Rơ le nhiệt là một thiết bị quan trọng giúp bảo vệ động cơ điện hay các thiết bị điện khỏi hiện tượng quá tải, đảm bảo an toàn cho hệ thống điện và tiết kiệm điện năng. Vậy rơ le nhiệt là gì? Cấu tạo của rơ le nhiệt như thế nào? Có các loại rơ nhiệt phổ biến nào? Và rơ le nhiệt có tác dụng gì trong hệ thống điện. Hãy cùng Bảo An Automation tìm hiểu trong bài viết sau đây.
1. Rơ le nhiệt là gì?
Rơ le nhiệt là gì? Rơ le nhiệt là khí cụ điện thường được sử dùng kèm với Contactor để đóng cắt động cơ điện. Rơ le nhiệt có chức năng bảo vệ động cơ điện khi xảy ra tình trạng quá tải dòng điện. Quá tải là tình trạng dòng điện tăng lên vượt ngưỡng cho phép khi đó Rơ le nhiệt có nhiệm vụ ngắt nguồn điện cung cấp cho động cơ giúp hạn chế tình trạng chảy, nổ động cơ. Khí cụ điện này được ứng dụng trong đa dạng các hệ thống điện khác nhau từ dân dụng đến công nghiệp. Trong hệ thống điện, rơ le nhiệt đóng vai trò bảo vệ quá tải giúp cho các thiết bị điện và hệ thống điện được hoạt động ổn định.
Khởi động từ và rơ le nhiệt là một bộ đôi thiết bị bảo vệ chắc chắn cho toàn bộ mạng lưới điện của hệ thống.
Các hãng rơ le nhiệt đang được Bảo An đang cung cấp: Rơ le nhiệt Schneider, rơ le nhiệt LS,...
Rơ le nhiệt
2. Cấu tạo của rơ le nhiệt

Cấu tạo rơ le nhiệt
Cấu tạo rơ le nhiệt bao gồm các bộ phận chính như sau:
(1) Đòn bẩy.
(2) Tiếp điểm thường đóng (NC).
(3) Tiếp điểm thường mở (NO).
(4) Vít chỉnh dòng điện tác động.
(5) Thanh lưỡng kim.
(6) Dây đốt nóng.
(7) Cần gạt.
(8) Nút phục hồi (Reset).
Cấu tạo rơ le nhiệt cũng không quá phức tạp và cách sử dụng cũng rất đơn giản. Trong công nghiệp, rơ le nhiệt thường được lắp đặt chung với khởi động từ (Contactor).
3. Ý nghĩa của những ký hiệu rơ le nhiệt
Ký hiệu rơ le nhiệt phổ biến đó là: NO, NC và COM.
- COM (common): Là chân chung, nó luôn được kết nối với 1 trong 2 chân còn lại. Còn việc nó kết nối chung với chân nào thì phụ thuộc vào trạng thái hoạt động của Relay.
- NC (Normally Closed): Nghĩa là khi Relay ở trạng thái OFF, chân COM sẽ nối với chân này. Tổ hợp chân COM + NC tạo thành tiếp điểm thường đóng
- NO (Normally Open): Khi Relay ở trạng thái ON (có dòng chạy qua cuộn dây) thì chân COM sẽ được nối với chân này. Tổ hợp chân COM + NO tạo thành tiếp điểm thườngmở
Kết nối COM và NC khi bạn muốn có dòng điện cần điều khiển khi Relay ở trạng thái OFF. Và khi Relay ON thì dòng này bị ngắt. Ngược lại thì nối COM và NO.
4. Nguyên lý hoạt động của rơ le nhiệt
Nguyên lý hoạt động của rơ le nhiệt dựa trên việc phát hiện sự thay đổi nhiệt độ qua một phần tử cảm nhiệt, thường là dải bimetal hoặc cảm biến điện tử. Khi nhiệt độ vượt qua ngưỡng cài đặt, phần tử này sẽ cong ra do được ghép từ hai thanh kim loại có chỉ số giãn nở khác nhau. Sự cong này kích hoạt cơ cấu chuyển động như đòn bẩy hoặc cần gạt, làm thay đổi trạng thái của tiếp điểm NO/NC trên rơ le nhiệt. Từ đó, các kỹ sư có thể tận dụng sự thay đổi này để kích hoạt các tín hiệu cảnh báo như ngắt nguồn điện, báo đèn, còi cảnh báo… nhằm bảo vệ thiết bị khỏi tình trạng quá nhiệt và hư hỏng.
