Ống co nhiệt: Các yếu tố cần lưu ý và ưu, nhược điểm so với các loại ống cách nhiệt khác

Người đăng tin: Lê Bình Minh
 29      28/03/2025

Ống co nhiệt là một trong những vật liệu quan trọng trong lĩnh vực cách điện và bảo vệ dây dẫn, đặc biệt trong các ngành công nghiệp điện tử, viễn thông và xây dựng. Với khả năng thu nhỏ kích thước khi gia nhiệt, ống co nhiệt giúp bọc kín mối nối, chống thấm nước, bảo vệ dây điện khỏi tác động cơ học và môi trường. Bài viết này, Bảo An sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ống co nhiệt, vai trò của nó trong cách nhiệt công nghiệp và xây dựng. Đồng thời, chúng tôi sẽ phân tích những ưu điểm và hạn chế của loại ống này khi so sánh với các phương pháp cách nhiệt khác, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và lựa chọn phù hợp nhất cho nhu cầu sử dụng.

1. Tổng quan về ống co nhiệt

1.1. Ống co nhiệt là gì?

Ống co nhiệt (Heat Shrink Tubing) là một loại ống bảo vệ thường được làm từ polyolefin có khả năng thu nhỏ kích thước khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Khi được làm nóng (thường bằng máy khò nhiệt), ống sẽ co lại và ôm chặt vào bề mặt dây dẫn, mối nối hoặc bộ phận cần bảo vệ.

Nhờ vào cơ chế này, ống co nhiệt được sử dụng phổ biến trong cách nhiệt xây dựng, bảo vệ dây điện, chống thấm nước và ngăn chặn tác động cơ học. Nó giúp duy trì sự ổn định của hệ thống dây dẫn và tăng cường tuổi thọ cho các thiết bị điện.

Ống co nhiệt là gì?

Ống co nhiệt là gì?

1.2. Tầm quan trọng của ống co nhiệt

Ống co nhiệt (Heat Shrink Tubing) đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong nhiều ứng dụng điện và điện tử. Dưới đây là những điểm nổi bật về tầm quan trọng của ống co nhiệt:

a. Cách Điện An Toàn
  • Bảo vệ kết nối điện: Ống co nhiệt tạo ra lớp cách điện bền vững, ngăn ngừa tiếp xúc giữa các dây dẫn và các linh kiện, từ đó giảm nguy cơ chập mạch và ngắn mạch.
  • Đảm bảo an toàn điện: Lớp cách điện giúp bảo vệ người sử dụng và thiết bị khỏi rủi ro điện giật.
b. Bảo Vệ Cơ Học
  • Chống trầy xước và mài mòn: Trong môi trường xây dựng, các dây dẫn và linh kiện thường phải chịu tác động từ bụi bẩn, nước mưa, hóa chất và các yếu tố môi trường khắc nghiệt. Ống co nhiệt giúp bảo vệ các dây dẫn khỏi bị hư hỏng do các tác động vật lý này.
  • Chống thấm và chống ăn mòn: Lớp vỏ co nhiệt kín giúp ngăn nước, bụi và các chất ăn mòn xâm nhập vào các mối nối điện, bảo vệ hệ thống điện và kéo dài tuổi thọ của chúng.
c. Tổ Chức và Quản Lý Hệ Thống Dây Dẫn
  • Gộp nhóm và sắp xếp: Ống co nhiệt được sử dụng để nhóm các dây dẫn lại với nhau, giúp quản lý và tổ chức hệ thống dây điện một cách gọn gàng, thuận tiện cho việc bảo trì và sửa chữa.
  • Đánh dấu và phân loại: Một số loại ống co nhiệt có thể được in mã màu hoặc số hiệu, hỗ trợ việc nhận diện các dây dẫn trong quá trình lắp đặt và bảo trì hệ thống điện.
d. Ứng Dụng Đa Dạng Trong Công Trình Xây Dựng
  • Hệ thống chiếu sáng và điều khiển: Sử dụng trong việc bảo vệ dây điện của hệ thống chiếu sáng, máy lạnh, máy bơm và các thiết bị điện tử khác.
  • Cáp và dây dẫn công nghiệp: Ống co nhiệt giúp bảo vệ cáp điện, cáp truyền dữ liệu trong các dự án xây dựng nhà cao tầng, khu công nghiệp, và các công trình hạ tầng khác.

