Cảm biến nhiệt độ là một thiết bị phổ biến được dùng để đo sự biến đổi về nhiệt độ của các vật thể hoặc môi trường cần đo. Chúng được sử dụng nhiều trong công nghiệp cũng như dân dụng. Vậy cảm biến nhiệt độ là gì? Cấu tạo, nguyên lý hoạt động và ứng dụng của cảm biến nhiệt độ ra sao? Hãy cùng Bảo An Automation tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
1. Cảm biến nhiệt độ là gì?
Cảm biến nhiệt độ là gì? Cảm biến nhiệt độ là một thiết bị dùng để đo và ghi lại nhiệt độ của một vật thể hoặc môi trường xung quanh và chuyển đổi giá trị nhiệt độ đó thành tín hiệu điện (dạng analog hoặc số) để dễ dàng đọc và xử lý.
Cảm biến nhiệt độ là một thiết bị không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực hiện đại.
- Trong công nghiệp, nó giám sát và điều chỉnh nhiệt độ trong các quy trình sản xuất, từ ngành điện tử đến dầu khí, hóa chất và thực phẩm, đảm bảo an toàn và hiệu suất hoạt động tối ưu.
- Trong các thiết bị điện tử và gia dụng, cảm biến nhiệt độ giúp điều hòa không khí, máy sưởi, lò vi sóng và máy giặt hoạt động thông minh, bảo vệ thiết bị khỏi hiện tượng quá nhiệt và kéo dài tuổi thọ.
- Bên cạnh đó, trong lĩnh vực y tế và nghiên cứu khoa học, cảm biến nhiệt độ được ứng dụng trong nhiệt kế điện tử, máy đo huyết áp, tủ bảo quản vaccine và các phòng thí nghiệm để duy trì môi trường ổn định và chính xác cho các phép đo.
Nhờ sự đa dạng và linh hoạt trong ứng dụng, cảm biến nhiệt độ đóng vai trò then chốt trong việc tối ưu hóa quy trình vận hành, đảm bảo an toàn và nâng cao chất lượng sản phẩm trong mọi ngành nghề.

Cảm biến nhiệt độ
2. Các loại cảm biến nhiệt độ
Trên thị trường hiện nay có rất nhiều các loại cảm biến nhiệt độ khác nhau, nhưng phổ biến nhất vẫn là các loại cảm biến nhiệt độ như:
- Cảm biến nhiệt điện trở (RTD - Resistance Temperature Detector)
- Cảm biến cặp nhiệt điện (TC - Thermocouple)
- Cảm biến thermistors (NTC - Negative Temperature Coefficient, PTC - Positive Temperature Coefficient)
2.1. Cảm biến nhiệt điện trở (RTD - Resistance Temperature Detector)
Cảm biến RTD hoạt động dựa trên sự thay đổi điện trở của kim loại theo nhiệt độ. Khi nhiệt độ tăng, điện trở của vật liệu trong cảm biến cũng tăng theo. Loại cảm biến này có độ chính xác cao, thường được chế tạo từ bạch kim như Pt100, Pt1000.
Ưu điểm của cảm biến nhiệt độ RTD:
- Cảm biến nhiệt độ RTD có độ chính xác cao và độ ổn định tốt.
- Hoạt động trong dải nhiệt rộng.
- Độ bền cao, ít bị lão hóa theo thời gian.
Nhược điểm của cảm biến nhiệt độ RTD:
- Chi phí của cảm biến RTD cao hơn so với các loại cảm biến nhiệt độ khác.
- Tốc độ phản hồi chậm hơn so với cảm biến cặp nhiệt điện.
- Cần có nguồn điện để hoạt động.
Ứng dụng của cảm biến nhiệt độ RTD: Cảm biến nhiệt độ RTD được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm hóa chất, năng lượng và ứng dụng trong y tế cũng như các phòng thí nghiệm.
Dải đo của cảm biến nhiệt điện trở (RTD): đặc biệt là các loại phổ biến như Pt100, thường dao động từ khoảng -200°C đến +850°C. Tuy nhiên, trong nhiều ứng dụng công nghiệp, dải nhiệt độ được sử dụng hiệu quả thường nằm trong khoảng -50°C đến +300°C, nơi mà RTD có thể cung cấp độ chính xác cao và ổn định tốt.