Thông thường, thanh kim loại có hệ số giãn nở thấp được làm từ invar (gồm 36% Ni và 64% Fe), trong khi thanh kim loại thứ hai thường được làm từ đồng thau hoặc thép crom–niken, với chỉ số giãn nở cao hơn khoảng 20 lần so với invar.
5. Tác dụng của rơ le nhiệt
Rơ le nhiệt có tác dụng bảo vệ các thiết bị điện, đặc biệt là động cơ, khỏi tình trạng quá nhiệt do hoạt động quá tải. Khi nhiệt độ của thiết bị vượt quá giới hạn an toàn, rơ le nhiệt sẽ tự động ngắt nguồn điện hoặc gửi tín hiệu cảnh báo để ngừng hoạt động, ngăn chặn nguy cơ hư hỏng. Rơ le nhiệt giúp duy trì sự ổn định và tuổi thọ của thiết bị, đồng thời giảm thiểu rủi ro cháy nổ hoặc hư hại do quá tải nhiệt. trong một vài giây
Rơ le nhiệt có tác dụng bảo vệ các thiết bị điện và động cơ khỏi tình trạng quá nhiệt. Cụ thể, khi nhiệt độ tăng vượt qua ngưỡng an toàn được cài đặt, rơ le nhiệt sẽ kích hoạt cơ cấu chuyển động để:
- Ngắt mạch điện: Giúp ngăn chặn dòng điện chạy qua thiết bị, từ đó giảm nguy cơ hư hỏng do quá nhiệt.
- Kích hoạt các tín hiệu cảnh báo: Bao gồm báo đèn, còi hoặc các tín hiệu điều khiển khác để thông báo cho người vận hành biết rằng thiết bị đang gặp vấn đề.
Qua đó, rơ le nhiệt giúp duy trì hoạt động ổn định của hệ thống và kéo dài tuổi thọ của thiết bị, đồng thời đảm bảo an toàn cho hệ thống điện và người sử dụng.
Tham khảo ngay thông số kỹ thuật và giá bán của rơ le nhiệt rơ le nhiệt LS MT-32/3H 2.1
tại đây
6. Phân loại rơ le nhiệt
Dựa vào hệ thống lắp đặt (Relay nhiệt 1 pha và Relay nhiệt 3 pha)
Relay nhiệt 1 pha (Rơ le nhiệt 1 pha)
Relay nhiệt 1 pha (Rơ le nhiệt 1 pha) là thiết bị bảo vệ tự động được sử dụng trong các hệ thống điện một pha, đặc biệt là trong các động cơ 1 pha hoặc các thiết bị gia dụng khác như tủ lạnh, nồi cơm điện, quạt...
Relay nhiệt 3 pha (Rơ le nhiệt 3 pha)
Rơ le nhiệt 3 pha là loại rơ le nhiệt được các hãng sản xuất để dùng cho những thiết bị điện 3 pha hay các máy móc có công suất lớn, thông thường từ 3kW trở lên. Thường thì loại này hay dùng cho các thiết bị phục vụ cho sản xuất công nghiệp.

Rơ le nhiệt 3 pha
7. Cách chọn rơ le nhiệt
Phần trên của bài viết chúng ta đã tìm hiểu rơ le nhiệt là gì? Rơ le nhiệt có tác dụng gì. Nhưng để lựa chọn rơ le nhiệt vào trong ứng dụng của mình thì cần lưu ý như sau:

Cách chọn rơ le nhiệt
Việc lựa chọn rơ le nhiệt rất quan trọng, bởi trên thực tế thì đặc tính cơ bản nhất của rơ le nhiệt đó là mối quan hệ giữa dòng điện phụ tải chạy qua và thời gian tác động của nó. Từ đó, để đảm bảo được chất lượng và tuổi thọ hoạt động của rơ le nhiệt thì khi lựa chọn rơ le nhiệt thì các bạn cần có những lưu ý về thông số kĩ thuật để có thể lựa chọn được rơ le nhiệt tốt nhất.
