Tất cả những vòng bi tiêu chuẩn của thương hiệu SKF đều có một ký hiệu cơ bản đặc trưng. Chúng bao gồm các chữ số kết hợp với những chữ cái. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Bảo An tìm hiểu cách đọc thông số vòng bi SKF chính xác nhất.

Hình 1: Vòng bi SKF
Vòng bi SKF còn có nhiều tên gọi khác khau tùy theo vùng miền như là bạc đạn SKF, ổ bi SKF, ổ đỡ SKF... đây là tên gọi của các loại ổ lăn, dùng để phân biệt với bạc dầu (loại ổ trượt). Sở dĩ chúng có tên gọi như vậy là vì bên trong các ổ trượt này có các cục đạn (sản phẩm có các hình dạng như hình cầu, hình trụ thẳng hoặc trụ côn), nhằm tạo ma sát lăn cho ổ trượt. Vòng bi SKF được phân ra nhiều loại như: Vòng bi côn SKF, vòng bi cầu SKF, vòng bi rãnh sâu SKF,... Ngoài ra mỗi một loại bạc đạn lại có những ký hiệu riêng biệt, do đó rất nhiều người dùng không biết được cách đọc thông số vòng bi SKF.
Thông số vòng bi SKF bao gồm các thông số kích thước, tải trọng, tốc độ và các thông số kỹ thuật khác. Cách đọc thông số vòng bi SKF thường được chia thành hai phần chính: Mã vòng bi và thông số kỹ thuật.
Thông số kỹ thuật vòng bi SKF thường được ghi trên nhãn sản phẩm hoặc trong thông số kỹ thuật của sản phẩm. Các thông số kỹ thuật vòng bi SKF chính bao gồm:
Đường kính trong (d): Kích thước đường kính trong của vòng bi, được đo bằng đơn vị mm.
Đường kính ngoài (D): Kích thước đường kính ngoài của vòng bi, được đo bằng đơn vị mm.
Độ dày (B): Kích thước độ dày của vòng bi, được đo bằng đơn vị mm.
Tải trọng động tối đa (C): Tải trọng động tối đa mà vòng bi có thể chịu được, được đo bằng đơn vị N (Newtons).
Tốc độ động tối đa (n): Tốc độ động tối đa mà vòng bi có thể chịu được, được đo bằng đơn vị rpm (vòng/phút).
Tải trọng tĩnh tối đa (Co): Tải trọng tĩnh tối đa mà vòng bi có thể chịu được, được đo bằng đơn vị N (Newtons).
Thông số kỹ thuật khác: Ngoài các thông số kỹ thuật chính trên, còn có thể có các thông số khác như mã vòng bi, loại chính xác, loại bôi trơn, vv.
Chủng loại của sản phẩm vòng bi SKF.
Thiết kế cơ bản của vòng bi.
Kích thước theo tiêu chuẩn quy định nhà sản xuất.
Tiền tố và hậu tố cho biết các đặc điểm thiết kế hoặc bộ phận của vòng bi.
Một ký hiệu cơ bản thường có 3 đến 5 chữ số. Hệ thống ký hiệu cơ bản cho các loại vòng bi cầu và vòng bi đũa chuẩn hệ mét của SKF được minh họa trong bảng/hình minh họa.