Cảm biến nhiệt độ RTD
2.2. Cảm biến cặp nhiệt điện (TC - Thermocouple)
Cảm biến cặp nhiệt điện (thermocouple) hoạt động dựa trên nguyên lý hiệu ứng nhiệt điện. Khi hai kim loại khác nhau được nối với nhau tại một điểm và có nhiệt độ chênh lệch, một điện áp sẽ được tạo ra, từ đó xác định nhiệt độ.
Ưu điểm của cảm biến cặp nhiệt điện:
- Dải đo nhiệt độ rộng (từ -200°C đến hơn 1000°C).
- Tốc độ phản hồi nhanh.
- Giá thành thấp hơn cảm biến RTD.
- Có thể hoạt động tốt trong môi trường khắc nghiệt.
Nhược điểm của cảm biến cặp nhiệt điện:
- Độ chính xác của cảm biến cặp nhiệt điện thấp hơn RTD.
- Cần phải hiệu chỉnh thường xuyên để đảm bảo độ chính xác.
- Dễ bị nhiễu tín hiệu khi sử dụng.
Ứng dụng: Cảm biến cặp nhiệt độ RTD thường được sử dụng trong công nghiệp luyện kim hoặc các lò nung hay được ứng dụng trong kiểm soát động cơ, máy móc công nghiệp.
Dải đo của cảm biến cặp nhiệt điện (TC - Thermocouple): phụ thuộc vào loại thermocouple cụ thể. Một số dải đo điển hình bao gồm:
- Loại K: Khoảng từ -200°C đến +1260°C
- Loại J: Khoảng từ -40°C đến +750°C
- Loại T: Khoảng từ -200°C đến +350°C
- Loại E: Khoảng từ -200°C đến +900°C
Nhìn chung, thermocouple có dải đo rất rộng, phù hợp với nhiều ứng dụng đo nhiệt độ từ mức thấp đến cao. Lựa chọn loại thermocouple phù hợp sẽ dựa vào yêu cầu về dải nhiệt và độ chính xác của ứng dụng cụ thể.
2.3. Cảm biến thermistors (NTC - Negative Temperature Coefficient)
Cảm biến nhiệt độ NTC là loại cảm biến có hệ số nhiệt điện trở âm, nghĩa là khi nhiệt độ tăng thì điện trở giảm. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu đo nhiệt độ nhanh và chính xác như thiết bị điện tử, y tế.
Ưu điểm của cảm biến nhiệt độ NTC:
- Kích thước nhỏ gọn, dễ tích hợp.
- Tốc độ phản hồi nhanh với sự thay đổi nhiệt độ.
- Giá thành phải chăng.
- Hoạt động hiệu quả trong phạm vi hẹp.
Nhược điểm của cảm biến nhiệt độ NTC:
- Không hoạt động tốt ở dải nhiệt độ quá rộng.
- Độ ổn định của cảm biến NTC thấp hơn so với cảm biến RTD.
- Dễ ảnh hưởng bởi môi trường.
Ứng dụng: Nhờ tính nhạy cao và khả năng đáp ứng nhanh với sự thay đổi nhiệt độ, cảm biến thermistors NTC được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ điện tử tiêu dùng đến công nghiệp và y tế.
Dải đo của cảm biến thermistors NTC: phụ thuộc vào thiết kế và ứng dụng cụ thể. Tuy nhiên, đối với hầu hết các loại thermistors NTC được sử dụng trong đo lường nhiệt độ hàng ngày và trong các thiết bị điện tử tiêu dùng, dải đo thông thường thường nằm trong khoảng từ -50°C đến +150°C.
Trong một số ứng dụng đặc thù, có thể có các loại thermistors NTC có dải đo mở rộng lên đến khoảng +300°C hoặc giảm xuống mức thấp hơn tùy theo yêu cầu kỹ thuật của hệ thống.
Cảm biến nhiệt độ NTC
2.4. Cảm biến thermistors (PTC - Positive Temperature Coefficient)
Cảm biến nhiệt độ PTC hoạt động ngược lại với NTC, nghĩa là khi nhiệt độ tăng thì điện trở cũng tăng. Chúng thường được sử dụng trong bảo vệ mạch điện, động cơ và hệ thống sưởi.
Ưu điểm của cảm biến nhiệt độ PTC:
- Độ bền cao, có khả năng bảo vệ khi quá nhiệt.
- Phù hợp với nhiều ứng dụng bảo vệ mạch điện.
- Dễ dàng lắp đặt và thay thế.
