+ 10.000 sản phẩm sẵn sàng giao trong ngày
+ 5.000 sản phẩm giao tới Khách hàng mỗi ngày
Phân phối + 850.000 sản phẩm
+ 492.000 sản phẩm đã được số hóa
+ Giá bán tốt nhất thị trường
Đăng nhập/ Đăng ký
Chức năng
VI
English
Tiếng Việt
Giỏ hàng
(0)
Your account
Đăng nhập
Đăng ký
VI
English
Tiếng Việt
Sản phẩm
/
Cảm biến & Thiết bị an toàn
/
Công tắc
/ Công tắc giới hạn hành trình
Thiết bị Tự Động Hóa & Điều khiển
Thiết bị đọc mã vạch & Vision
Robot
Cảm biến & Thiết bị an toàn
Động cơ & Thiết bị truyền động
Gia công vật liệu
Công tắc, đèn báo, còi báo
Rơ le, thiết bị đóng cắt & Bảo vệ
Thiết bị cấp nguồn điện
Thiết bị khí nén
Thiết bị thủy lực
Thiết bị chân không
Đo lường & Kiểm tra
Đồ siết chặt
Nguyên liệu & Vật liệu
Máy/công cụ gia công cơ khí
Quạt, Máy bơm, Hệ thống làm mát & Sưởi ấm
Vật tư/Thiết bị tiện ích
Vật tư/Thiết bị phục vụ cơ sở hạ tầng
Thiết bị phòng sạch
Máy chức năng
Vật tư/thiết bị khác
Các sản phẩm:
5046
Có sẵn
[0]
Sản phẩm mới
[0]
Đang giảm giá
[0]
Sản phẩm giá tốt
[0]
Sắp xếp:
Số lượng có sẵn
Hãng sản xuất
Giá cho ngưỡng số lượng mua tối thiểu
Giá cho ngưỡng số lượng mua tối đa
Mã sản phẩm
Giảm dần
Tăng dần
Công tắc giới hạn hành trình
Công tắc hành trình OMRON D2MC-5E Actuator sold separately; SPDT; 5A at 250VAC; 0.5mN·m; 31mm; 17.5mm; 14.1mm
131.800₫
-41%
Công tắc hành trình OMRON WLCA2-55LD Roller lever; DPST (1NO+1NC); 13.34N; 40mm; 68.7mm; 42mm
1.147.200₫
-50%
Công tắc hành trình loại nhỏ OMRON D4V-8112Z-N OMR Roller plunger; DPST (1NO+1NC); 5A at 24VDC, 5A at 250VAC; 9.8N; 27.8mm; 64mm; 25.4mm
407.200₫
-38%
Công tắc hành trình mini HANYOUNG LS804N Adjustable roller lever; SPST (1NC), SPST (1NO); 4A at 30VDC, 6A at 250VAC; 4.21N; 31mm; 68mm; 31mm
73.000₫
-33%
Công tắc hành trình nhỏ gọn PANASONIC AZ8112 Roller plunger; DPST (1NO+1NC); 5A at 250VAC, 0.4A at 125VDC; 8.83N; 28mm; 64mm; 25mm
689.800₫
Công tắc hành trình cơ bản loại nhỏ OMRON V-156-1A5 BY OMI Hinge roller lever; SPDT; 15A at 250VAC; 1.96N; 37.8mm; 18.8mm; 10.3mm
58.400₫
-42%
Công tắc hành trình OMRON WLCA12-2 WITH PARTS Adjustable roller lever; DPST (1NO+1NC); 8.83N; 40mm; 68.7mm; 42mm
1.337.700₫
-45%
Công tắc hành trình HANYOUNG ZCN-L507C Hinge lever; SPDT; 10A at 250VAC; 2.74N; 57.8mm; 37.8mm; 21.5mm
69.300₫
-33%
Công tắc hành trình OMRON D4MC-2000 Hinge roller lever; SPDT; 10A at 250VAC, 6A at 30VDC; 1.96N; 55mm; 44.8mm; 21.7mm
284.700₫
-42%
Công tắc hành trình SCHNEIDER XCE145C Adjustable roller lever; SPST (1NC), SPST (1NO); 0.3A at 220VDC, 3A at 250VAC; 7.5N; 28mm; 64mm; 25mm
