Tất cả các loại cảm biến thông dụng dùng trong công nghiệp

Cảm biến - một khái niệm thường nghe nhắc đến trong thời đại công nghệ hiện đại, đã và đang góp phần quan trọng trong việc thay đổi cuộc sống của chúng ta. Từ nhà thông minh, ô tô tự lái, cho đến các thiết bị điện tử hàng ngày, cảm biến đóng vai trò trung tâm trong việc thu thập thông tin và tương tác với môi trường xung quanh. Nhưng cảm biến là gì và các loại cảm biến thông dụng dùng trong công nghiệp hiện nay? Trong bài viết này, Bảo An Automation sẽ cùng bạn giải đáp thắc mắc.

1. Định nghĩa cảm biến

Cảm biến là một thiết bị hoặc một phần tử có khả năng chuyển đổi một thông số vật lý như nhiệt độ, áp suất, độ cao, độ ẩm,độ rung, ánh sáng, màu sắc, vị trí, tốc độ và các thông số khác, thành dạng tín hiệu đo điện, tín hiệu analog hoặc tín hiệu kỹ thuật số. Cảm biến nhận biết, đo lường và ghi lại thông tin từ môi trường xung quanh nó và chuyển đổi nó thành dữ liệu có thể được sử dụng để kiểm soát, giám sát, điều khiển và đưa ra quyết định trong các hệ thống tự động hoặc trong các ứng dụng đo lường.

Do đó cảm biển được chia ra làm các loại cảm biến và ứng dụng khác nhau.

2. Các loại cảm biến

Các loại cảm biến thông dụng dùng trong công nghiệp như: Cảm biến nhiệt độ, cảm biến quang, cảm biến áp suất, cảm biến siêu âm, cảm biến lưu lượng, cảm biến độ ẩm, cảm biến vùng, cảm biến chuyển động...

2.1.Cảm biến nhiệt độ

- Cảm biến nhiệt độ là loại cảm biến được sử dụng để đo lường và ghi nhận nhiệt độ trong môi trường. Nó chuyển đổi thông số nhiệt độ thành một tín hiệu điện (tín hiệu analog hoặc tín hiệu kỹ thuật số) để có thể đo và sử dụng trong các ứng dụng khác nhau.

Có nhiều loại cảm biến nhiệt độ phổ biến, bao gồm:

- Thermocouple: Trong đó (thermo => Nhiệt độ; couple = cặp) còn được gọi là cặp nhiệt điện, dùng để đo nhiệt độ. Thermocouple hoạt động dựa trên nguyên lý ” hiệu ứng nhiệt điện”. Đây là một loại cảm biến nhiệt độ dựa trên nguyên lý hay hiệu ứng được tìm ra bởi Nhà vật lý học người Đức tên là Thomas Johann Seebeck (1770-1831) và tên của ông cũng được đặt cho hiệu ứng này luôn.

Hiệu ứng Seebeck, mà chúng ta thường hay gọi là hiệu ứng nhiệt điện. Hiệu ứng này ý nói rằng: Khi 2 kim loại khác nhau được nối với nhau ở một đầu và cấp nhiệt thay đổi tại điểm nối thì sẽ sinh ra một điện áp đo được, điện áp này rất nhỏ được tính bằng milivol (mV), tương ứng với giá trị nhiệt độ tại điểm đo.

Thermocouple có khả năng chịu được nhiệt độ cao, có độ chính xác cao nên thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và nghiên cứu.

RTD (Resistor Temperature Detector): RTD là một cảm biến nhiệt độ dựa trên sự thay đổi điện trở của một vật liệu dẫn điện khi nhiệt độ thay đổi. RTD thường được làm bằng các kim loại như platinum hoặc niken và có độ chính xác cao và ổn định. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng y tế, công nghiệp và trong việc kiểm soát quá trình.

RTD cũng được gọi là điện trở nhiệt bao gồm các loại : Pt100, Pt500, Pt1000, Ni100, Ni500. Trong đó 2 loại chính thường dùng trong công nghiệp đo là loại Pt100 và Ni100.

Thermistor: Thermistor hay Nhiệt điện trở là một loại cảm biến nhiệt độ dựa trên sự thay đổi điện trở của vật liệu bán dẫn khi nhiệt độ thay đổi. Thermistor thường được làm bằng các vật liệu như oxit kim loại và có độ nhạy cao. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng y tế, điều hòa không khí, điện tử và ô tô.