Nhược điểm của cảm biến nhiệt độ PTC:
- Thời gian phản hồi chậm hơn so với cảm biến NTC.
- Không phù hợp với các ứng dụng yêu cầu đo nhiệt độ chính xác cao
- Bị giới hạn trong dải nhiệt độ hẹp
Ứng dụng: Được sử dụng trong các bộ bảo vệ quá nhiệt cho động cơ, pin lithium-ion hoặc ứng dụng trong các thiết bị sưởi ấm, chống cháy nổ.
Dải đo của cảm biến thermistors PTC: phụ thuộc vào thiết kế và ứng dụng cụ thể. Tuy nhiên, trong nhiều ứng dụng tiêu chuẩn như bảo vệ quá nhiệt hay giới hạn dòng điện, dải nhiệt độ hoạt động của PTC thường nằm trong khoảng 0°C đến 150°C. Một số loại PTC chuyên dụng có thể được thiết kế để hoạt động ở nhiệt độ cao hơn, lên đến khoảng 200°C, nhưng đối với phần lớn các ứng dụng thông dụng, dải đo thường dao động từ 0°C đến 150°C.
3. Cấu tạo của cảm biến nhiệt độ
Cấu tạo của cảm biến nhiệt độ phụ thuộc vào loại cảm biến. Tuy nhiên, nhìn chung, một cảm biến nhiệt độ bao gồm các bộ phận chính đó là: bộ phận cảm biến, đầu cảm biến, dây kết nối, mạch điện, vỏ bảo vệ. Cụ thể như sau:
Bộ phận cảm biến: Bộ phận cảm biến hay còn gọi là đầu dò nhiệt là bộ phận đóng vai trò rất quan trọng, chúng được đặt bên trong vỏ bảo vệ sau khi đã kết nối với đầu nối và quyết định đến độ chính xác của phép đo.
Dây kết nối: Bộ phận cảm biến có thể có chứa 2, 3 hoặc 4 dây kết nối và vật liệu của dây kết nối sẽ phụ thuộc vào điều kiện sử dụng của đầu đo. Cụ thể như sau:
- Loại cảm biến nhiệt độ có 4 dây kết nối có kết quả đo chính xác nhất và được sử dụng nhiều trong phòng thí nghiệm.
- Loại cảm biến nhiệt độ có 3 dây kết nối thì có kết quả đo chính xác thấp hơn loại 4 dây và được sử dụng nhiều trong công nghiệp bởi nó loại bỏ các lỗi gây ra bởi điện trở của các dây dẫn.
- Loại cảm biến nhiệt độ có 2 dây kết nối thì cho kết quả kém chính xác nhất và chỉ được dùng khi kết nối độ bền nhiệt được thực hiện với dây điện trở ngắn và điện trở thấp hoặc kiểm tra mạch điện tương đương.
Vỏ bảo vệ: Vỏ bảo vệ được làm bằng vật liệu phù hợp với kích thước phù hợp và khi cần thiết có thể bọc thêm vỏ bọc bằng vỏ bổ sung. Nó sẽ đảm nhận nhiệm vụ bảo vệ dây kết nối và bộ phận cảm biến. Tùy thuộc vào môi trường đo mà vỏ có thể làm từ Thép, Inox, Gốm, Nhựa...
Chất làm đầy: Được làm từ bột alumina mịn đã sấy khô, chất làm đầy có chức năng lấp đầy tất cả các khoảng trống để bảo vệ cảm biến khỏi các rung động.
Chất cách điện: Được làm từ gốm hoặc sứ, có khả năng ngăn ngừa hiện tượng đoản mạch và cách điện giữa dây kết nối với vỏ bảo vệ.
Đầu cảm biến: Dữ liệu nhiệt độ thu thập từ cảm biến thường được truyền tới thiết bị đo và ghi thông qua đầu cảm biến. Đầu cảm biến có vai trò truyền tải tín hiệu từ cảm biến đến thiết bị đọc và xử lý dữ liệu.
Ngoài ra, một số loại cảm biến nhiệt độ còn có các tính năng bổ sung như chức năng tự động điều chỉnh nhiệt độ, chống nhiễu, hoặc chống ẩm.

