+ 10.000 sản phẩm sẵn sàng giao trong ngày
+ 5.000 sản phẩm giao tới Khách hàng mỗi ngày
Phân phối + 850.000 sản phẩm
+ 492.000 sản phẩm đã được số hóa
+ Giá bán tốt nhất thị trường
Đăng nhập/ Đăng ký
Chức năng
VI
English
Tiếng Việt
Giỏ hàng
(0)
Your account
Đăng nhập
Đăng ký
VI
English
Tiếng Việt
Sản phẩm
/
cvl
/
Vật tư/thiết bị khác
/ Sản phẩm Cơ-Điện khác
Thiết bị Tự Động Hóa & Điều khiển
Bảo Hộ Lao Động
Thiết bị đọc mã vạch & Vision
Robot
Cảm biến & Thiết bị an toàn
Động cơ & Thiết bị truyền động
Gia công vật liệu
Công tắc, đèn báo, còi báo
Rơ le, thiết bị đóng cắt & Bảo vệ
Thiết bị cấp nguồn điện
Thiết bị khí nén
Thiết bị thủy lực
Thiết bị chân không
Đo lường & Kiểm tra
Đồ siết chặt
Nguyên liệu & Vật liệu
Máy/công cụ gia công cơ khí
Quạt, Máy bơm, Hệ thống làm mát & Sưởi ấm
Vật tư/Thiết bị tiện ích
Vật tư/Thiết bị phục vụ cơ sở hạ tầng
Thiết bị phòng sạch
Máy chức năng
Vật tư/thiết bị khác
Các sản phẩm:
33
Có sẵn
[0]
Sản phẩm mới
[0]
Đang giảm giá
[0]
Sản phẩm giá tốt
[0]
Sắp xếp:
Số lượng có sẵn
Hãng sản xuất
Giá cho ngưỡng số lượng mua tối thiểu
Giá cho ngưỡng số lượng mua tối đa
Mã sản phẩm
Giảm dần
Tăng dần
Sản phẩm Cơ-Điện khác cvl
Thanh gia cố CVL SBR Material: Steel; Surface treatment: Zinc - plated; Application: Used to connect and reinforce two wire mesh cable tray together. Can be used for 90 Elbow, horizontal tee , cross ladder, Up of cable ladder/ Down ladder, Reduce ladder
392.000₫
-72%
Thanh gia cố góc CVL CSB Material: Steel; Surface treatment: Electro-galvanized steel; Application: Used to reinforce the 90° angle of two wire mesh cable tray
98.000₫
-72%
Đầu chụp thanh chống đa năng CVL BUCS4121 Material: Plastic; Color: White; Size: 41x21; Certificate: BS EN ISO 1461:1999
2.300₫
-72%
Đầu chụp thanh chống đa năng CVL BUCS4141 Material: Plastic; Color: White; Size: 41x41; Certificate: BS EN ISO 1461:1999
3.900₫
-72%
Kẹp C cho hệ thống chống sét CVL CC50-50 Material: Copper; Cable size - Run: 50mm²; Cable size - Tap: 50...35mm²; Standard: TCVN 9385: 2012 (BS 6651 : 1999)
40.900₫
-72%
Kẹp C cho hệ thống chống sét CVL CC70-70 Material: Copper; Cable size - Run: 70 - 70mm²; Cable size - Tap: 70...35mm²; Standard: TCVN 9385: 2012 (BS 6651 : 1999)
59.100₫
-72%
Kẹp C cho hệ thống chống sét CVL CC95-95 Material: Copper; Cable size - Run: 95mm²; Cable size - Tap: 95...50mm²; Standard: TCVN 9385: 2012 (BS 6651 : 1999)
64.900₫
-72%
Kẹp C cho hệ thống chống sét CVL CC120-120 Material: Copper; Cable size - Run: 120mm²; Cable size - Tap: 120...25mm²; Standard: TCVN 9385: 2012 (BS 6651 : 1999)
73.200₫
-72%
Đệm vuông, đệm hình - phụ kiện thanh chống đa năng CVL CVL1036-EG Material: Steel; Surface treatment: Electro-galvanized steel; Hole & slot width: 14mm; Hole spacing - From the top: 20.5; Hole spacing - From the middle: 48mm; Width: 40/41mm; Thickness: 5...6mm; Number of screw holes: 3; Overall length: 89mm; Overall width: 89mm
35.000₫
-72%
Đệm vuông, đệm hình - phụ kiện thanh chống đa năng CVL CVL1031-EG Material: Steel; Surface treatment: Electro-galvanized steel; Hole & slot width: 14mm; Hole spacing - From the top: 20.5; Hole spacing - From the middle: 48mm; Width: 40/41mm; Thickness: 5...6mm; Number of screw holes: 4; Overall length: 137mm; Overall width: 89mm
52.300₫
-72%
Đệm đế - phụ kiện thanh chống đa năng CVL CVL2072A-EG Material: Steel; Surface treatment: Electro-galvanized steel; Screw hole size: D14mm; Number of screw holes: 4; Base dimension: 152x152x6mm; Height of clamp holding strut: 89mm; Clamping ability: 1 Unistrut channel
173.500₫
-72%