Khi lựa chọn rơ le nhiệt cần lưu ý được đặc tính A – s của rơ le gần sát đường đặc tính A – s của các đối tượng bảo vệ. Nếu chọn thấp quá thì động cơ chưa hoạt động hết công suất có thể đã bị ngắt, chọn quá cao sẽ làm giảm tuổi thọ của các thiết bị điện cần được bảo vệ.
Trên thực tế khi lựa chọn loại dòng điện định mức của rơ le nhiệt bằng dòng điện định mức của động cơ điện cần được bảo vệ là tốt nhất. bên cạnh đó các vấn đề về các phụ tải và nhiệt độ môi trường xung quanh cũng cần được cân nhắc, tính toán kĩ lưỡng nhất.
Trong thực tế, cách lựa chọn phù hợp là chọn dòng điện định mức của rơ le nhiệt bằng dòng điện định mức của động cơ điện cần bảo vệ, rơ le sẽ tác động ở giá trị (1,2 ÷ 1,3)Iđm. Bên cạnh, chế độ làm việc của phụ tải và nhiệt độ môi trường xung quanh phải được xem xét.

Bảng lựa chọn rơ le nhiệt theo công suất
Ngoài ra, do rơ le nhiệt thường được lắp cùng contactor nên cần quan tâm khả năng kết nối/tương thích của hai thiết bị.
8. Cách đấu nối và chỉnh rơ le nhiệt
Cách đấu rơ le nhiệt 3 pha cho các ứng dụng 1 pha:
Rơ le nhiệt thường được thiết kế ba cực độc lập dành 3 pha khác nhau. Nếu muốn sử dụng cho dòng điện 1 pha mà chỉ cần đến 2 cực và 2 dây thì hãy tham khảo sơ đồ đấu rơ le nhiệt 1 pha dưới đây để đảm bảo an toàn.
Cách đấu rơ le nhiệt 1 pha
Cách đấu rơ le nhiệt 3 pha:
Có 2 cách đấu rơ le nhiệt 3 pha là theo nguyên lý điện áp và nguyên lý dòng. Nhưng thông thường, rơ le nhiệt 3 pha thường được đấu nối theo sơ đồ đấu rơ le nhiệt 3 pha dưới đây:
Cách đấu rơ le nhiệt 3 pha
Trong đó:
- MC ở bên trái có nghĩa là 3 tiếp điểm động lực của khởi động từ
- MC ở bên phải là tiếp điểm A1 và A2 của cuộn hút khởi động từ
- Vị trí R,S,T là các vị trí sẽ được đấu vào 3 pha
- Load là tải hay thiết bị được sử dụng.
Cách chỉnh rơ le nhiệt:
Việc chỉnh rơ le nhiệt là điều quan trọng giúp cho thiết bị hoạt động tốt hơn, phù hợp với công suất định mức của các thiết bị được sử dụng. Dưới đây là cách chỉnh rơ le nhiệt mà người dùng có thể tham khảo
- Bước 1: Đo dòng điện tổng trên dây pha vào động cơ lúc tải đang làm việc nặng nhất. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý là giá trị dòng điện phải nhỏ hơn giá trị định mức của thiết bị.
- Bước 2: Người dùng có thể điều chỉnh dòng điện thông qua cách đo dòng thực tế với quy chuẩn dòng điện chỉ định là 1.1 xltt.
