Long đen là gì? Phân loại, ứng dụng của long đen trong công nghiệp

Người đăng tin: Lê Bình Minh
 55      29/03/2025

Trong các ngành công nghiệp cơ khí, xây dựng hay sản xuất máy móc, long đen là một linh kiện nhỏ nhưng đóng vai trò vô cùng quan trọng. Không chỉ giúp tăng cường độ bám chặt của mối ghép, long đen còn hỗ trợ phân bố lực đều, bảo vệ bề mặt vật liệu và ngăn chặn sự lỏng lẻo của đai ốc, bu lông trong quá trình sử dụng. Vậy long đen là gì, có những loại nào và ứng dụng cụ thể ra sao? Hãy cùng Bảo An tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây!

1. Tổng quan về long đen

1.1. Long đen là gì?

Long đen, hay còn gọi là long đền, vòng đệm, là một bộ phận gia cố nhỏ nhưng có chức năng quan trọng trong cơ khí và lắp ráp. Chúng thường có hình dạng dạng đĩa mỏng với lỗ ở giữa, được đặt giữa đầu bu lông (hoặc đai ốc) và bề mặt vật liệu. Mục đích chính của long đen là phân bố tải trọng đồng đều, giúp giảm áp lực lên bề mặt tiếp xúc và ngăn ngừa hư hỏng kết cấu trong quá trình lắp ráp và vận hành.

Long đen là gì?
Hình 1: Long đen là gì?

1.2. Vai trò của long đen

Long đen có nhiều tác dụng quan trọng trong các hệ thống lắp ráp, bao gồm:

  • Tăng độ ổn định của mối ghép: Hạn chế hiện tượng lỏng lẻo của bu lông, đai ốc do rung động hoặc tác động lực bên ngoài.

  • Bảo vệ bề mặt vật liệu: Giảm ma sát và hạn chế hư hỏng bề mặt khi siết chặt bu lông.

  • Phân bố lực đều: Tránh tình trạng lực tập trung tại một điểm, giúp mối ghép bền vững hơn.

  • Hỗ trợ chống ăn mòn và rò rỉ: Một số loại long đen chuyên dụng có khả năng chống ăn mòn hoặc làm kín, giúp bảo vệ mối lắp khỏi tác động môi trường.

Với những vai trò trên, long đen trở thành một chi tiết không thể thiếu trong ngành cơ khí, chế tạo máy, xây dựng và nhiều lĩnh vực khác.

Vai trò của long đen
Hình 2: Vai trò của long đen

2. Các loại long đen phổ biến

Long đen được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau như chất liệu, hình dạng và ứng dụng. Dưới đây là những loại long đen phổ biến nhất hiện nay.

2.1. Phân loại theo chất liệu

Việc phân loại long đen theo chất liệu giúp người dùng lựa chọn sản phẩm phù hợp với môi trường và yêu cầu kỹ thuật của công trình.

Loại long đen  Ưu điểm  Nhược điểm Ứng dụng 
Long đen sắt
- Độ bền cao, chịu tải lớn.
- Khả năng chịu lực tốt, không bị biến dạng.
- Giá thành hợp lý
- Trọng lượng nặng.
- Dễ bị oxi hóa nếu không được mạ kẽm hoặc sơn chống gỉ.
Thường dùng trong các ứng dụng dân dụng.
Long đen thép không gỉ (inox)  Ưu điểm vượt trội với khả năng chống ăn mòn, chịu được môi trường ẩm ướt và axit..  Giá thành cao hơn Long đen thép thông thường Thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ và bền bỉ, đặc biệt trong ngành thực phẩm và y tế.
Long đen nhựa
Nhẹ, không dẫn điện và chống ăn mòn.
- Chịu tải kém, dễ bị nứt vỡ khi chịu lực mạnh.
- Độ bền kém hơn so với long đen kim loại.
- Thiết bị điện tử, bảng mạch.
- Môi trường hóa chất, phòng sạch.
- Các hệ thống cách điện.
Long đen cao su Có tính đàn hồi cao, giúp giảm rung và chống sốc
- Độ bền cơ học và độ cứng thấp
- Chịu nhiệt kém
- Dễ bị lão hóa
- Khả năng chống hóa chất hạn chế
Dùng trong các ứng dụng cần giảm tiếng ồn và bảo vệ bề mặt khỏi trầy xước
Long đen đồng
Cung cấp khả năng dẫn điện tốt, không bị từ hóa
- Tính thẩm mỹ cao
- Giá thành cao
- Dễ bị oxi hóa
- Độ cứng thấp hơn một số kim loại khác
Thường được sử dụng trong các hệ thống điện và trang trí nội thất.