Trong khi cặp nhiệt điện là đầu dò nhiệt độ linh hoạt nhất và RTD thì ổn định nhất,từ ngữ tốt nhất diễn tả các thermistor là độ nhạy cảm. Trong 3 loại chính của cảm biến, điện trở nhiệt có sự thay đổi đối với nhiệt độ là lớn nhất.

IC (Integrated Circuit) Temperature Sensor: Đây là một loại cảm biến nhiệt độ tích hợp trên một vi mạch điện tử. IC temperature sensor thường nhỏ gọn, tiêu thụ điện năng thấp và dễ dàng tích hợp vào các hệ thống điện tử. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng điện tử tiêu dùng, ô tô và thiết bị di động.

Ứng dụng của cảm biến nhiệt độ:

Điều khiển nhiệt độ trong hệ thống HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning): Cảm biến nhiệt độ được sử dụng để đo và điều khiển nhiệt độ trong các hệ thống làm lạnh, sưởi ấm và thông gió. Chúng giúp duy trì một mức nhiệt độ ổn định và thoải mái trong các tòa nhà, nhà máy sản xuất và phương tiện vận chuyển.

Kiểm soát quá trình sản xuất: Cảm biến nhiệt độ được sử dụng để giám sát và điều khiển nhiệt độ trong quá trình sản xuất. Ví dụ, trong ngành thực phẩm, cảm biến nhiệt độ được sử dụng để đảm bảo nhiệt độ an toàn trong quá trình chế biến, lưu trữ và vận chuyển thực phẩm.

Điện tử tiêu dùng: Trong các thiết bị điện tử tiêu dùng như điện thoại di động, máy tính, máy ảnh, cảm biến nhiệt độ được sử dụng để giám sát và điều chỉnh nhiệt độ hoạt động của các linh kiện và bảo đảm hoạt động ổn định và an toàn của thiết bị.

Ô tô: Trong ngành ô tô, cảm biến nhiệt độ được sử dụng để giám sát nhiệt độ động cơ, hệ thống làm mát, hệ thống đốt cháy và các bộ phận khác. Chúng giúp kiểm soát nhiệt độ và đảm bảo hiệu suất và an toàn của xe.

Y tế: Cảm biến nhiệt độ được sử dụng trong các thiết bị y tế như nhiệt kế, thiết bị đo nhiệt độ trong quá trình chăm sóc bệnh nhân và trong nghiên cứu y học. Chúng giúp theo dõi nhiệt độ cơ thể và đưa ra đánh giá về sức khỏe của bệnh nhân.

Năng lượng: Trong các ứng dụng năng lượng, cảm biến nhiệt độ được sử dụng để giám sát và điều khiển nhiệt độ trong các hệ thống năng lượng như điện mặt trời, hệ thống làm lạnh và hệ thống đốt cháy, đốt nóng. Chúng giúp tối ưu hóa hiệu suất và đảm bảo an toàn trong quá trình năng lượng.

 
Cảm biến nhiệt độ
 
Hình 1: Cảm biến nhiệt độ
 

2.2. Cảm biến áp suất

- Cảm biến áp suất là loại cảm biến được sử dụng để đo lường áp suất trong các hệ thống và môi trường khác nhau. Chúng chuyển đổi áp suất thành tín hiệu điện tương ứng để đo hoặc sử dụng trong các ứng dụng có liên quan đến áp suất.

Hiện tại, Bảo An đang phân phối các cảm biến áp suất Omron trên baa.vn

Ứng dụng của cảm biến áp suất:

- Công nghiệp và quá trình sản xuất: Cảm biến áp suất được sử dụng trong các quy trình công nghiệp để đo và kiểm soát áp suất trong hệ thống. Chúng có thể được sử dụng trong hệ thống nén khí, hệ thống điều khiển áp suất, hệ thống nhiệt độ và áp suất, hệ thống xử lý chất lỏng và nhiều ứng dụng khác.

 - Ô tô: Trong ngành ô tô, cảm biến áp suất được sử dụng để giám sát áp suất trong hệ thống nhiên liệu, hệ thống lốp, hệ thống làm mát, hệ thống hút khí và hệ thống phanh. Chúng đóng vai trò quan trọng trong đảm bảo an toàn và hiệu suất của xe.

- Điều hòa không khí: Trong hệ thống điều hòa không khí, cảm biến áp suất được sử dụng để đo và điều chỉnh áp suất trong các bộ phận như bình chứa, bộ điều khiển và hệ thống lưu lượng khí. Chúng giúp duy trì hiệu suất và hiệu quả của hệ thống điều hòa.

