Rơ le thời gian là gì? Kiến thức cơ bản về rơ le thời gian

Người đăng tin: Vũ Tiến Dũng
 279      19/09/2025

Rơ le thời gian (timer) là thiết bị điện tử quan trọng trong hệ thống điều khiển tự động, giúp kiểm soát thời gian hoạt động của các thiết bị điện. Dưới đây là bài viết chi tiết về rơ le thời gian, bao gồm định nghĩa, cấu tạo, nguyên lý hoạt động, phân loại và ứng dụng thực tế.

1. Rơ le thời gian là gì?

Rơ le thời gian (Timer relay) hay còn được gọi là bộ đặt thời gian, là thiết bị dùng để tạo ra độ trễ trong việc đóng hoặc mở mạch điện. Chúng được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống tự động hóa để điều khiển thời gian hoạt động của thiết bị, giúp tiết kiệm năng lượng và tăng hiệu quả vận hành. 

* Tham khảo hình ảnh và thông số kỹ thuật của sản phẩm Bộ định thời AUTONICS LE3S 24-240VAC/DC, 3 số, 8 chân tròn hiện đang được phân phối ở Bảo An tại đây

2. Cấu tạo rơ le thời gian

Rơ le thời gian có cấu tạo đơn giản với các bộ phận chính như sau:

  • Cuộn cảm (Coil): Khi được cấp điện, tạo ra từ trường để kích hoạt cơ cấu đóng/ngắt.

  • Hệ thống tiếp điểm (Contacts): Tiếp điểm là các bộ phận dẫn điện hoặc ngắt mạch, có thể đóng hoặc ngắt mạch khi rơ le hoạt động. Có hai loại tiếp điểm chính:

  • Bộ đặt thời gian: Bộ điều chỉnh thời gian này có thể được điều chỉnh thông qua các nút nhấn (Digital timer) hoặc núm xoay (Analog timer).

  • Vỏ bảo vệ: Rơ le thời gian thường được đặt trong một vỏ bảo vệ để bảo vệ các thành phần bên trong khỏi bụi, nước và các tác động vật lý.

3. Nguyên lý hoạt động của rơ le thời gian

Rơ le thời gian hoạt động dựa trên nguyên lý tạo ra khoảng thời gian trễ giữa thời điểm nhận tín hiệu và thời điểm thực hiện hành động đóng/ngắt mạch. Có hai loại chính:

3.1. Rơ le thời gian ON DELAY

Khi cấp nguồn vào cuộn dây của rơ le thời gian ON DELAY, các tiếp điểm tức thời sẽ chuyển đổi trạng thái ngay lập tức (thường đóng mở ra, thường mở đóng lại), các tiếp điểm định thời không đổi trạng thái. Sau khoảng thời gian đã đặt trước, các tiếp điểm định thời sẽ chuyển trạng thái và duy trì trạng thái này.

Khi ngưng cấp nguồn vào cuộn dây, tất cả các tiếp điểm trở về trạng thái ban đầu.

Nguyên lý hoạt động của rơ le thời gian ON DELAY 

Hình 2: Nguyên lý hoạt động của rơ le thời gian ON DELAY 

Ví dụ: Trong một hệ thống bơm nước, sử dụng rơ le thời gian ON Delay để khởi động bơm sau 10 giây kể từ khi nhận tín hiệu, tránh hiện tượng sốc nước trong đường ống.

3.2. Rơ le thời gian OFF DELAY

Khi cấp nguồn vào cuộn dây của rơ le thời gian OFF DELAY, các tiếp điểm tức thời và tiếp điểm định thời thay đổi trạng thái lập tức và duy trì trạng thái này.

Khi ngưng cáp nguồn vào cuộn dây, tất cả các tiếp điểm tức thời sẽ trở về trạng thái ban đầu, nhưng tiếp điểm định thời vẫn duy trì hoạt động trong một khoảng thời gian đã cài đặt trước khi quay về trạng thái ban đầu. 