Phân loại theo chất liệu

Hình 3: Phân loại theo chất liệu

2.2. Phân loại theo hình dáng

Loại long đen  Đặc điểm  Ưu điểm  Nhược điểm  Ứng dụng phổ biến 
Long đen phẳng (tròn)
Với thiết kế mỏng, phẳng và hình dạng phổ biến nhất là hình tròn
- Thường được sử dụng để tạo bề mặt tiếp xúc mịn, phân bố lực đều, bảo vệ bề mặt vật liệu.
- Thích hợp cho nhiều loại bu lông, đai ốc.
- Dễ gia công, giá rẻ
- Không chống xoay tốt nếu không có thêm thiết kế đặc biệt.
- Hầu hết các ngành công nghiệp.
- Ứng dụng cơ khí, điện tử.
Long đen vuông Có góc cạnh, bề mặt tiếp xúc lớn hơn so với long đen tròn.
- Tăng diện tích tiếp xúc, bảo vệ tốt bề mặt vật liệu.
- Chống xoay tốt hơn long đen tròn.
- Hình dạng cồng kềnh, ít phổ biến hơn.
- Kết cấu thép, lắp ráp khung máy.
- Công trình xây dựng.
Long đen vênh
Có độ cong hoặc dạng lò xo để tạo lực ép đàn hồi.
- Chống lỏng hiệu quả, đặc biệt trong môi trường rung động mạnh.
- Hạn chế việc siết quá chặt gây biến dạng vật liệu.
- Không chịu tải lớn bằng long đen phẳng.
- Giá thành cao hơn so với long đen thông thường.
- Động cơ ô tô, xe máy.
- Máy móc công nghiệp chịu rung động.
Long đen khóa (long đen răng)
Có răng cưa trên bề mặt giúp tăng ma sát, chống xoay.
- Ngăn chặn bu lông và đai ốc bị xoay.
- Cố định chắc chắn hơn so với long đen thông thường.
- Nếu không lắp đúng cách có thể gây xước bề mặt vật liệu.
- Giá thành cao hơn.
- Ứng dụng trong ngành xe cộ, hàng không.
- Cơ khí chính xác, lắp ráp linh kiện.

Phân loại theo hình dáng

Hình 4: Phân loại theo hình dáng

Từ hai bảng so sánh trên, ta có thể nhận thấy rằng mỗi loại long đen có đặc điểm, ưu điểm và nhược điểm riêng, phù hợp với từng nhu cầu sử dụng khác nhau:
  • Nếu cần độ bền cao, chịu tải lớn, long đen thép là lựa chọn phổ biến nhất, nhưng cần chú ý đến vấn đề oxi hóa.

  • Nếu yêu cầu chống ăn mòn, trọng lượng nhẹ, long đen nhựa sẽ là phương án phù hợp, nhưng cần cân nhắc về khả năng chịu tải.

  • Nếu cần chống rung, chống lỏng trong môi trường động lực học, nên sử dụng long đen vênh hoặc Long đen khóa.

  • Nếu cần bảo vệ bề mặt và phân bố lực đều, long đen tròn là lựa chọn tối ưu, trong khi long đen vuông hoặc tứ giác giúp tăng diện tích tiếp xúc và hạn chế xoay.

Việc lựa chọn loại long đen phù hợp sẽ giúp tăng hiệu suất lắp ráp, kéo dài tuổi thọ của kết cấu và đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng. Vì vậy, trước khi chọn mua, bạn cần cân nhắc kỹ về chất liệu, hình dạng và môi trường ứng dụng để đạt hiệu quả tối ưu nhất 

3. Hướng dẫn lựa chọn long đen

3.1. Các thông số quan trọng của long đen

Khi chọn mua long đen, bạn nên chú ý đến các thông số quan trọng sau:

Kích thước và Đường kính:
  •  Đảm bảo long đen có kích thước phù hợp với bulông/ốc vít và yêu cầu tải trọng của mối nối. 
  • Ví dụ: Nếu bạn cần kết nối với bulông có đường kính 10mm, hãy chọn long đen có đường kính phù hợp (ví dụ 10-12mm) để đảm bảo sự bám dính và phân bố tải đều.
Chất liệu & Ứng dụng cụ thể:
  • Lựa chọn giữa thép carbon, stainless steel, đồng, nhôm, hay nhựa tùy thuộc vào môi trường sử dụng và yêu cầu về chống ăn mòn, độ bền cơ học. 
  • Ví dụ: Trong môi trường ẩm ướt như nhà máy chế biến thực phẩm, long đen stainless steel hoặc đồng được ưu tiên nhờ khả năng chống oxi hóa cao.

Hình dạng: Phân loại theo hình dạng (tròn, vuông, vênh, răng khóa…) để tối ưu phân bố tải trọng và bảo vệ bề mặt lắp ráp.

Độ dày và khả năng chịu lực:

  • Chọn sản phẩm có độ dày phù hợp với mức độ tải trọng và yêu cầu an toàn của hệ thống. Ví dụ: Trong kết cấu chịu tải nặng của cầu đường, long đen dày, làm từ vật liệu chất lượng cao sẽ giúp đảm bảo mối nối bền vững.
  • Ví dụ: Trong kết cấu chịu tải nặng của cầu đường, long đen dày, làm từ vật liệu chất lượng cao sẽ giúp đảm bảo mối nối bền vững.

3.2. Lời khuyên khi mua long đen

Kiểm tra chứng nhận chất lượng:

  • Chọn sản phẩm đạt tiêu chuẩn ISO, DIN, JIS để đảm bảo chất lượng.
  • Nếu dùng trong công trình lớn hoặc ngành sản xuất quan trọng, nên kiểm tra thêm giấy tờ kỹ thuật từ nhà sản xuất.
So sánh giá cả và hiệu năng: 
  • Không nên chỉ chọn sản phẩm rẻ mà không rõ nguồn gốc.
  • Nên mua từ các thương hiệu uy tín hoặc nhà cung cấp chuyên nghiệp. 

Kết luận: Qua bài viết trên, ta có thể thấy long đen là một chi tiết nhỏ nhưng có vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực lắp ráp cơ khí, xe cộ, máy móc và kết cấu xây dựng. Với chức năng phân bố lực, bảo vệ bề mặt và chống lỏng mối ghép, long đen góp phần nâng cao độ bền, hiệu suất và độ an toàn cho các hệ thống. Việc lựa chọn loại long đen phù hợp cần dựa trên chất liệu, kích thước, tải trọng và môi trường sử dụng, nhằm đảm bảo hiệu quả tối ưu. Do đó, để đảm bảo chất lượng và tuổi thọ sản phẩm, người dùng nên ưu tiên các sản phẩm có chứng nhận tiêu chuẩn, lựa chọn nhà cung cấp uy tín và kiểm tra kỹ lưỡng trước khi sử dụng. Một quyết định đúng đắn trong việc chọn long đen không chỉ giúp tối ưu chi phí mà còn mang lại sự an toàn và bền vững cho công trình và thiết bị.


Công ty Cổ phần Dịch Vụ Kỹ thuật Bảo An

  Bảo An Automation

Hotline Miền Nam: 0936 862 799
Hotline Miền Trung: 0904 460 679
Hotline Miền Bắc: 0936 985 256
CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Văn phòng và Tổng kho HP: 119 Bến Thóc, P. An Hải, Tp. Hải Phòng.
Văn phòng và Tổng kho HN: 3/38 Chu Huy Mân, P. Phúc Lợi, Tp. Hà Nội.
Văn phòng và Tổng kho HCM: 204 Nơ Trang Long, P. Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh.
Nhà máy: 119 Bến Thóc, P. An Hải, Tp. Hải Phòng.
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Cấp ngày: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG.
Địa chỉ viết hóa đơn: Số 3A phố Lý Tự Trọng, phường Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng, Việt Nam.
Điện thoại: 02253 79 78 79
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
Liên hệ báo giá: baoan@baoanjsc.com.vn - Liên hệ hợp tác: doitac@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 0 -  Đã truy cập: 193.223.495
share