- Y tế: Trong lĩnh vực y tế, cảm biến áp suất được sử dụng trong các thiết bị y tế như máy đo huyết áp, máy thở, bơm tiêm và thiết bị đo áp suất trong quá trình chăm sóc bệnh nhân. Chúng đóng vai trò quan trọng trong giám sát và đo lường áp suất trong cơ thể và thiết bị y tế.

- Hàng không và không gian: Trong ngành hàng không và không gian, cảm biến áp suất được sử dụng trong hệ thống đo áp suất trong cabin, hệ thống động cơ, hệ thống thủy lực và hệ thống dẫn đường. Chúng giúp đảm bảo hoạt động an toàn và hiệu quả của các máy bay và tàu vũ trụ.

2.3 Cảm biến điện dung

- Cảm biến điện dung (Capacitive sensor) là một loại cảm biến sử dụng nguyên lý điện dung để phát hiện sự thay đổi trong môi trường điện trường gần nó. Cảm biến điện dung hay còn gọi là cảm biến điện môi, đây là thiết bị dùng để đo hằng số điện môi ở môi trường xung quanh. Thông thường thì chúng được dùng để phát hiện mức chất lỏng, chất rắn, dung dịch trong các bồn chứa, tank, silo hoặc thậm chí trong các hệ thống đường ống. Chúng sẽ phát hiện môi chất này và chuyển tín hiệu đo lường được thành các dạng tín hiệu analog 4 – 20 mA, 0 – 10V hay dưới dạng On/ Off.

- Cấu trúc cơ bản của cảm biến điện dung bao gồm hai điện cực (electrodes) được đặt gần nhau và tạo thành một điện trường. Khi một vật thể hoặc môi trường tiếp xúc với điện trường này, sự thay đổi trong điện trường sẽ xảy ra và có thể được đo và phân tích để xác định sự hiện diện hoặc tính chất của vật thể đó.

Ứng dụng của cảm biến điện dung:

- Màn hình cảm ứng: Cảm biến điện dung được sử dụng rộng rãi trong các màn hình cảm ứng của điện thoại di động, máy tính bảng, máy tính và các thiết bị điện tử khác. Chúng phát hiện sự tiếp xúc và chạm của ngón tay hoặc bút điện tử để cung cấp khả năng tương tác người-máy.

- Bàn phím cảm ứng: Cảm biến điện dung cũng được sử dụng trong bàn phím cảm ứng của các thiết bị di động, máy tính xách tay và các thiết bị khác. Chúng phát hiện sự chạm của ngón tay và chuyển đổi thành tín hiệu điện để gửi các lệnh và đầu vào.

- Điều khiển tự động: Cảm biến điện dung được sử dụng trong các ứng dụng điều khiển tự động để phát hiện sự hiện diện và vị trí của các đối tượng trong một không gian nhất định. Ví dụ, chúng có thể được sử dụng để điều khiển cửa tự động, đèn tự động, hệ thống cửa và các thiết bị khác.

- Đo lường mức chất lỏng: Cảm biến điện dung có thể được sử dụng để đo mức chất lỏng trong các thùng chứa, bồn chứa và hệ thống cấp nước. Chúng phát hiện sự thay đổi trong điện dung do mức chất lỏng tác động và từ đó xác định mức chất lỏng hiện tại.

- Đo độ ẩm: Cảm biến điện dung cũng có thể được sử dụng để đo độ ẩm trong không khí hoặc môi trường. Chúng phát hiện sự thay đổi điện dung do độ ẩm và từ đó xác định độ ẩm hiện tại.

Cảm biến điện dung
Hình 2: Cảm biến điện dung

2.4 Cảm biến xi lanh

- Cảm biến xi lanh (còn được gọi là cảm biến trục lê hoặc cảm biến trục thủy lực) là một loại cảm biến được sử dụng để phát hiện và ghi nhận vị trí và chuyển động của xi lanh trong các hệ thống thủy lực hoặc khí nén. Cảm biến xi lanh đo và gửi tín hiệu về vị trí của trục xi lanh, cho phép kiểm soát và điều chỉnh chính xác vị trí và chuyển động của trục xi lanh trong quá trình hoạt động.

- Cảm biến xi lanh là 1 dạng cảm biến tiệm cận (Proximity Sensor). Trục hành trình của xi lanh sẽ được gắn 1 vòng từ, khi hành trình (vòng từ) tới vị trí lắp cảm biến xi lanh thì cảm biến xi lanh sẽ phát hiện và gửi tín hiểu về thiết bị giám sát cho biết đã kết thúc 1 hành trình.