9. Rơ le nhiệt Schneider và các thương hiệu phổ biến
9.1. Đặc điểm của rơ le nhiệt Schneider
- Các tính năng nổi bật của rơ le nhiệt Schneider:
- Chất lượng cao và độ bền vượt trội: Rơ le nhiệt Schneider được thiết kế với chất liệu cao cấp, giúp thiết bị hoạt động ổn định và bền bỉ trong suốt quá trình sử dụng. Với độ bền cao, sản phẩm có thể chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt, từ nhiệt độ cao đến độ ẩm, giúp đảm bảo hiệu quả bảo vệ lâu dài cho các động cơ.
- Điều chỉnh nhiệt độ chính xác: Schneider cung cấp các rơ le nhiệt với khả năng điều chỉnh ngưỡng nhiệt độ một cách chính xác. Điều này giúp người sử dụng dễ dàng cài đặt theo các thông số kỹ thuật của động cơ, tránh tình trạng quá tải và đảm bảo sự an toàn tối đa cho thiết bị.
- Tính năng tự động reset: Một trong những tính năng nổi bật của rơ le nhiệt Schneider là khả năng tự động reset sau khi sự cố quá nhiệt được xử lý. Điều này giúp giảm thiểu thời gian gián đoạn trong hoạt động sản xuất và tăng cường hiệu quả làm việc.
- Dễ dàng lắp đặt và vận hành: Rơ le nhiệt Schneider được thiết kế với các tính năng dễ lắp đặt và sử dụng. Với các kết nối đơn giản và dễ hiểu, người dùng có thể nhanh chóng cài đặt và vận hành thiết bị mà không cần tốn quá nhiều thời gian.
- Tiết kiệm chi phí: Sử dụng rơ le nhiệt Schneider không chỉ giúp bảo vệ thiết bị mà còn giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và sửa chữa. Việc giảm thiểu các sự cố do quá tải sẽ kéo dài tuổi thọ của động cơ và các thiết bị điện trong hệ thống.
- Sự lựa chọn phổ biến trong ngành công nghiệp: Rơ le nhiệt Schneider đã được nhiều doanh nghiệp trong các ngành công nghiệp lựa chọn nhờ vào những ưu điểm vượt trội mà sản phẩm mang lại. Cụ thể:
- Trong ngành sản xuất công nghiệp: Trong các nhà máy sản xuất, nơi mà các động cơ hoạt động liên tục với công suất lớn, rơ le nhiệt Schneider giúp bảo vệ động cơ khỏi các tình trạng quá tải, đảm bảo hoạt động ổn định và hiệu quả. Việc sử dụng rơ le nhiệt Schneider giúp giảm thiểu nguy cơ hư hỏng và ngừng hoạt động ngoài ý muốn.
- Trong ngành xây dựng: Trong ngành xây dựng, các thiết bị điện như máy bơm, máy nén khí thường xuyên phải đối mặt với các điều kiện làm việc khắc nghiệt. Rơ le nhiệt Schneider giúp bảo vệ các thiết bị này khỏi tình trạng quá tải, giúp công trình được thi công liên tục mà không bị gián đoạn do sự cố điện.
- Trong ngành điện tử và tự động hóa: Các hệ thống tự động hóa đòi hỏi độ chính xác cao trong việc điều khiển và bảo vệ các thiết bị điện. Rơ le nhiệt Schneider đáp ứng tốt nhu cầu này, đảm bảo các hệ thống điện tử hoạt động một cách an toàn và hiệu quả, tránh sự cố do quá tải.
Rơ le nhiệt Schneider là sự lựa chọn tuyệt vời cho các ngành công nghiệp nhờ vào chất lượng vượt trội, tính năng nổi bật và khả năng bảo vệ hiệu quả. Với độ bền cao, khả năng điều chỉnh nhiệt độ chính xác và thiết kế dễ sử dụng, Schneider đã khẳng định vị thế của mình trong ngành thiết bị bảo vệ điện.
9.2. So sánh rơ le nhiệt Schneider với các thương hiệu Siemens, Omron
Rơ le nhiệt Schneider, Siemens và Omron đều là những thương hiệu nổi tiếng trong ngành thiết bị bảo vệ điện. Mỗi thương hiệu đều có những ưu điểm và hạn chế riêng, phù hợp với nhu cầu và yêu cầu sử dụng khác nhau. Dưới đây là sự so sánh giữa rơ le nhiệt Schneider và các thương hiệu Siemens, Omron để giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp.