Cấu tạo của cảm biến nhiệt độ
4. Nguyên lý hoạt động của cảm biến nhiệt độ
Nguyên lý hoạt động của cảm biến nhiệt độ phụ thuộc vào loại cảm biến. Tuy nhiên, nhìn chung, cảm biến nhiệt độ hoạt động dựa trên nguyên lý thay đổi một đặc tính nào đó của vật liệu khi nhiệt độ thay đổi.
Ví dụ, cảm biến nhiệt độ thermocouple làm việc dựa trên hiệu điện thế (EMF) được tạo ra từ sự khác biệt nhiệt độ giữa hai vật liệu khác nhau. Thermocouple bao gồm hai dây kim loại khác nhau được nối lại với nhau ở một đầu. Khi đầu này được tiếp xúc với một vật thể hoặc môi trường có nhiệt độ khác biệt so với đầu kia, sự khác biệt nhiệt độ này tạo ra một hiệu điện thế, cảm biến nhiệt độ sẽ đo và đưa ra giá trị nhiệt độ tương ứng.
Cảm biến nhiệt độ RTD (Resistance Temperature Detector) hoạt động dựa trên sự thay đổi điện trở của vật liệu dẫn điện khi bị nung nóng. RTD bao gồm một dây kim loại hoặc bốn dây kim loại được đặt trong một thân cảm biến. Khi nhiệt độ tăng lên, điện trở của dây kim loại sẽ tăng theo một đường cong chuẩn, cảm biến nhiệt độ sẽ đo và đưa ra giá trị nhiệt độ tương ứng
Cảm biến nhiệt độ bán dẫn hoạt động dựa trên sự thay đổi điện trở hoặc dòng điện của vật liệu bán dẫn khi bị nung nóng. Cảm biến nhiệt độ bán dẫn có thể được làm bằng các vật liệu bán dẫn khác nhau như silic, germani hoặc gali. Khi nhiệt độ tăng lên, số điện tử trong vật liệu bán dẫn sẽ tăng, làm tăng điện trở hoặc dòng điện của vật liệu. Cảm biến nhiệt độ sẽ đo và đưa ra giá trị nhiệt độ tương ứng.
Cảm biến nhiệt độ hồng ngoại hoạt động dựa trên sự phát xạ của vật thể ở một bước sóng hồng ngoại nhất định, được chuyển đổi thành nhiệt độ của vật thể đó. Cảm biến này bao gồm một bộ phận thu sóng hồng ngoại, một bộ phận xử lý tín hiệu và một bộ phận hiển thị kết quả. Khi bức xạ hồng ngoại từ vật thể đến cảm biến, bộ phận thu sóng hồng ngoại sẽ nhận dạng bước sóng hồng ngoại tương ứng với nhiệt độ của vật thể, sau đó bộ phận xử lý tín hiệu sẽ chuyển đổi bước sóng thành giá trị nhiệt độ tương ứng.
5. Các ứng dụng của cảm biến nhiệt độ
Cảm biến nhiệt độ đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ công nghiệp, điện tử dân dụng đến y tế và khoa học. Dưới đây là một số ứng dụng tiêu biểu của cảm biến nhiệt độ trong thực tế.
5.1. Ứng dụng trong công nghiệp
Trong các ngành công nghiệp, cảm biến nhiệt độ giúp giám sát và kiểm soát nhiệt độ trong quá trình sản xuất, đảm bảo an toàn và hiệu suất cao. Một số ngành sử dụng phổ biến gồm:
- Ngành điện tử: Giám sát nhiệt độ trong các hệ thống làm mát, kiểm soát nhiệt độ linh kiện điện tử để tránh hư hỏng do quá nhiệt.
- Ngành dầu khí: Cảm biến nhiệt độ được sử dụng trong các giàn khoan, hệ thống lọc dầu và vận chuyển để kiểm soát nhiệt độ của dầu và khí.
- Ngành hóa chất: Hỗ trợ kiểm soát nhiệt độ trong quá trình phản ứng hóa học, giúp duy trì môi trường ổn định.
- Ngành thực phẩm: Dùng để theo dõi và kiểm soát nhiệt độ trong quá trình chế biến, bảo quản thực phẩm, đặc biệt trong ngành công nghiệp đông lạnh và sản xuất sữa.
5.2. Ứng dụng trong thiết bị điện tử và gia dụng
Nhiệt độ là yếu tố quan trọng trong các thiết bị điện tử và gia dụng. Cảm biến nhiệt độ giúp các thiết bị hoạt động hiệu quả và an toàn hơn. Dưới đây là các ứng dụng của cảm biến nhiệt độ trong thiết bị điện tử và gia dụng:
- Điều hòa không khí: Điều chỉnh nhiệt độ phòng dựa trên dữ liệu từ cảm biến nhiệt độ.
