượng vòng quay và hướng quay của đối tượng, thay đổi vị trí từ vị trí ban đầu.
Nguyên lý hoạt động của bộ mã hóa vòng quay tương đối dựa trên việc sử dụng các tín hiệu đầu vào và tín hiệu đầu ra. Bộ mã hóa này bao gồm một đĩa quay có các khe và các cảm biến ghi lại các tín hiệu từ các khe khi đĩa quay quay. Số lượng khe và cảm biến được thiết kế để tạo ra các xung điện tín hiệu tương ứng với vòng quay và hướng quay của đối tượng.
Bộ mã hóa vòng quay tương đối thường cho ra các tín hiệu đầu ra trong các dạng như xung (pulse) hoặc tín hiệu quadrature (tín hiệu cung cấp thông tin về cả hướng và số lượng vòng quay). Bằng cách đếm số lượng xung và theo dõi các tín hiệu đầu ra, người dùng có thể xác định vị trí tương đối và số lượng vòng quay của đối tượng.
Ứng dụng của bộ mã hóa vòng quay tương đối rất phong phú. Chúng thường được sử dụng trong các hệ thống điều khiển định vị, đo lường vị trí, máy CNC (Computer Numerical Control), máy in, robot công nghiệp và nhiều ứng dụng khác trong công nghiệp và tự động hóa. Bộ mã hóa vòng quay tương đối cung cấp khả năng đo lường vị trí tương đối chính xác và có thể tích hợp vào hệ thống điều khiển để theo dõi và điều khiển các quá trình và thiết bị.
 
 
Encoder tương đối
Hình 8: Encoder tương đối
 
 

4.5 Encoder tuyệt đối

Bộ mã hóa vòng quay tuyệt đối (Absolute Encoder) là một loại bộ mã hóa được sử dụng để đo và ghi lại vị trí tuyệt đối của một đối tượng. Nó cho phép xác định vị trí chính xác của đối tượng trong không gian mà không cần phải thực hiện các bước đếm từ vị trí ban đầu.
Nguyên lý hoạt động của bộ mã hóa vòng quay tuyệt đối là sử dụng mã hóa để ghi lại thông tin về vị trí tương ứng với mỗi vị trí quay của đối tượng. Các mã hóa này có thể sử dụng các phương pháp khác nhau như mã hóa quang, mã hóa điện trở, hoặc mã hóa từ tính để tạo ra các tín hiệu đặc biệt tương ứng với từng vị trí.
Bộ mã hóa vòng quay tuyệt đối cung cấp thông tin vị trí ngay lập tức khi được đọc, mà không cần phải khởi động từ một vị trí tham chiếu như các bộ mã hóa tương đối. Điều này cho phép đọc vị trí tuyệt đối ngay cả khi có mất điện hoặc khởi động lại hệ thống.
Ứng dụng của bộ mã hóa vòng quay tuyệt đối rất rộng. Chúng được sử dụng trong các hệ thống định vị chính xác, điều khiển robot công nghiệp, máy CNC, thiết bị y tế, máy móc tự động và các ứng dụng khác yêu cầu đo và điều khiển vị trí chính xác. Bộ mã hóa vòng quay tuyệt đối đảm bảo tính chính xác cao trong việc đo và ghi lại vị trí của đối tượng trong không gian 3D.
 
Encoder tuyệt đối
Hình 9: Encoder tuyệt đối
 
Kết luận: Qua bài viết trên đã giúp bạn hiểu kỹ hơn về encoder là gì? Nguyên lý làm việc và ứng dụng của encoder cũng như các loại encoder hiện nay. Chúng tôi nghĩ rằng nó sẽ rất có ích cho công việc của bạn. Hãy liên hệ ngay đến Bảo An nếu bạn có bất kì thắc mắc nào về encoder hay nhu cầu mua encoder để sử dụng.
 547      26/07/2023

  Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Địa chỉ: Số 3A Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 1: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 2: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: (+84) 2253 79 78 79, Hotline: (+84) 936 985 256
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 1.301 -  Đã truy cập: 92.121.068
share