Tiêu chí so sánh |
Rơ le nhiệt Schneider |
Rơ le nhiệt Siemens |
Rơ le nhiệt Omron |
Chất lượng và độ bền |
Độ bền cao, bền bỉ, thích hợp với các điều kiện khắc nghiệt. |
Độ bền cao, độ chính xác cao, phù hợp với hệ thống công nghiệp lớn. |
Chất lượng tốt, nhưng thường được sử dụng cho các hệ thống điện vừa và nhỏ. |
Dễ dàng cài đặt và sử dụng |
Dễ dàng, thiết kế đơn giản, dễ điều chỉnh nhiệt độ. |
Phức tạp hơn, yêu cầu sự am hiểu về kỹ thuật. |
Dễ sử dụng, có thể điều chỉnh linh hoạt cho nhiều ứng dụng. |
Chức năng điều chỉnh nhiệt độ |
Chính xác, dễ dàng điều chỉnh theo yêu cầu. |
Chính xác cao, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu khắt khe.
|
Điều chỉnh linh hoạt, dễ sử dụng cho nhiều loại động cơ.
|
Khả năng tự động reset |
Có tính năng tự động reset sau khi sự cố được xử lý. |
Có tính năng tự động reset, nhưng thường yêu cầu các thiết lập phức tạp hơn.
|
Không phải lúc nào cũng có tính năng tự động reset, tùy model.
|
Ứng dụng phổ biến |
Sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp sản xuất, xây dựng. |
Thường được dùng trong các hệ thống công nghiệp phức tạp, tự động hóa. |
Thích hợp cho các hệ thống điện vừa và nhỏ, tiết kiệm chi phí. |
Giá thành |
Mức giá hợp lý, tiết kiệm chi phí dài hạn.
|
Giá cao, phù hợp cho các doanh nghiệp lớn với yêu cầu kỹ thuật cao.
|
Giá thành phải chăng, phù hợp cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
|
Ưu điểm |
Chất lượng tốt, dễ sử dụng, giá cả hợp lý.
|
Độ chính xác cao, công nghệ tiên tiến, phù hợp với các hệ thống lớn.
|
Linh hoạt, dễ điều chỉnh, giá thành hợp lý.
|
Hạn chế |
Có thể thiếu một số tính năng cao cấp cho các hệ thống rất lớn.
|
Giá cao, đôi khi phức tạp với các hệ thống không yêu cầu nhiều tính năng.
|
Không phù hợp với các hệ thống công nghiệp phức tạp, tính năng hạn chế hơn.
|
10. Cài đặt và bảo dưỡng rơ le nhiệt
Rơ le nhiệt là thiết bị quan trọng trong hệ thống điện, giúp bảo vệ các động cơ khỏi quá tải nhiệt, đảm bảo an toàn cho các thiết bị điện. Để rơ le nhiệt hoạt động hiệu quả, việc cài đặt và bảo dưỡng định kỳ là rất quan trọng. Dưới đây là hướng dẫn cài đặt và bảo dưỡng rơ le nhiệt.
10.1. Cài đặt rơ le nhiệt
Để cài đặt rơ le nhiệt đúng cách, bạn cần thực hiện các bước dưới đây để đảm bảo thiết bị hoạt động hiệu quả, bảo vệ động cơ và các thiết bị điện:
- Chọn rơ le nhiệt phù hợp: Trước khi lắp đặt, bạn cần xác định loại rơ le nhiệt phù hợp với hệ thống điện của mình. Cần chú ý đến các thông số như công suất động cơ, dòng điện hoạt động và điều kiện môi trường.
- Đảm bảo kết nối đúng cực: Kiểm tra kỹ các cực của rơ le nhiệt để đảm bảo kết nối đúng với mạch điện. Kết nối sai có thể dẫn đến nguy cơ cháy nổ hoặc thiết bị không hoạt động đúng.