- Máy sưởi: Kiểm soát nhiệt độ để duy trì mức nhiệt mong muốn, tránh quá nhiệt.
- Lò vi sóng, bếp từ: Giám sát và điều chỉnh nhiệt độ trong quá trình nấu nướng.
- Máy giặt: Điều chỉnh nhiệt độ nước phù hợp với từng chế độ giặt.
- Pin và bộ sạc điện thoại, laptop: Giúp bảo vệ pin khỏi tình trạng quá nhiệt, kéo dài tuổi thọ thiết bị.
5.3. Ứng dụng trong y tế và khoa học
Cảm biến nhiệt độ đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực y tế và nghiên cứu khoa học để đảm bảo sự chính xác trong các phép đo và duy trì môi trường thích hợp. Một số ứng dụng của cảm biến nhiệt độ trong y tế và khoa học có thể kể đến như sau:
- Trong y tế, cảm biến nhiệt độ được sử dụng trong nhiệt kế điện tử để đo nhiệt độ cơ thể, hay dùng trong máy đo huyết áp, máy trợ tim để kiểm soát hoạt động của thiết bị. Hay ứng dụng trong tủ bảo quản vaccine, thực phẩm để duy trì nhiệt độ tiêu chuẩn.
- Ứng dụng trong nghiên cứu khoa học: Giám sát nhiệt độ trong các phòng thí nghiệm để đảm bảo môi trường phù hợp cho thí nghiệm hóa học, sinh học. Hay được ứng dụng trong các trạm quan trắc thời tiết để đo lường nhiệt độ môi trường, hỗ trợ dự báo thời tiết.
Tóm lại, cảm biến nhiệt độ là thiết bị quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ sản xuất công nghiệp, điện tử dân dụng đến y tế và nghiên cứu khoa học. Việc lựa chọn đúng loại cảm biến nhiệt độ phù hợp với từng ứng dụng giúp đảm bảo hiệu suất, an toàn và tối ưu hóa quy trình vận hành.
6. Cách lựa chọn cảm biến nhiệt độ phù hợp
Việc lựa chọn cảm biến nhiệt độ phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như môi trường hoạt động, yêu cầu độ chính xác, dải nhiệt độ đo, loại tín hiệu đầu ra và ứng dụng cụ thể. Dưới đây là các tiêu chí quan trọng giúp bạn chọn được loại cảm biến nhiệt độ tối ưu.
6.1. Lựa chọn theo môi trường sử dụng
Mỗi môi trường có những yêu cầu riêng đối với cảm biến nhiệt độ. Khi chọn cảm biến, bạn cần xem xét các yếu tố sau:
Dải nhiệt độ hoạt động:
- Nếu cần đo nhiệt độ cao (trên 1000°C), nên sử dụng cặp nhiệt điện (Thermocouple loại K, R, S).
- Nếu đo nhiệt độ trung bình (-200°C đến 600°C), cảm biến RTD (Pt100, Pt1000) là lựa chọn phù hợp.
- Nếu đo nhiệt độ thấp hoặc trong các thiết bị gia dụng, có thể dùng cảm biến nhiệt điện trở (Thermistor – NTC/PTC).
Môi trường hoạt động:
- Trong môi trường có độ ẩm cao hoặc tiếp xúc với chất ăn mòn, nên chọn cảm biến có vỏ bọc inox (stainless steel) hoặc ceramic để bảo vệ.
- Nếu làm việc trong môi trường dễ cháy nổ (như dầu khí), cần cảm biến có chứng nhận chống cháy nổ (ATEX, IECEx).
- Trong môi trường có áp suất cao, nên chọn cảm biến có vỏ chịu áp lực cao.
Yêu cầu về độ chính xác:
- Nếu yêu cầu đo chính xác cao (sai số ±0.1°C), nên sử dụng cảm biến RTD (Pt100, Pt1000).
- Nếu chỉ cần đo nhiệt độ tương đối, có thể dùng cặp nhiệt điện hoặc thermistor.
