Cảm Biến Tiệm Cận: Giải pháp tối ưu cho ứng dụng tự động hóa

Người đăng tin: Nguyễn Văn Phúc
 60      28/10/2025

Cảm biến tiệm cận là loại cảm biến mà chúng ta thường gặp ngày nay bởi chúng được lắp đặt trong những smartphone. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu cảm biến tiệm cận có các loại nào? Và ứng dụng cảm biến tiệm cận trong thực tế là gì? Để giải đáp những câu hỏi này, hãy cùng Bảo An tìm hiểu trong bài viết sau đây.

1. Giới thiệu về cảm biến tiệm cận

1.1. Khái niệm cảm biến tiệm cận

Cảm biến tiệm cận (Proximity Sensor) là một loại thiết bị phát hiện sự hiện diện hoặc khoảng cách của vật thể ở gần mà không cần tiếp xúc vật lý. Cảm biến này hoạt động dựa trên nhiều nguyên lý khác nhau như cảm ứng điện từ, điện dung, quang học hoặc siêu âm để xác định đối tượng ở khoảng cách gần (tiệm cận).

Điểm đặc biệt của cảm biến tiệm cận là khả năng hoạt động nhanh, chính xác và bền bỉ trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau. Nhờ tính năng không tiếp xúc, cảm biến giúp giảm hao mòn cơ học và tăng tuổi thọ thiết bị, đặc biệt phù hợp trong các ứng dụng công nghiệp tự động hóa.

Cảm biến tiệm cận 

Hình 1: Cảm biến tiệm cận

1.2. Tầm quan trọng của cảm biến tiệm cận

Trong đời sống

  • Ứng dụng trong ô tô: Cảm biến tiệm cận được sử dụng trong hệ thống cảnh báo va chạm, cảm biến lùi và hỗ trợ đỗ xe thông minh.
  • Thiết bị điện tử thông minh: Smartphone, máy tính bảng sử dụng cảm biến tiệm cận để nhận diện khi người dùng đưa điện thoại lên tai, tự động tắt màn hình để tiết kiệm pin.
  • Hệ thống an ninh: Cảm biến tiệm cận được tích hợp vào hệ thống cửa tự động, báo động chống trộm, kiểm soát ra vào tòa nhà.

Trong công nghiệp

  • Tự động hóa sản xuất: Cảm biến tiệm cận đóng vai trò quan trọng trong dây chuyền sản xuất, giúp phát hiện vật thể, kiểm soát vị trí, đếm sản phẩm, đo lường khoảng cách và bảo vệ máy móc khỏi va chạm
  • Giảm thiểu lỗi sản xuất: Nhờ độ chính xác cao, cảm biến tiệm cận giúp phát hiện sai sót ngay trong quá trình vận hành, hạn chế lỗi và nâng cao hiệu suất sản xuất.
  • Tối ưu bảo trì máy móc: Cảm biến hỗ trợ phát hiện sự thay đổi trong hoạt động của thiết bị, giúp doanh nghiệp bảo trì phòng ngừa, tránh gián đoạn sản xuất.

1.3. Những ứng dụng phổ biến của cảm biến tiệm cận

Cảm biến tiệm cận được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, điển hình như:
  • Dây chuyền sản xuất công nghiệp: Giám sát vị trí sản phẩm, đếm sản phẩm trên băng chuyền.
  • Ngành ô tô: Hỗ trợ hệ thống phanh tự động, cảnh báo khoảng cách.
  • Robot và tự động hóa: Định vị, kiểm soát di chuyển của cánh tay robot.
  • Y tế: Hỗ trợ máy móc xét nghiệm, thiết bị phẫu thuật tự động.
  • Hàng không: Đo khoảng cách, kiểm soát cánh quạt, cửa khoang hành lý.

2. Các loại cảm biến tiệm cận thông dụng

2.1. Cảm biến tiệm cận cảm ứng (Inductive Sensor)

Cảm biến tiệm cận cảm ứng

Hình 2: Cảm biến tiệm cận cảm ứng

Nguyên lý hoạt động

Cảm biến tiệm cận cảm ứng hay còn gọi là cảm biến từ, hoạt động dựa trên nguyên lý cảm ứng điện từ. Khi có vật thể kim loại đi vào vùng từ trường của cảm biến, dòng điện xoáy (Eddy Current) sinh ra trong vật thể sẽ làm thay đổi điện trường, từ đó cảm biến phát hiện sự hiện diện của vật thể.