- Lắp đặt rơ le nhiệt vào hộp điện: Sau khi đã xác định vị trí và kết nối điện, lắp đặt rơ le nhiệt vào vị trí phù hợp trong hộp điện. Đảm bảo rơ le không bị cản trở bởi các vật dụng khác và có không gian để tản nhiệt.
- Điều chỉnh ngưỡng nhiệt độ: Điều chỉnh ngưỡng nhiệt độ mà rơ le sẽ kích hoạt để ngắt mạch khi có sự cố quá tải nhiệt. Điều này có thể được thực hiện thông qua các nút điều chỉnh trên rơ le. Hãy căn cứ vào các chỉ số kỹ thuật của động cơ để thực hiện điều chỉnh chính xác.
- Kiểm tra hoạt động: Sau khi cài đặt, kiểm tra lại toàn bộ hệ thống để đảm bảo rơ le nhiệt hoạt động bình thường. Đảm bảo rằng thiết bị có thể phản ứng đúng khi nhiệt độ vượt quá mức cho phép.
10.2. Bảo trì rơ le nhiệt
Để đảm bảo rơ le nhiệt hoạt động hiệu quả trong suốt thời gian sử dụng, việc bảo trì định kỳ là vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số lưu ý để duy trì hoạt động tốt của rơ le nhiệt:
- Kiểm tra dòng điện định kỳ: Đảm bảo dòng điện trong hệ thống luôn ổn định và không vượt quá giá trị cho phép. Dòng điện quá cao hoặc quá thấp có thể làm giảm hiệu quả bảo vệ của rơ le nhiệt.
- Vệ sinh rơ le nhiệt: Định kỳ làm sạch bụi bẩn và các tạp chất có thể bám vào rơ le nhiệt. Bụi bẩn tích tụ có thể gây cản trở hoạt động của thiết bị và dẫn đến quá nhiệt.
- Kiểm tra các kết nối điện: Đảm bảo các cực và các kết nối điện luôn chặt chẽ và không bị ăn mòn. Các kết nối lỏng lẻo có thể gây mất tiếp xúc, ảnh hưởng đến hiệu suất của rơ le nhiệt.
- Kiểm tra chức năng hoạt động của rơ le nhiệt: Cần kiểm tra chức năng của rơ le định kỳ để đảm bảo rằng thiết bị vẫn hoạt động đúng như thiết kế. Một cách đơn giản là kiểm tra bằng cách điều chỉnh nhiệt độ để xác minh phản ứng của rơ le.
- Thay thế linh kiện khi cần: Nếu phát hiện các linh kiện bên trong rơ le bị hư hỏng hoặc mòn, hãy thay thế chúng ngay lập tức. Việc này giúp rơ le luôn hoạt động ổn định và bảo vệ các thiết bị điện.
Kết luận: Là một thiết bị bảo vệ mạch điện, rơ le nhiệt là thiết bị phổ biến được sử dụng trong cả dân dụng và công nghiệp. Bài viết trên đây Bảo An chia sẻ đến bạn rơ le nhiệt là gì? Và công dụng của rơ le nhiệt trong hệ thống điện. Hy vọng, bài viết hữu ích với bạn.
------------------------------------
Có thể bạn chưa biết???
Q: Rơ le nhiệt có thể sử dụng cho thiết bị điện nào?
A: Rơ le nhiệt thường được dùng cho động cơ điện, máy móc công nghiệp, máy phát điện, và các thiết bị điện có tải lớn.
Q: Rơ le nhiệt Schneider có giá thành như thế nào?
A: Giá của rơ le nhiệt Schneider dao động tùy theo model và công suất, nhưng nó thường được đánh giá là hợp lý và chất lượng cao.
Q: Làm sao để bảo trì rơ le nhiệt?
A: Đảm bảo kiểm tra định kỳ, làm sạch các bộ phận cảm biến nhiệt và thay thế khi cần thiết.
Q: Có thể thay thế rơ le nhiệt khi thiết bị bị hỏng không?
A: Có, nhưng khi thay thế bạn cần chọn đúng loại và công suất phù hợp với hệ thống để đảm bảo hiệu quả hoạt động.