6.2. Lựa chọn cảm biến dựa trên ứng dụng
Tùy vào ứng dụng cụ thể, bạn có thể lựa chọn loại cảm biến phù hợp để đảm bảo hiệu quả và tuổi thọ thiết bị. Dưới đây là một số cách lựa chọn theo ứng dụng:
Ứng dụng |
Loại cảm biến phù hợp |
Lý do chọn |
Lò nung, luyện kim, lò hơi công nghiệp |
Cặp nhiệt điện loại K, R, S |
Chịu được nhiệt độ cao (từ 500°C đến 1600°C) |
Hệ thống HVAC (điều hòa, sưởi ấm, thông gió) |
Cảm biến nhiệt điện trở NTC/PTC |
Giá thành rẻ, tốc độ phản hồi nhanh với thay đổi nhiệt độ |
Thiết bị y tế (nhiệt kế, lò hấp tiệt trùng, tủ bảo quản vaccine) |
Cảm biến RTD (Pt100, Pt1000) |
Độ chính xác cao, ổn định trong thời gian dài |
Ngành thực phẩm (lò nướng, tủ đông, máy pha cà phê) |
Cặp nhiệt điện loại K hoặc cảm biến RTD |
Chịu được dải nhiệt độ rộng, đáp ứng nhanh |
Ô tô (động cơ, hệ thống làm mát, pin xe điện) |
Cảm biến nhiệt độ bán dẫn hoặc cặp nhiệt điện |
Nhỏ gọn, dễ tích hợp vào hệ thống điều khiển |
Nghiên cứu khoa học, đo nhiệt độ môi trường
|
Cảm biến hồng ngoại (IR) hoặc RTD
|
Đo nhiệt độ từ xa hoặc đo với độ chính xác cao
|
Tóm lại, Khi chọn cảm biến nhiệt độ, bạn cần cân nhắc môi trường hoạt động, dải nhiệt độ, độ chính xác và yêu cầu ứng dụng để có sự lựa chọn phù hợp. Một cảm biến tốt không chỉ giúp đo nhiệt độ chính xác mà còn giúp hệ thống hoạt động ổn định và bền bỉ hơn.
7. Hướng dẫn lắp đặt và bảo dưỡng cảm biến nhiệt độ
Để đảm bảo cảm biến nhiệt độ hoạt động chính xác và bền bỉ, việc lắp đặt đúng cách và bảo dưỡng định kỳ là rất quan trọng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết giúp bạn tối ưu hiệu suất và tuổi thọ của cảm biến nhiệt độ.
7.1. Hướng dẫn lắp đặt cảm biến nhiệt độ
Việc lắp đặt cảm biến nhiệt độ đúng kỹ thuật giúp giảm sai số đo và tăng độ bền của thiết bị. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi lắp đặt:
Chọn vị trí lắp đặt phù hợp:
- Đặt cảm biến tại vị trí có nhiệt độ đại diện nhất cho môi trường cần đo.
- Tránh lắp đặt gần nguồn nhiệt trực tiếp (như lửa, điện trở sưởi) nếu không phải là mục tiêu cần đo.
- Đối với môi trường có dòng chảy (như đường ống), nên đặt cảm biến theo hướng dòng chảy để đo chính xác hơn.
Lắp đặt đúng độ sâu:
- Đối với cảm biến tiếp xúc bề mặt, cần đảm bảo bề mặt tiếp xúc chặt và có thể dùng keo tản nhiệt để tăng hiệu quả đo.
- Đối với cảm biến nhúng vào chất lỏng hoặc khí, cần đảm bảo độ sâu phù hợp để tránh sai số do nhiệt độ bề mặt.
Cố định cảm biến chắc chắn:
- Sử dụng đai ốc, ren, hoặc mặt bích để cố định cảm biến với hệ thống.
- Tránh để cảm biến rung lắc hoặc tiếp xúc với dòng khí/lỏng có áp suất mạnh vì có thể làm hỏng đầu dò.
Kết nối dây đúng cách:
- Đảm bảo đầu nối không bị lỏng để tránh nhiễu tín hiệu.
- Nếu sử dụng cặp nhiệt điện, cần đúng loại dây bù nhiệt để tránh sai số.
- Với cảm biến RTD, sử dụng đúng sơ đồ nối 2 dây, 3 dây hoặc 4 dây để đảm bảo độ chính xác.
Bảo vệ cảm biến khỏi môi trường khắc nghiệt:
- Nếu cảm biến làm việc trong môi trường ẩm ướt hoặc ăn mòn, nên dùng vỏ bảo vệ inox hoặc ceramic.