Ứng dụng phổ biến

  • Phát hiện vật thể kim loại trong dây chuyền sản xuất: Kiểm soát vị trí của linh kiện kim loại trên băng chuyền.
  • Ứng dụng trong ngành cơ khí và tự động hóa: Dùng trong hệ thống điều khiển robot, máy CNC để xác định vị trí các bộ phận kim loại.
  • Kiểm soát cửa an toàn: Dùng trong hệ thống khóa từ để nhận diện kim loại.

Ưu điểm

  • Hoạt động ổn định trong môi trường nhiều bụi, nước hoặc dầu nhớt.
  • Không bị ảnh hưởng bởi vật liệu phi kim loại.
  • Tốc độ phản hồi nhanh và độ bền cao.
Hạn chế
  • Chỉ phát hiện được vật thể kim loại.
  • Khoảng cách phát hiện thường ngắn (vài mm đến vài cm).

2.2. Cảm biến tiệm cận điện dung (Capacitive Sensor)

Nguyên lý hoạt động

Cảm biến điện dung hoạt động dựa trên sự thay đổi điện dung giữa cảm biến và vật thể cần đo. Khi vật thể (kim loại hoặc phi kim) đi vào vùng nhạy cảm của cảm biến, điện dung thay đổi và tín hiệu đầu ra được kích hoạt.

Ứng dụng phổ biến

  • Phát hiện chất lỏng hoặc vật liệu rắn phi kim: Ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm, phát hiện mức nước hoặc hạt nhựa trong bồn chứa.
  • Kiểm tra mức đầy trong bồn chứa: Sử dụng để đo mức nhiên liệu, dầu hoặc bột trong các bể chứa.
  • Ứng dụng trong sản xuất nhựa và gỗ: Kiểm tra độ dày hoặc phát hiện vật thể không dẫn điện.

Ưu điểm

  • Có thể phát hiện cả kim loại và phi kim (gỗ, nhựa, chất lỏng, bột…).
  • Khoảng cách phát hiện lớn hơn so với cảm biến cảm ứng.

Hạn chế

  • Dễ bị ảnh hưởng bởi độ ẩm, bụi bẩn hoặc môi trường có nhiều tạp chất.
  • Độ chính xác có thể giảm khi làm việc với môi trường khắc nghiệt.

2.3. Cảm biến tiệm cận quang (Photoelectric proximity sensor)

Nguyên lý hoạt động

Cảm biến quang sử dụng tia sáng (thường là tia hồng ngoại) để phát hiện vật thể. Khi vật thể cản trở hoặc phản xạ tia sáng, cảm biến sẽ kích hoạt tín hiệu đầu ra.

Ứng dụng phổ biến

  • Dây chuyền đóng gói và sản xuất: Kiểm tra sản phẩm trên băng tải.
  • Hệ thống cửa tự động: Cảm biến quang giúp cửa tự động phát hiện người hoặc vật di chuyển để đóng/mở kịp thời.
  • Ứng dụng trong robot và xe tự hành: Xác định vật cản, dẫn đường cho robot.

Ưu điểm

  • Phát hiện được cả kim loại và phi kim.
  • Phát hiện vật thể ở khoảng cách xa (có thể lên đến vài mét).
  • Có nhiều chế độ phát hiện (phản xạ, khuếch tán, thu phát độc lập…).

Hạn chế

  • Dễ bị ảnh hưởng bởi ánh sáng môi trường.
  • Cần bảo trì thường xuyên do bụi có thể làm mờ mắt cảm biến.

2.4. Cảm biến tiệm cận siêu âm (Ultrasonic proximity sensor)

Nguyên lý hoạt động

Cảm biến siêu âm phát ra sóng âm tần số cao và đo thời gian phản hồi của sóng khi bị vật thể phản xạ lại. Dựa vào thời gian phản hồi, cảm biến tính toán được khoảng cách đến vật thể.

Ứng dụng phổ biến

  • Đo mức chất lỏng hoặc chất rắn trong bể chứa: Giúp kiểm soát mức nước, xăng dầu mà không cần tiếp xúc trực tiếp.
  • Hệ thống đo khoảng cách trong ô tô: Ứng dụng trong cảm biến lùi xe, hỗ trợ đỗ xe an toàn.
  • Robot và tự động hóa: Định vị vật thể, tránh va chạm trong các hệ thống robot di động.