Ứng dụng của cảm biến xi lanh:

- Điều khiển vị trí trục xi lanh (Pit tông): Cảm biến xi lanh được sử dụng để xác định vị trí của trục xi lanh trong quá trình di chuyển. Điều này cho phép hệ thống điều khiển biết được vị trí hiện tại của trục xi lanh và điều chỉnh chính xác động cơ hoặc hành trình của nó..

- Kiểm tra có đối tượng: Cảm biến xi lanh có thể được sử dụng để kiểm tra xem có đối tượng nào nằm trong vùng hoạt động của xi lanh hay không. Điều này có thể đảm bảo an toàn trong quá trình di chuyển và tránh va chạm với các vật thể không mong muốn.

- Điều khiển quá trình sản xuất: Cảm biến xi lanh có thể được sử dụng để kiểm soát quá trình sản xuất trong các dây chuyền sản xuất. Chúng có thể đảm bảo vị trí chính xác của các bộ phận, điều khiển quá trình lắp ráp và kiểm tra chất lượng sản phẩm.

- Robot và tự động hóa: Cảm biến xi lanh là một thành phần quan trọng trong các ứng dụng robot và tự động hóa. Chúng giúp các robot và hệ thống tự động nhận biết vị trí và chuyển động của xi lanh để thực hiện các tác vụ như cắt, hàn, lắp ráp và di chuyển.

2.5 Cảm biến quang

- Cảm biến quang là một loại cảm biến sử dụng nguyên lý ánh sáng để phát hiện và ghi nhận các tín hiệu quang học. Cảm biến quang sử dụng các thành phần quang học như đèn phát sáng, bộ lọc quang, bộ thu và bộ xử lý tín hiệu để chuyển đổi các tín hiệu quang thành tín hiệu điện tương ứng.

- Các loại cảm biến quang phổ biến bao gồm: Cảm biến quang điện (Photoelectric Sensors) , Cảm biến sợi quang (Fiber Optic Sensors), cảm biến tiệm cận quang (Proximity Sensor), cảm biến phát hiện màu sắc (Color Sensor), cảm biến phát hiện chướng ngại vật (Obstacle sensor), cảm biến vạch (Line sensor), cảm biến đo khoảng cách (Distance measuring sensor) và nhiều loại cảm biến quang học khác.

Ứng dụng của cảm biến quang rất đa dạng và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:

- Công nghiệp tự động hóa: Cảm biến quang được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp tự động hóa để phát hiện và điều khiển các quy trình sản xuất. Ví dụ, cảm biến tiệm cận quang được sử dụng để phát hiện vị trí, sự có mặt của các vật thể trong quá trình lắp ráp và kiểm tra chất lượng.

- Robot: Cảm biến quang được sử dụng để giúp robot nhận biết và tương tác với môi trường xung quanh. Ví dụ, cảm biến quang có thể được sử dụng để phát hiện vật thể, đo khoảng cách, phát hiện vạch đường hoặc vạch biên trong các ứng dụng robot di chuyển và điều khiển.

- Đo lường và kiểm tra: Cảm biến quang được sử dụng trong các ứng dụng đo lường và kiểm tra, bao gồm đo lượng ánh sáng, đo nồng độ chất lỏng, đo độ trong suốt và kiểm tra màu sắc. Ví dụ, cảm biến phát hiện màu sắc được sử dụng trong công nghiệp in ấn và sơn để đảm bảo chất lượng màu sắc sản phẩm.

- Giao thông và an ninh: Cảm biến quang được sử dụng trong các hệ thống giao thông và an ninh để phát hiện và giám sát sự di chuyển của phương tiện, giám sát tín hiệu đèn giao thông và phát hiện các vật thể hoặc người trong các khu vực cần bảo vệ.

Cảm biến quang
Hình 3: Cảm biến quang
Tham khảo ngay cách đấu nối cảm biến quang nhanh chóng và chính xác

2.6 Cảm biến vùng

- Cảm biến vùng (area sensor) là một dạng khác của cảm biến quang. Cảm biến vùng loại cảm biến được sử dụng để phát hiện và giám sát sự hiện diện hoặc chuyển động trong một khu vực rộng hơn thay vì chỉ phát hiện ở một điểm cụ thể của cảm biến quang thông thường.