Nguyên lý hoạt động của rơ le thời gian OFF DELAY 

Hình 3: Nguyên lý hoạt động của rơ le thời gian OFF DELAY 

Ví dụ: Trong hệ thống quạt làm mát máy tính, sử dụng rơ le thời gian OFF Delay để quạt tiếp tục chạy 30 giây sau khi tắt máy, giúp làm mát linh kiện hiệu quả.

4. Các loại rơ le thời gian

4.1. Phân loại theo chức năng

  • Rơ le thời gian ON Delay: Kích hoạt sau một khoảng thời gian trễ khi cấp điện.

  • Rơ le thời gian OFF Delay: Ngắt sau một khoảng thời gian trễ khi mất điện.

  • Rơ le thời gian lặp (Cycle Timer): Tạo ra chu kỳ ON/OFF liên tục theo thời gian cài đặt.

4.2. Phân loại theo công nghệ

  • Rơ le thời gian cơ (Analog timer): Sử dụng cơ cấu cơ khí để tạo thời gian trễ.

  • Rơ le thời gian kỹ thuật số (Digital timer): Sử dụng mạch điện tử để kiểm soát thời gian trễ, độ chính xác cao hơn.

5. Những thông số quan trọng bạn nên xem xét

5.1. Dải thời gian cài đặt (Time Range)

Đây là khoảng thời gian mà timer có thể được cài đặt để thực hiện chức năng đóng/ngắt. Các dải thời gian phổ biến bao gồm:

  • 0.01 giây đến 9999 giờ

  • 0.05 giây đến 300 giờ

Loại cao cấp có thể chia nhỏ làm nhiều dải, giúp việc lựa chọn dải thời gian phù hợp với ứng dụng cụ thể, tăng độ chính xác.

5.2. Điện áp hoạt động (Operating Voltage)

Timer có thể hoạt động ở nhiều mức điện áp khác nhau, phổ biến như: 12VDC, 24VDC, 110VAC, 220VAC

5.3. Kiểu hoạt động (Function Mode)

Timer có thể có nhiều chế độ hoạt động khác nhau, bao gồm:

  • ON Delay: Kích hoạt sau một khoảng thời gian trễ khi cấp điện.

  • OFF Delay: Ngắt sau một khoảng thời gian trễ khi mất điện.

  • Cycle (Nhấp nháy): Luân phiên bật/tắt theo chu kỳ.

  • One Shot: Kích hoạt một lần sau khi nhận tín hiệu.

5.4. Số lượng và loại tiếp điểm (Contacts)

Timer có thể có các loại tiếp điểm như:

  • SPDT (Single Pole Double Throw): Tiếp điểm 1NO+1NC, có 1 chân chung

  • DPDT (Double Pole Double Throw): tương đương 2 x SPDT, 2 cặp tiếp điểm 1NO+1NC

5.5. Công suất tiếp điểm (Contact Rating)

Công suất mà tiếp điểm có thể chịu được, thường được biểu thị bằng dòng điện và điện áp, ví dụ:

  • 5A/250VAC

  • 3A/30VDC

5.6. Kiểu hiển thị và điều chỉnh (Display & Adjustment)

Timer có thể có các kiểu hiển thị và điều chỉnh khác nhau:

  • LCD hoặc LED: Hiển thị thời gian và trạng thái hoạt động.

  • Núm xoay hoặc phím bấm: Điều chỉnh thời gian và chế độ hoạt động.

6. Ứng dụng của rơ le thời gian

Qua các phần trên, Bảo An đã giúp bạn hiểu được về rơ le thời gian là gì? Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của rơ le thời gian. Vậy rơ le thời gian có những ứng dụng gì trong công nghiệp cũng như trong cuộc sống hàng ngày. Hãy tìm hiểu trong phần dưới đây.

Ứng dụng của rơ le thời gian

Hình 4: Ứng dụng của rơ le thời gian

Rơ le thời gian có một số ứng dụng trong ngành công nghiệp cũng như trong đời sống như: 

  • Ứng dụng trong các tòa nhà: Rơ le thời gian giúp kiểm soát hệ thống chiếu sáng, cửa tự động, rào chắn bãi đậu xe,..

  • Sử dụng trong hệ thống nước: Rơ le thời gian có thể điều khiển máy bơm và hệ thống tưới tiêu hay hệ thống nước tập trung.