Ưu điểm

  • Khoảng cách phát hiện xa (từ vài cm đến vài mét).
  • Không bị ảnh hưởng bởi màu sắc hay bề mặt vật thể.
  • Hoạt động tốt trong môi trường bụi bẩn, ẩm ướt.

Hạn chế

  • Không phù hợp với môi trường có nhiều tiếng ồn siêu âm.
  • Không thể phát hiện vật thể quá nhỏ hoặc vật liệu hấp thụ âm thanh.

3. Các tiêu chí quan trọng khi chọn cảm biến tiệm cận

Khi lựa chọn cảm biến tiệm cận, việc xem xét các yếu tố quan trọng giúp đảm bảo thiết bị hoạt động chính xác, ổn định và phù hợp với ứng dụng thực tế. Dưới đây là các tiêu chí quan trọng cần lưu ý khi chọn mua cảm biến tiệm cận.

3.1. Môi trường làm việc

Môi trường làm việc là yếu tố quan trọng quyết định độ bền và hiệu suất của cảm biến. Một số điều kiện môi trường phổ biến cần cân nhắc:

  • Nhà máy sản xuất: Cảm biến cần hoạt động ổn định trong môi trường có bụi bẩn, dầu mỡ hoặc rung động.
  • Môi trường ẩm ướt hoặc ngoài trời: Nên chọn cảm biến có khả năng chống nước, chống ăn mòn.
  • Nhiệt độ cao hoặc hóa chất: Các nhà máy hóa chất, luyện kim đòi hỏi cảm biến có khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt.

Lựa chọn cảm biến có chuẩn bảo vệ IP phù hợp:

  • IP65, IP67: Chống bụi và chống nước, phù hợp môi trường công nghiệp thông thường.
  • IP68, IP69K: Chịu nước ở áp suất cao, dùng cho ngành thực phẩm, y tế.

3.2. Khoảng cách phát hiện (Sensing Distance)

Khoảng cách phát hiện là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến độ chính xác của cảm biến.

Cách xác định khoảng cách phát hiện phù hợp

  • Xác định khoảng cách tối đa giữa cảm biến và vật thể cần phát hiện.
  • Chọn cảm biến có khoảng cách phát hiện lớn hơn thực tế để tránh sai số.
  • Xem xét vật liệu của vật thể vì kim loại khác nhau sẽ ảnh hưởng đến khoảng cách phát hiện.

So sánh khoảng cách phát hiện giữa các loại cảm biến

  • Cảm biến cảm ứng (Inductive): 1-30mm, chỉ phát hiện kim loại. (Cá biệt có loại khoảng cách phát hiện lên tới 60mm)
  • Cảm biến điện dung (Capacitive): 2-50mm, phát hiện cả kim loại và phi kim.
  • Cảm biến quang (Photoelectric): Từ vài mm đến vài mét, phát hiện nhanh và xa.
  • Cảm biến siêu âm (Ultrasonic): 5mm - 5m, đo khoảng cách chính xác.

3.3. Chất liệu vật thể cần phát hiện

Không phải cảm biến nào cũng phát hiện được mọi loại vật liệu. Do đó, cần chọn loại cảm biến phù hợp với chất liệu của vật thể:

  • Kim loại: Dùng cảm biến cảm ứng (Inductive sensor).
  • Nhựa, gỗ, chất lỏng: Dùng cảm biến điện dung (Capacitive sensor).
  • Màu sắc hoặc bề mặt phản xạ ánh sáng: Cảm biến quang (Photoelectric sensor).
  • Đo khoảng cách hoặc vật thể trong môi trường bụi, sương mù: Cảm biến siêu âm (Ultrasonic sensor).

Trường hợp đặc biệt:

Nếu vật thể quá nhỏ hoặc không phản xạ ánh sáng tốt, cần dùng cảm biến có độ nhạy cao hoặc cảm biến laser.
Với môi trường có hóa chất, cần chọn cảm biến có vỏ chống ăn mòn.

3.4. Tín hiệu đầu ra (Output Type)

Cảm biến tiệm cận có hai loại đầu ra chính: NPN và PNP.