- Nếu môi trường có rung động mạnh, sử dụng giá đỡ chống rung để bảo vệ cảm biến khỏi hư hại cơ học.
7.2. Bảo dưỡng cảm biến nhiệt độ
Việc bảo dưỡng định kỳ giúp duy trì độ chính xác của cảm biến và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Dưới đây là một số công việc cần thực hiện:
- Vệ sinh cảm biến định kỳ: Loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ hoặc cặn bám trên đầu dò bằng dung dịch chuyên dụng hoặc vải mềm. Không sử dụng hóa chất ăn mòn nếu không có hướng dẫn cụ thể từ nhà sản xuất.
- Kiểm tra tín hiệu đầu ra: Dùng đồng hồ vạn năng để kiểm tra tín hiệu (sử dụng thanhg đo mV đối với cặp nhiệt điện, Ω đối với RTD). Nếu giá trị chênh lệch lớn so với tiêu chuẩn, có thể cần hiệu chuẩn lại cảm biến.
- Kiểm tra đầu nối và dây dẫn: Đảm bảo dây kết nối không bị lỏng, đứt gãy hoặc bị oxy hóa. Nếu sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao, kiểm tra cách nhiệt của dây có bị hư hại không.
- Hiệu chuẩn cảm biến định kỳ: Đối với các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao (y tế, thực phẩm, nghiên cứu khoa học), nên hiệu chuẩn cảm biến 6 tháng – 1 năm/lần.
- Thay thế cảm biến khi có dấu hiệu bị hư hỏng: Nếu cảm biến bị sai số lớn, hư hỏng cơ học hoặc giảm phản hồi nhiệt, cần thay mới để đảm bảo đo lường chính xác.
Tóm lại, Lắp đặt đúng kỹ thuật và bảo dưỡng định kỳ giúp cảm biến nhiệt độ hoạt động ổn định, tăng độ chính xác và tuổi thọ. Nếu hệ thống của bạn yêu cầu độ chính xác cao, việc hiệu chuẩn cảm biến thường xuyên là điều cần thiết.
Kết luận: Trong bài viết này, Bảo An đã gửi đến bạn kiến thức về cảm biến nhiệt độ là gì? Cấu tạo, nguyên lý hoạt động và ứng dụng của cảm biến nhiệt độ. Mong rằng, bài viết là kiến thức bổ ích giúp bạn hiểu về cảm biến nhiệt độ và từ đó lựa chọn chính xác loại cảm biến nhiệt độ phù hợp với ứng dụng của mình.
--------------------------------
Câu hỏi thường gặp (FAQ)???
Q: Cảm biến nhiệt độ hoạt động như thế nào?
A: Cảm biến nhiệt độ hoạt động bằng cách chuyển đổi nhiệt độ thành tín hiệu điện. Tùy loại, nó có thể dùng điện trở, cặp nhiệt điện hoặc cảm biến hồng ngoại
Q: Cảm biến nhiệt độ RTD và thermocouple khác nhau như thế nào?
A: Cảm biến RTD (Pt100, Pt1000) đo nhiệt bằng cách thay đổi điện trở, có độ chính xác cao, ổn định tốt. Thermocouple tạo ra điện áp theo nhiệt độ, đo dải rộng hơn nhưng kém chính xác hơn RTD
Q: Cảm biến nhiệt độ có thể sử dụng trong môi trường khắc nghiệt không?
A: Có, cảm biến nhiệt độ có thể sử dụng trong môi trường khắc nghiệt nếu được thiết kế phù hợp, như vỏ inox chống ăn mòn, chịu nhiệt cao, chống rung, chống nước (IP65, IP67).
Q: Làm sao để chọn cảm biến nhiệt độ chính xác cho công việc của tôi?
A: Để chọn cảm biến nhiệt độ phù hợp, hãy xem xét dải nhiệt độ, độ chính xác, môi trường hoạt động (ẩm, hóa chất, áp suất cao), loại tín hiệu đầu ra và ứng dụng cụ thể.
Q: Cảm biến nhiệt độ có thể sử dụng trong các thiết bị gia dụng như thế nào?
A: Cảm biến nhiệt độ được sử dụng trong thiết bị gia dụng để kiểm soát và duy trì nhiệt độ, như trong điều hòa, lò vi sóng, bếp từ, máy giặt, tủ lạnh và bình nước nóng.