2. Các yếu tố cần lưu ý khi lựa chọn ống co nhiệt

Khi lựa chọn ống co nhiệt (Heat Shrink Tubing), bạn cần cân nhắc các yếu tố sau để đảm bảo sản phẩm phù hợp với ứng dụng và môi trường làm việc:

2.1. Chất liệu và độ bền

Ống co nhiệt thường được làm từ polyolefin, PVC hoặc fluoropolymer, giúp nó có tính linh hoạt cao, khả năng chịu nhiệt và chống mài mòn tốt. So với các loại ống cách nhiệt khác như ống cao su lưu hóa, ống xốp PE hay ống bảo ôn sợi thủy tinh, ống co nhiệt có ưu điểm là khả năng bám chặt vào bề mặt dây dẫn sau khi co lại, tạo lớp bảo vệ bền vững hơn.

Ví dụ: 
  • Ứng dụng: Bảo vệ dây dẫn trong bảng điện ngoài trời. 
  • Lựa chọn: Sử dụng ống co nhiệt làm từ polyolefin có khả năng chịu được tác động của tia UV, ăn mòn và hóa chất (ví dụ: nước mưa, bụi bẩn, hóa chất rửa sàn).

2.2. Kích thước và tỷ lệ co

Xác định đường kính ban đầu của ống và tỷ lệ co khi nung (ví dụ: 2:1, 3:1) để đảm bảo ống ôm sát các dây dẫn hay linh kiện cần bảo vệ.

2.3. Nhiệt độ Co Nhiệt và Khả năng Chịu Nhiệt:

Đảm bảo ống có nhiệt độ co phù hợp với thiết bị sử dụng (thường được chỉ định trong bảng thông số kỹ thuật) và khả năng chịu nhiệt đủ cao cho môi trường hoạt động.

Ví dụ: 
  • Ứng dụng: Hoạt động trong môi trường ngoài trời với nhiệt độ dao động và có thể tăng cao dưới ánh nắng mặt trời. 
  • Lựa chọn: Chọn ống có nhiệt độ làm việc cao (ví dụ: chịu nhiệt đến 125°C hoặc hơn) để đảm bảo ống vẫn ổn định và không bị hư hỏng khi nhiệt độ tăng cao.

2.4. Độ dày và tính chất cách điện

Độ dày của ống ảnh hưởng đến khả năng cách điện và bảo vệ cơ học. Hãy chọn loại ống có độ dày phù hợp với yêu cầu của hệ thống

2.5. Màu sắc và đánh dấu

Màu sắc của ống co nhiệt có thể giúp nhận diện các dây dẫn khác nhau trong hệ thống, từ đó dễ dàng bảo trì và quản lý.

Ví dụ: 
  • Ứng dụng: Phân biệt các nhóm dây điện, thanh cái dẫn điện khác nhau trong bảng điện và hỗ trợ việc bảo trì. 
  • Lựa chọn: Chọn màu sắc phù hợp (ví dụ: trong hệ thống điện 3 phase. Phase R - bọc ống co nhiệt màu đỏ. Phase S - bọc ống co nhiệt màu vàng. Phase T - bọc ống co nhiệt màu xanh dương) có thể dễ dàng nhận diện và đáp ứng yêu cầu về tiêu chuẩn nội bộ của dự án.

2.6. Chi phí đầu tư và bảo trì

  • Ống co nhiệt có giá thành vừa phải, dễ sử dụng nhưng cần dùng nhiệt để co lại.

  • Ống cao su và ống PE thường rẻ hơn nhưng dễ bị hư hỏng, cần thay thế thường xuyên hơn.

  • Ống bảo ôn sợi thủy tinh có chi phí cao hơn nhưng cách nhiệt tốt và tuổi thọ lâu dài.

Vì vậy, nếu xét về hiệu quả kinh tế, ống co nhiệt phù hợp với các ứng dụng nhỏ lẻ hơn là cách nhiệt toàn bộ công trình.