Sự khác biệt giữa NPN và PNP

  • NPN (Sink Output): Kết nối tải với cực âm (0V), phù hợp với hệ thống PLC của Nhật (Omron, Keyence, Mitsubishi).
  • PNP (Source Output): Kết nối tải với cực dương (+V), phổ biến trong PLC của châu Âu (Siemens, Schneider).

🔹 Nếu chọn sai loại tín hiệu đầu ra, cảm biến sẽ không hoạt động hoặc gây lỗi hệ thống.
🔹 Nếu chưa rõ, nên chọn cảm biến có cả hai chế độ NPN/PNP hoặc dùng bộ chuyển đổi tín hiệu.

Kết nối với PLC hoặc vi điều khiển

  • Đảm bảo điện áp tín hiệu đầu ra của cảm biến phù hợp với PLC hoặc vi điều khiển.
  • Dùng điện trở Pull-up hoặc Pull-down nếu cần điều chỉnh mức tín hiệu.

3.5. Nguồn cấp điện (Power Supply)

Cảm biến tiệm cận có nhiều mức điện áp hoạt động, phổ biến nhất là:

  • 5V DC: Thường dùng với vi điều khiển (Arduino, Raspberry Pi).
  • 12V DC: Phù hợp với các hệ thống tự động hóa nhỏ.
  • 24V DC: Tiêu chuẩn công nghiệp, dùng cho PLC và hệ thống điều khiển.
  • 220V AC: Ít phổ biến, chủ yếu dùng cho cảm biến công suất lớn.

Cách lựa chọn nguồn cấp tối ưu:

  • Nếu dùng cảm biến với PLC, nên chọn loại 24V DC.
  • Nếu dùng với vi điều khiển, cần bộ chuyển đổi hoặc cảm biến hỗ trợ 5V.
  • Nếu môi trường có nhiễu điện từ, nên dùng nguồn ổn định và có lọc nhiễu.

3.6. Thương hiệu và độ bền

Chọn cảm biến từ các thương hiệu uy tín giúp đảm bảo độ chính xác, tuổi thọ cao và ít bị lỗi. Một số thương hiệu hàng đầu trên thị trường:

  • Omron (Nhật Bản): Độ bền cao, phổ biến trong tự động hóa công nghiệp.
  • Autonics (Hàn Quốc): Giá cả hợp lý, phù hợp với nhiều ứng dụng.
  • Sick (Đức): Chất lượng cao, thích hợp với môi trường khắc nghiệt.
  • Keyence (Nhật Bản): Công nghệ tiên tiến, độ chính xác cao.
  • Pepperl+Fuchs (Đức): Chuyên dụng cho môi trường khắc nghiệt và chống cháy nổ.

Cách đánh giá chất lượng và độ bền cảm biến trước khi mua

  • Kiểm tra chuẩn IP, khả năng chống nước và bụi.
  • Xem xét phản hồi từ người dùng thực tế.
  • Chọn nhà cung cấp uy tín, có chính sách bảo hành rõ ràng.

4. Một số lưu ý khi lắp đặt cảm biến tiệm cận

Cảm biến tiệm cận là thiết bị quan trọng trong tự động hóa công nghiệp, giúp phát hiện vật thể mà không cần tiếp xúc. Tuy nhiên, để đảm bảo cảm biến hoạt động ổn định và đạt hiệu suất tối đa, việc lắp đặt đúng cách là rất quan trọng. Dưới đây là những lưu ý quan trọng khi lắp đặt cảm biến tiệm cận.

4.1. Vị trí lắp đặt để tối ưu hiệu suất làm việc

Việc lựa chọn vị trí lắp đặt cảm biến tiệm cận ảnh hưởng trực tiếp đến độ chính xác và độ bền của thiết bị. Khi lắp đặt, cần lưu ý các điểm sau:

Chọn vị trí phù hợp với loại cảm biến

  •  Cảm biến cảm ứng (Inductive sensor): Chỉ phát hiện kim loại, nên đặt gần vật cần phát hiện nhưng tránh va chạm.
  • Cảm biến điện dung (Capacitive sensor): Có thể phát hiện cả kim loại và phi kim, cần hiệu chỉnh để tránh nhầm lẫn tín hiệu.
  • Cảm biến quang (Photoelectric sensor): Cần tránh ánh sáng mạnh hoặc bề mặt phản quang gây nhiễu.
  • Cảm biến siêu âm (Ultrasonic sensor): Đặt xa vật thể phản xạ âm thanh để đo chính xác.
Đảm bảo khoảng cách lắp đặt hợp lý
  • Không lắp cảm biến quá xa hoặc quá gần vật thể cần phát hiện.
  • Giữ khoảng cách an toàn theo thông số nhà sản xuất để tránh nhiễu tín hiệu.
  • Nếu cần phát hiện nhiều vật thể cùng lúc, nên sử dụng nhiều cảm biến ở các góc khác nhau.