Cảm biến vùng có thể sử dụng nhiều phương pháp và công nghệ khác nhau để phát hiện sự hiện diện hoặc chuyển động, bao gồm:

- Tự động hóa công nghiệp: Cảm biến vùng được sử dụng trong các ứng dụng tự động hóa công nghiệp để phát hiện và điều khiển quá trình sản xuất. Ví dụ, trong ngành công nghiệp ô tô, cảm biến vùng được sử dụng để giám sát và phát hiện sự hiện diện của chi tiết trong quá trình lắp ráp và kiểm tra chất lượng.

- An ninh và giám sát: Cảm biến vùng được sử dụng trong hệ thống an ninh và giám sát để phát hiện và ghi nhận sự chuyển động hoặc sự hiện diện trong một khu vực. Ví dụ, cảm biến vùng được sử dụng để giám sát các khu vực công cộng, nhà kho, nhà ga và tòa nhà để bảo đảm an ninh và an toàn.

-Trong sản xuất: Cảm biến vùng được lắp ở khu vực cần hạn chế sự tác tiếp của con người

2.7 Cảm biến lưu lượng

- Cảm biến lưu lượng là loại cảm biến được sử dụng để đo và giám sát lưu lượng chất lỏng, chất khí hoặc chất rắn trong các hệ thống và quy trình khác nhau. Chúng cung cấp thông tin về tốc độ chảy của chất và chuyển đổi thành tín hiệu điện tương ứng.

Ứng dụng của cảm biến lưu lượng:

- Ngành công nghiệp và quá trình sản xuất: Cảm biến lưu lượng được sử dụng trong các quy trình sản xuất và ngành công nghiệp để đo và kiểm soát lưu lượng chất. Chúng được áp dụng trong các hệ thống xử lý chất lỏng, hệ thống điều khiển quá trình, hệ thống bơm, hệ thống làm mát và nhiều ứng dụng khác.

- Hệ thống nước và xử lý nước: Trong các hệ thống nước và xử lý nước, cảm biến lưu lượng được sử dụng để đo lưu lượng nước, đánh giá hiệu suất hệ thống xử lý nước, kiểm soát và phân phối nước. Chúng được áp dụng trong các hệ thống cấp nước, hệ thống thoát nước, hệ thống xử lý nước thải và các ứng dụng liên quan.

- Công nghệ thực phẩm và đồ uống: Trong ngành công nghệ thực phẩm và đồ uống, cảm biến lưu lượng được sử dụng để đo lưu lượng các chất liệu như nước, sữa, bia, dầu ăn và các chất lỏng khác trong quá trình sản xuất và đóng gói. Chúng giúp đảm bảo chất lượng và độ chính xác của quá trình sản xuất.

- Hệ thống nhiệt và làm lạnh: Trong hệ thống nhiệt và làm lạnh, cảm biến lưu lượng được sử dụng để đo và kiểm soát lưu lượng chất lỏng hoặc chất khí như nước làm lạnh, chất làm lạnh và chất chuyển nhiệt. Chúng giúp duy trì hiệu suất và hiệu quả của hệ thống nhiệt và làm lạnh.

- Dầu khí và năng lượng: Trong ngành dầu khí và năng lượng, cảm biến lưu lượng được sử dụng để đo và kiểm soát lưu lượng của dầu, khí, hơi và các chất lỏng khác trong quá trình khai thác, vận chuyển và xử lý. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi và quản lý tài nguyên năng lượng.

 
Cảm biến lưu lượng
Hình 4: Cảm biến lưu lượng

2.8 Cảm biến độ ẩm

- Cảm biến độ ẩm là loại cảm biến được sử dụng để đo và giám sát độ ẩm trong môi trường. Chúng cung cấp thông tin về mức độ ẩm của không khí hoặc môi trường xung quanh.

Ứng dụng của cảm biến độ ẩm:

- Công nghiệp và quá trình sản xuất: Cảm biến độ ẩm được sử dụng trong các quy trình công nghiệp và quá trình sản xuất để kiểm soát và đo lường độ ẩm. Chúng được áp dụng trong các phòng sạch, phòng điều hòa không khí, hệ thống sấy khô, hệ thống làm mát và các quy trình khác liên quan đến độ ẩm.

- Nông nghiệp và chăn nuôi: Trong lĩnh vực nông nghiệp và chăn nuôi, cảm biến độ ẩm được sử dụng để giám sát độ ẩm trong môi trường nuôi trồng cây trồng, trồng hấp, trồng rau và trong các hệ thống quản lý chăn nuôi. Chúng giúp điều chỉnh và điều khiển mức độ ẩm phù hợp để tạo ra điều kiện tốt nhất cho cây trồng và động vật nuôi.