Các yếu tố cần lưu ý khi lựa chọn ống co nhiệt

Các yếu tố cần lưu ý khi lựa chọn ống co nhiệt

3. So sánh ống co nhiệt với các loại ống cách điện khác

Khi lựa chọn vật liệu cách nhiệt, không chỉ hiệu suất mà còn các yếu tố như độ bền, khả năng chịu nhiệt, tính linh hoạt và chi phí cũng cần được xem xét. Ống co nhiệt có những đặc tính riêng biệt so với các loại ống cách nhiệt khác, tùy thuộc vào mục đích sử dụng trong điện – điện tử hay hệ thống cách nhiệt công trình. Bảng so sánh dưới đây sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về sự khác biệt giữa ống co nhiệt và các loại ống cách nhiệt phổ biến hiện nay.

 Loại ống  Đặc điểm  Ưu điểm  Nhược điểm

 Ống co nhiệt  Khi được nung nóng, ống co nhiệt co lại ôm sát dây dẫn hay linh kiện điện.  Tạo lớp bọc kín, bảo vệ tuyệt đối về cách điện, chống thấm và cơ học.
- Yêu cầu nhiệt độ cố định để co lại, không linh hoạt sau khi đã co.
- Cần công cụ nung nhiệt.
 Băng keo cách điện  Dán, quấn trực tiếp lên dây dẫn để cách điện và bảo vệ.  Dễ sử dụng, linh hoạt và không cần dụng cụ phụ trợ.  Theo thời gian dễ bong ra, mất tính kết dính và không bảo vệ cơ học tốt như ống co nhiệt.
 Ống luồn - Ống bọc - ống xoắn ruột gà  Bọc nhóm các dây dẫn để tổ chức và bảo vệ khỏi tác động vật lý.  Dễ cắt, lắp đặt và sắp xếp dây dẫn gọn gàng.  Không có khả năng co lại, do đó không tạo được lớp bảo vệ kín như ống co nhiệt.
 Ống ghen thủy tinh  Được làm từ sợi thủy tinh, không co lại khi nung. Nó hoạt động như một lớp bảo vệ cứng, chịu nhiệt cao và chống hóa chất. - Khả năng chịu nhiệt, chống hóa chất và ăn mòn. tốt.
- Bền cơ học, bảo vệ dây dẫn khỏi va đập, trầy xước.
- Ít linh hoạt.
- Chủ yếu dùng trong các ứng dụng chuyên dụng ở môi trường công nghiệp.

 

Kết luận:

Ống co nhiệt đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và bảo vệ dây dẫn, đặc biệt trong các ngành điện – điện tử, viễn thông, ô tô và công nghiệp. Với khả năng chịu nhiệt, chống thấm nước và độ bền cao, loại ống này mang lại hiệu quả lâu dài trong nhiều ứng dụng. Tuy nhiên, so với các loại ống cách nhiệt khác, ống co nhiệt có một số hạn chế về tính linh hoạt và chi phí đầu tư ban đầu, do đó cần cân nhắc kỹ trước khi lựa chọn.

Để đảm bảo hiệu quả sử dụng, bạn nên lựa chọn ống co nhiệt nếu cần bảo vệ dây điện, cáp dẫn trong môi trường khắc nghiệt. Ngược lại, nếu mục tiêu chính là cách nhiệt cho đường ống HVAC hoặc hệ thống công trình lớn, các loại ống cao su lưu hóa hoặc ống bảo ôn sợi thủy tinh sẽ phù hợp hơn. Nếu bạn chưa chắc chắn về lựa chọn của mình, hãy liên hệ với chuyên gia hoặc nhà cung cấp để được tư vấn chi tiết nhất.


Công ty Cổ phần Dịch Vụ Kỹ thuật Bảo An

  Bảo An Automation

Hotline Miền Nam: 0936 862 799
Hotline Miền Trung: 0904 460 679
Hotline Miền Bắc: 0936 985 256
CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Văn phòng và Tổng kho HP: 119 Bến Thóc, P. An Hải, Tp. Hải Phòng.
Văn phòng và Tổng kho HN: 3/38 Chu Huy Mân, P. Phúc Lợi, Tp. Hà Nội.
Văn phòng và Tổng kho HCM: 204 Nơ Trang Long, P. Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh.
Nhà máy: 119 Bến Thóc, P. An Hải, Tp. Hải Phòng.
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Cấp ngày: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG.
Địa chỉ viết hóa đơn: Số 3A phố Lý Tự Trọng, phường Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng, Việt Nam.
Điện thoại: 02253 79 78 79
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
Liên hệ báo giá: baoan@baoanjsc.com.vn - Liên hệ hợp tác: doitac@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 0 -  Đã truy cập: 193.428.074
share