Cố định cảm biến chắc chắn

  • Sử dụng giá đỡ hoặc khung kim loại để đảm bảo cảm biến không bị rung lắc khi máy móc hoạt động.
  • Tránh lắp đặt ở nơi có rung động mạnh hoặc chịu va đập, vì có thể làm giảm tuổi thọ cảm biến.

4.2. Cách tránh nhiễu tín hiệu khi lắp đặt nhiều cảm biến gần nhau

Khi lắp đặt nhiều cảm biến tiệm cận gần nhau, có thể xảy ra hiện tượng giao thoa điện từ hoặc nhiễu tín hiệu, dẫn đến đo sai hoặc mất tín hiệu. Dưới đây là một số cách khắc phục:

Giữ khoảng cách tối thiểu giữa các cảm biến

  • Cảm biến cảm ứng (Inductive sensor) cần khoảng cách tối thiểu bằng 3 lần đường kính đầu cảm biến để tránh nhiễu từ trường.
  • Cảm biến điện dung (Capacitive sensor) nên đặt cách nhau ít nhất 5-10 cm để tránh chồng lấn tín hiệu.
  • Cảm biến quang (Photoelectric sensor) cần đặt lệch góc hoặc dùng bộ lọc ánh sáng để tránh phản xạ tín hiệu.

Sử dụng cảm biến có tần số khác nhau

  • Một số cảm biến có chức năng thay đổi tần số hoạt động, giúp giảm nhiễu khi lắp đặt gần nhau.
  • Nếu dùng nhiều cảm biến cùng loại, nên chọn các mẫu có tần số khác nhau hoặc hỗ trợ chống nhiễu.

Dùng vật liệu chắn nhiễu

  • Sử dụng tấm kim loại hoặc vách ngăn giữa các cảm biến để giảm giao thoa tín hiệu.
  • Bọc dây tín hiệu bằng ống chống nhiễu hoặc cáp xoắn đôi (twisted pair cable) để hạn chế nhiễu điện từ.

Kết nối dây tín hiệu đúng cách

  • Nối đất (grounding) đúng kỹ thuật để tránh nhiễu điện từ.
  • Không đi dây tín hiệu của cảm biến chung với dây nguồn hoặc động cơ để tránh nhiễu sóng.

4.3. Kiểm tra và bảo trì cảm biến để kéo dài tuổi thọ

Việc kiểm tra và bảo trì định kỳ giúp cảm biến hoạt động ổn định, tránh hư hỏng ngoài ý muốn.

Kiểm tra định kỳ

  • Kiểm tra kết nối dây: Đảm bảo dây không bị đứt, lỏng hoặc tiếp xúc kém.
  • Kiểm tra tín hiệu: Dùng đồng hồ đo hoặc phần mềm giám sát để kiểm tra tín hiệu đầu ra.
  • Kiểm tra bề mặt cảm biến: Làm sạch bụi bẩn, dầu mỡ, đặc biệt là cảm biến quang để tránh ảnh hưởng đến độ chính xác.

Vệ sinh cảm biến đúng cách

  • Dùng khăn mềm hoặc khí nén để làm sạch cảm biến.
  • Không dùng hóa chất mạnh có thể ăn mòn vỏ cảm biến.
  • Với cảm biến quang, dùng cồn isopropyl để lau sạch ống kính.

Bảo vệ cảm biến khỏi tác nhân môi trường

  • Chống rung lắc: Lắp đặt cảm biến trên bề mặt cố định, tránh rung động liên tục.
  • Chống nước, bụi: Chọn cảm biến có chuẩn IP65, IP67 nếu dùng trong môi trường khắc nghiệt.
  • Chống quá tải điện áp: Dùng bộ ổn áp hoặc nguồn cấp điện phù hợp để tránh làm hỏng mạch bên trong cảm biến.