- Kiểm soát môi trường trong nhà: Cảm biến độ ẩm được sử dụng trong hệ thống kiểm soát môi trường trong nhà, chẳng hạn như trong các nhà máy, phòng server, phòng thí nghiệm và nhà ở. Chúng giúp điều chỉnh độ ẩm trong không gian để đảm bảo sự thoải mái, bảo vệ thiết bị và duy trì chất lượng môi trường.

- Thời tiết và dự báo: Cảm biến độ ẩm được sử dụng trong các hệ thống quan trắc thời tiết và dự báo để đo lường và ghi nhận độ ẩm trong môi trường. Chúng cung cấp dữ liệu quan trọng cho việc dự báo thời tiết và nghiên cứu khí hậu.

- Y tế: Trong lĩnh vực y tế, cảm biến độ ẩm được sử dụng trong các thiết bị y tế như máy thở, máy hút đàm, máy đo độ ẩm trong quá trình chăm sóc bệnh nhân. Chúng giúp theo dõi và điều chỉnh độ ẩm trong môi trường y tế để đảm bảo sự thoải mái và sức khỏe cho bệnh nhân và nhân viên y tế.

2.9 Cảm biến chuyển động

- Cảm biến chuyển động (motion sensor) là loại cảm biến được sử dụng để phát hiện và nhận biết chuyển động trong một khu vực nhất định. Chúng hoạt động bằng cách sử dụng các phương pháp như phát hiện chuyển động, phát hiện sự tiếp xúc hoặc phát hiện thay đổi trong môi trường xung quanh. Dựa trên các thông tin chuyển động nhận được, cảm biến chuyển động có thể kích hoạt các hệ thống, thông báo hoặc thực hiện các hành động khác.

Ứng dụng của cảm biến chuyển động:

- An ninh: Cảm biến chuyển động được sử dụng trong hệ thống bảo mật và an ninh để phát hiện sự xâm nhập hoặc chuyển động bất thường trong các khu vực quan trọng. Chúng có thể kích hoạt cảnh báo, ghi hình hoặc kích hoạt hệ thống bảo vệ khác để đảm bảo an toàn và bảo vệ tài sản.

- Chiếu sáng tự động: Cảm biến chuyển động được sử dụng trong hệ thống chiếu sáng tự động để bật/tắt đèn dựa trên sự phát hiện chuyển động trong khu vực. Chúng giúp tiết kiệm năng lượng và tạo ra sự thuận tiện trong việc tự động điều chỉnh ánh sáng khi có người di chuyển trong khu vực.

- Cửa tự động: Cảm biến chuyển động được sử dụng trong hệ thống cửa tự động để phát hiện sự tiếp cận và kích hoạt quá trình mở cửa tự động khi có người tiếp cận. Chúng được sử dụng trong các cửa ra vào công cộng, cửa hàng, tòa nhà văn phòng và nhiều ứng dụng khác.

- Điều khiển tự động: Cảm biến chuyển động được sử dụng trong các hệ thống điều khiển tự động, chẳng hạn như hệ thống nhà thông minh, để phát hiện và phản ứng với sự hiện diện và chuyển động của con người. Chúng có thể kích hoạt các hệ thống điều khiển như điều khiển ánh sáng, quạt, điều hòa không khí và nhiều thiết bị khác dựa trên sự tương tác của người dùng.

- Theo dõi và định vị: Cảm biến chuyển động được sử dụng trong các hệ thống theo dõi và định vị, chẳng hạn như hệ thống theo dõi chuyển động trong nhà, hệ thống định vị xe cộ và hệ thống giám sát môi trường. Chúng cung cấp thông tin về chuyển động và vị trí để theo dõi và quản lý hiệu quả các hoạt động và tài nguyên.

Kết luận: Trên đây là bài viết về tất cả các loại cảm biến thông dụng dùng trong công nghiệp mà Bảo An Automation đã tổng hợp và gửi đến Quý Bạn đọc. Mong rằng, bài viết đem lại kiến thức và giúp ích cho công việc của bạn.
 714      13/09/2023

  Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Địa chỉ: Số 3A Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 1: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 2: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: (+84) 2253 79 78 79, Hotline: (+84) 936 985 256
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 8 -  Đã truy cập: 111.222.972
share