  • Ứng dụng trong việc cảnh báo: Rơ le thời gian còn được sử dụng để kịch hoạt cảnh báo trong những trường hợp phát hiện lỗi.

  • Trong hệ thống động cơ điện ô tô: Rơ le thời gian có vai trò vô cùng quan trọng trong việc đóng ngắt mạch điều khiển điện, giúp bảo vệ và điều khiển hoạt động mạch động lực.

  • Ứng dụng trong ngành điện: Rơ le thời gian được sử dụng để bảo vệ các thiết bị điện khỏi tác động của điện áp, dòng điện và các hiện tượng điện học khác.

  • Trong ngành tự động hóa: Rơ le thời gian được sử dụng để kiểm soát các động cơ và thiết bị tự động khác, giúp tăng độ chính xác và hiệu quả của hệ thống.

  • Trong công nghiệp: Rơ le thời gian được sử dụng trong các quá trình sản xuất để đảm bảo rằng các hoạt động được thực hiện đúng thời gian và độ chính xác.

  • Trong y tế: Rơ le thời gian được sử dụng để kiểm soát các thiết bị trong y tế, đảm bảo rằng các hoạt động được thực hiện đúng thời gian và độ chính xác.

 

Kết luận

Qua bài viết trên, Bảo An đã cung cấp tới các bạn các kiến thức cơ bản về rơ le thời gian, cấu tạo, nguyên lý hoạt động cũng như một số ứng dụng của rơ le thời gian trong công nghiệp và đời sống. Hy vọng bài viết sẽ giúp ích cho công việc của bạn.

FAQ về rơ le thời gian (Timer)

Câu 1. Timer là gì?

Timer (rơ le thời gian) là thiết bị điện tự động đóng ngắt mạch sau khoảng thời gian đã cài đặt trước.

Câu 2. Cấu tạo rơ le thời gian như thế nào?

Cấu tạo rơ le thời gian gồm cuộn dây, tiếp điểm và bộ phận tạo trễ (cơ, điện tử hoặc kỹ thuật số).

Câu 3. Nguyên lý làm việc của rơ le thời gian ra sao?

Nguyên lý làm việc dựa trên việc cuộn dây nhận điện, sau đó kích hoạt cơ chế trễ để điều khiển đóng/ngắt tiếp điểm theo thời gian đã cài.

Câu 4. Rơ le thời gian Off Delay là gì?

Rơ le thời gian Off Delay cho phép duy trì trạng thái hoạt động của mạch thêm một khoảng thời gian sau khi tín hiệu điều khiển tắt.

Câu 5. Rơ le thời gian On Delay là gì?

Rơ le thời gian On Delay sẽ kích hoạt mạch sau một khoảng thời gian trễ nhất định kể từ khi nhận tín hiệu điều khiển.

Câu 6. Có những loại rơ le thời gian nào?

Các loại rơ le thời gian phổ biến gồm: rơ le thời gian cơ, rơ le thời gian điện tử, rơ le kỹ thuật số, loại On Delay, Off Delay, và loại đa chức năng.
 

  Bảo An Automation

Hotline Miền Nam: 0936 862 799
Hotline Miền Trung: 0904 460 679
Hotline Miền Bắc: 0936 985 256
CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Văn phòng và Tổng kho HP: 119 Bến Thóc, P. An Hải, Tp. Hải Phòng.
Văn phòng và Tổng kho HN: 3/38 Chu Huy Mân, P. Phúc Lợi, Tp. Hà Nội.
Văn phòng và Tổng kho HCM: 204 Nơ Trang Long, P. Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh.
Nhà máy: 119 Bến Thóc, P. An Hải, Tp. Hải Phòng.
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Cấp ngày: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG.
Địa chỉ viết hóa đơn: Số 3A phố Lý Tự Trọng, phường Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng, Việt Nam.
Điện thoại: 02253 79 78 79
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
Liên hệ báo giá: baoan@baoanjsc.com.vn - Liên hệ hợp tác: doitac@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 0 -  Đã truy cập: 193.245.918
share