582.700₫
--10%
Công tắc hành trình đa năng OMRON WLCA2-2-N OMR Roller lever; DPST (1NO+1NC); 10A at 250VAC, 6A at 30VDC; 13.34N; 40mm; 94.1mm; 42mm
1.173.500₫
-42%
Công tắc hành trình đa năng OMRON WLCA12-N OMR Adjustable roller lever; DPST (1NO+1NC); 10A at 250VAC, 6A at 30VDC; 13.34N; 40mm; 94.1mm; 42mm
888.600₫
-51%
Công tắc hành trình OMRON D4MC-5000 Pin plunger; SPDT; 10A at 250VAC, 6A at 30VDC; 5.88N; 55mm; 41.3mm; 21.7mm
365.700₫
-41%
Công tắc hành trình cơ bản, loại rất nhỏ OMRON SS-5GL-2 Hinge roller lever; SPDT; 5A at 125VAC; 1.47N; 19.8mm; 10.2mm; 6.4mm
25.100₫
Công tắc hành trình loại tiêu chuẩn OMRON D4C-1332 Roller plunger; SPDT; 4A at 30VDC, 5A at 250VAC; 17.65N; 34mm; 16mm
1.159.000₫
-43%
Công tắc hành trình OMRON D5B-5011 Hemispheric; SPST (1NO); 1mA at 5VDC, 30mA at 30VDC; 0.49N, 0.74N
761.100₫
-40%
Công tắc hành trình HANYOUNG L707A Hinge lever; SPDT; 10A at 250VAC; 1.57N; 49.2mm; 30.2mm; 17.45mm
40.200₫
-33%
Công tắc hành trình YONGSUNG YS 513RL Adjustable roller lever; DPST (1NO+1NC); 10A at 250VAC, 6A at 30VDC; 13.73N; 40mm; 69.5mm; 41.5mm
Công tắc hành trình loại tiêu chuẩn OMRON D4C-3210 Bevel plunger; SPDT; 4A at 30VDC; 34mm; 16mm
1.011.200₫
-52%
Công tắc hành trình OMRON D4MC-5020 Roller plunger; SPDT; 10A at 250VAC, 6A at 30VDC; 5.88N; 55mm; 41.3mm; 21.7mm
380.900₫
-42%
First
<
2
3
4
5
6
>
Last
Loading...
(4 Product series)
Loading...
(88 Product series)
Thông số
#
Tên
1
Hãng sản xuất
2
Cách lắp đặt
3
Cấp độ bảo vệ
4
Cấu hình tiếp điểm/đầu ra
5
Chiều cao thân
6
Chiều cao tổng thể
7
Chiều dài cần gạt
8
Chiều dài tổng thể
9
Chiều rộng thân
10
Chiều rộng tổng thể
11
Chiều sâu thân
12
Chiều sâu tổng thể
13
Công suất tiếp điểm đầu ra (tải điện trở)
14
Đầu (Bán riêng)
15
Độ ẩm môi trường
16
Đường kính tổng thể
17
Hướng tác động
18
Khoảng cách di chuyển của điểm tác động
19
Khoảng cách khi vượt quá giới hạn
20
Khối lượng tương đối
21
Kích thước ống dẫn cáp
22
Kiểu hiển thị
23
Kiểu tác động
24
Lỗ lắp đặt
25
Loại
26
Lực tác động (Lực tác động tối đa)
27
Môi trường làm việc
28
Nhiệt độ môi trường
29
Phụ kiện đi kèm
30
Phụ kiện mua rời
31
Phương pháp kết nối
32
Thân (Bán riêng)
33
Thông số tính năng
34
Tiêu chuẩn
35
Tùy chọn (Bán riêng)
36
Vật liệu thân vỏ
Tạo mới thư mục
Tên thư mục:
Mô tả thư mục:
Đăng nhập
Tài khoản
Mật khẩu
Bạn quên mật khẩu?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Đăng nhập
Đăng ký
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share