Ký hiệu phụ trên vòng bi xác định
Những thành phần được thiết kế của vòng bi SKF
Những thay đổi về đặc tính, thiết kế so với thiết kế tiêu chuẩn.
Mã vòng bi SKF thường bao gồm các chữ và số, ví dụ như 6205, 6304, 22220E, 32010X, vv. Đây là mã số định danh cho từng loại vòng bi, giúp người dùng có thể xác định chính xác loại vòng bi cần sử dụng.
Chữ số đầu tiên: Xác định chủng loại ổ lăn (Bearing series)
| Mã | Loại vòng bi |
| 0 | Vòng bi cầu tiếp xúc góc hai dãy |
| 1 | Vòng bi cầu tự lựa |
| 2 | Vòng bi tang trống tự lựa, vòng bi tang trống tự lựa chặn trục |
| 3 | Vòng bi côn |
| 4 | Vòng bi rãnh sâu hai dãy |
| 5 | Vòng bi cầu chặn trục |
| 6 | Vòng bi rãnh sâu một dãy |
| 7 | Vòng bi cầu tiếp xúc góc một dãy |
| 8 | Vòng bi đũa chặn trục |
| C | Vòng bi lăn CARB (hình xuyến) |
| N | Vòng bi lăn trụ (NJ, NU, NUP, NN, NNU, NNCF…) |
| QJ | Vòng bi cầu tiếp xúc bốn điểm |
| T | Vòng bi côn theo tiêu chuẩn ISO 355 |
2 số tiếp: Thể hiện chuỗi kích thước ISO (Dimension series)
Số đầu tiên sẽ cho biết chuỗi kích thước bề rộng hoặc chiều cao
Số thứ hai là chuỗi kích thước đường kính ngoài.
Hai con số sau cùng Biểu thị mã số kích cỡ của ổ lăn (Size).
Tuy nhiên, đối với loại vòng bi có kích thước siêu lớn thì đường kính trong sẽ lớn hơn 5000m, một số loại vòng bi có thể nhỏ hơn 20mm (đối với loại vòng bi dùng trong các máy móc micro)
Ví dụ: Cách đoc thông số Vòng bi SKF 6207
Ngoài ra, đối với vòng bi có số ký hiệu <04 ta có bảng đường kính như sau:
|
Đường kính trong |
10 |
12 |
15 |
17 |
|
Ký hiệu |
10 |
00 |
02 |
03 |
Tiền tố (Prefix): thường dùng để chỉ các bộ phận của vòng bi, hoặc biến thể đặc biệt.
Hậu tố (Suffix): cho biết thiết kế hoặc biến thể khác biệt so với bản gốc.

Vòng bi gối đỡ (Insert bearings): ký hiệu khác, được giải thích trong phần sản phẩm liên quan.
Vòng bi kim (Needle roller bearings): không hoàn toàn theo hệ thống cơ bản.
Vòng bi côn (Tapered roller bearings):
Loại hệ mét: theo hệ thống cơ bản hoặc tiêu chuẩn ISO 355 (1977).
Loại hệ inch: theo tiêu chuẩn ANSI/ABMA.
Vòng bi đặt hàng riêng (Customized bearings): thường được ký hiệu bằng số bản vẽ, không chứa thông tin kỹ thuật.
Các loại vòng bi khác: như siêu chính xác (super-precision), tiết diện mỏng (thin section), hoặc vòng bi quay chậm (slewing bearings) có hệ thống ký hiệu riêng, có thể khác biệt đáng kể so với hệ thống cơ bản.
Kết luận: Việc hiểu về cách đọc thông số vòng bi SKF giúp người dùng biết được đặc điểm của từng vòng bi, tiện lợi hơn khi tìm kiếm sản phẩm và chọn đúng loại phù hợp nhất cho từng ứng dụng của mình.
Vòng bi SKF (hay bạc đạn SKF) là sản phẩm cơ khí chính xác dùng để giảm ma sát giữa các chi tiết quay. SKF là thương hiệu nổi tiếng toàn cầu, được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp, ô tô, xe máy và máy móc.
SKF là hãng vòng bi đến từ Thụy Điển. Hiện SKF có nhiều nhà máy trên toàn thế giới như Đức, Ý, Mỹ, Trung Quốc… nhưng tất cả đều sản xuất theo tiêu chuẩn SKF quốc tế.
Thông số vòng bi SKF được thể hiện qua ký hiệu:
2 số đầu → loại và series vòng bi
2 số cuối → mã đường kính lỗ (mã × 5 = mm)
Hậu tố (C3, 2RS, ZZ…) → đặc tính kỹ thuật như khe hở, phớt chắn bụi, vòng cách…
Ví dụ: 6203-2RS C3 = vòng bi cầu rãnh sâu, lỗ 17 mm, phớt cao su 2 bên, khe hở C3.
Bạc đạn SKF chính hãng có bao bì in rõ ràng, tem chống giả hoặc QR code kiểm tra. Ký hiệu khắc laser sắc nét, bề mặt thép mịn, quay êm. Nên mua tại đại lý SKF chính hãng để đảm bảo hàng chuẩn.