Câu hỏi thường gặp về cảm biến tiệm cận (FAQ)

1. Cảm biến tiệm cận là gì và hoạt động như thế nào?

Cảm biến tiệm cận (Proximity Sensor) là thiết bị phát hiện sự hiện diện của vật thể mà không cần tiếp xúc. Nó hoạt động dựa trên nguyên lý cảm ứng điện từ, điện dung, quang học hoặc siêu âm để nhận biết vật thể ở khoảng cách gần.

2. Có những loại cảm biến tiệm cận nào phổ biến hiện nay?

Hiện nay có bốn loại cảm biến tiệm cận thông dụng:

  • Cảm biến cảm ứng (Inductive): phát hiện vật kim loại.

  • Cảm biến điện dung (Capacitive): phát hiện cả kim loại và phi kim.

  • Cảm biến quang (Photoelectric): dùng tia sáng hồng ngoại để phát hiện vật thể.

  • Cảm biến siêu âm (Ultrasonic): đo khoảng cách bằng sóng âm.

3. Ứng dụng của cảm biến tiệm cận trong đời sống và công nghiệp là gì?

Cảm biến tiệm cận được ứng dụng rộng rãi trong ô tô, smartphone, robot, dây chuyền sản xuất, cửa tự động và hệ thống an ninh. Trong công nghiệp, nó giúp phát hiện vật thể, đếm sản phẩm và đảm bảo an toàn vận hành máy móc.

4. Nên chọn loại cảm biến tiệm cận nào cho từng môi trường làm việc?

  • Môi trường nhiều bụi, dầu: nên dùng cảm biến cảm ứng.

  • Môi trường ẩm hoặc có chất lỏng: dùng cảm biến điện dung.

  • Cần phát hiện xa hoặc vật không phản xạ ánh sáng tốt: chọn cảm biến siêu âm.

  • Ứng dụng cần phát hiện nhanh, chính xác: dùng cảm biến quang.

Kết Luận

Lắp đặt cảm biến tiệm cận đúng cách giúp thiết bị hoạt động ổn định, kéo dài tuổi thọ và giảm thiểu lỗi phát sinh.

🔹 Chọn vị trí lắp đặt hợp lý để tối ưu hiệu suất.
🔹 Giữ khoảng cách an toàn giữa các cảm biến để tránh nhiễu tín hiệu.
🔹 Kiểm tra, vệ sinh và bảo trì định kỳ để đảm bảo tuổi thọ lâu dài.

👉 Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc lựa chọn và lắp đặt cảm biến tiệm cận, hãy liên hệ ngay để được tư vấn chuyên sâu! 🚀

👉 Nếu bạn đang tìm kiếm cảm biến tiệm cận chính hãng, chất lượng cao từ các thương hiệu uy tín như Omron, Autonics, Sick..., BAA.VN là địa chỉ đáng tin cậy dành cho bạn.

✅ Sản phẩm chính hãng, đầy đủ CO-CQ
✅ Giá cạnh tranh – Hỗ trợ kỹ thuật tận tâm
✅ Giao hàng nhanh trên toàn quốc

📞 Liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá tốt nhất! 🚀
👉 Truy cập ngay: BAA.VN

  Bảo An Automation

Hotline Miền Nam: 0936 862 799
Hotline Miền Trung: 0904 460 679
Hotline Miền Bắc: 0936 985 256
CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Văn phòng và Tổng kho HP: 119 Bến Thóc, P. An Hải, Tp. Hải Phòng.
Văn phòng và Tổng kho HN: 3/38 Chu Huy Mân, P. Phúc Lợi, Tp. Hà Nội.
Văn phòng và Tổng kho HCM: 204 Nơ Trang Long, P. Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh.
Nhà máy: 119 Bến Thóc, P. An Hải, Tp. Hải Phòng.
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Cấp ngày: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG.
Địa chỉ viết hóa đơn: Số 3A phố Lý Tự Trọng, phường Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng, Việt Nam.
Điện thoại: 02253 79 78 79
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
Liên hệ báo giá: baoan@baoanjsc.com.vn - Liên hệ hợp tác: doitac@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 0 -  Đã truy cập: 193.241.276
share