Đệm vuông, đệm hình - phụ kiện thanh chống đa năng CVL CVL1028-HDG Material: Steel; Surface treatment: Hot-dip galvanized steel; Hole & slot width: 14mm; Hole spacing - From the top: 20.5; Hole spacing - From the middle: 48mm; Width: 40/41mm; Thickness: 5...6mm; Number of screw holes: 5; Overall length: 137mm; Overall width: 137mm
Đệm vuông, đệm hình - phụ kiện thanh chống đa năng CVL CVL1031-HDG Material: Steel; Surface treatment: Hot-dip galvanized steel; Hole & slot width: 14mm; Hole spacing - From the top: 20.5; Hole spacing - From the middle: 48mm; Width: 40/41mm; Thickness: 5...6mm; Number of screw holes: 4; Overall length: 137mm; Overall width: 89mm
Đệm vuông, đệm hình - phụ kiện thanh chống đa năng CVL CVL1036-HDG Material: Steel; Surface treatment: Hot-dip galvanized steel; Hole & slot width: 14mm; Hole spacing - From the top: 20.5; Hole spacing - From the middle: 48mm; Width: 40/41mm; Thickness: 5...6mm; Number of screw holes: 3; Overall length: 89mm; Overall width: 89mm
Đệm vuông, đệm hình - phụ kiện thanh chống đa năng CVL CVL1065-EG Material: Steel; Surface treatment: Electro-galvanized steel; Hole & slot width: 14mm; Hole spacing - From the top: 20.5; Hole spacing - From the middle: 48mm; Width: 40/41mm; Thickness: 5...6mm; Number of screw holes: 2; Overall length: 89mm; Overall width: 40/41mm
Đệm vuông, đệm hình - phụ kiện thanh chống đa năng CVL CVL1065-HDG Material: Steel; Surface treatment: Hot-dip galvanized steel; Hole & slot width: 14mm; Hole spacing - From the top: 20.5; Hole spacing - From the middle: 48mm; Width: 40/41mm; Thickness: 5...6mm; Number of screw holes: 2; Overall length: 89mm; Overall width: 40/41mm
Đệm vuông, đệm hình - phụ kiện thanh chống đa năng CVL CVL1066-HDG Material: Steel; Surface treatment: Hot-dip galvanized steel; Hole & slot width: 14mm; Hole spacing - From the top: 20.5; Hole spacing - From the middle: 48mm; Width: 40/41mm; Thickness: 5...6mm; Number of screw holes: 3; Overall length: 137mm; Overall width: 40/41mm
Đệm vuông, đệm hình - phụ kiện thanh chống đa năng CVL CVL1067-EG Material: Steel; Surface treatment: Electro-galvanized steel; Hole & slot width: 14mm; Hole spacing - From the top: 20.5; Hole spacing - From the middle: 48mm; Width: 40/41mm; Thickness: 5...6mm; Number of screw holes: 4; Overall length: 185mm; Overall width: 40/41mm
Đệm vuông, đệm hình - phụ kiện thanh chống đa năng CVL CVL1067-HDG Material: Steel; Surface treatment: Hot-dip galvanized steel; Hole & slot width: 14mm; Hole spacing - From the top: 20.5; Hole spacing - From the middle: 48mm; Width: 40/41mm; Thickness: 5...6mm; Number of screw holes: 4; Overall length: 185mm; Overall width: 40/41mm
Đệm vuông, đệm hình - phụ kiện thanh chống đa năng CVL CVL1358-EG Material: Steel; Surface treatment: Electro-galvanized steel; Hole & slot width: 14mm; Hole spacing - From the top: 20.5; Hole spacing - From the middle: 48mm; Width: 40/41mm; Thickness: 5...6mm; Number of screw holes: 4; Overall length: 137mm; Overall width: 89mm
1
2
>
Last
Loading...
(6 Product series)
Thông số
#
Tên
1
Hãng sản xuất
2
Cấp bảo vệ
3
Chiều cao tổng thể
4
Chiều dài tổng thể
5
Chiều rộng tổng thể
6
Chiều sâu tổng thể
7
Đường kính tổng thể
8
Mã tương thích
9
Phụ kiện đi kèm
10
Phụ kiện mua riêng
11
Thông số 1
12
Thông số 10
13
Thông số 11
14
Thông số 12
15
Thông số 13
16
Thông số 14
17
Thông số 15
18
Thông số 2
19
Thông số 3
20
Thông số 4
21
Thông số 5
22
Thông số 6
23
Thông số 7
24
Thông số 8
25
Thông số 9
26
Tiêu chuẩn đại diện
27
Trọng lượng tương đối
Tạo mới thư mục
Tên thư mục:
Mô tả thư mục:
Đăng nhập
Tài khoản
Mật khẩu
Bạn quên mật khẩu?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Đăng nhập
Đăng ký
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share