CB là gì? Đây là câu hỏi mà rất nhiều người thắc mắc khi tìm hiểu về thiết bị bảo vệ trong hệ thống điện. CB - hay còn gọi là cầu dao tự động - đóng vai trò quan trọng trong việc ngắt mạch khi có sự cố quá tải, ngắn mạch, giúp bảo vệ an toàn cho người dùng và thiết bị. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ sự khác nhau giữa CB và MCB, cũng như cách lựa chọn loại CB phù hợp. Bài viết này Bảo An sẽ giúp bạn làm rõ CB là gì, cấu tạo và tác dụng của CB, đồng thời phân biệt cụ thể CB, MCB và MCCB để ứng dụng đúng trong thực tế.

CB là gì? CB là viết tắt của từ Circuit Breaker, nghĩa là cầu dao tự động trong hệ thống điện. Đây là thiết bị điện có chức năng ngắt mạch tự động khi xảy ra sự cố như quá tải, ngắn mạch hoặc rò rỉ điện, nhằm bảo vệ an toàn cho con người và thiết bị sử dụng điện.
CB bao gồm nhiều loại khác nhau như MCB, MCCB, RCCB, RCBO, ACB, VCB…, với từng chức năng và phạm vi ứng dụng riêng. Trong khi đó, "Aptomat" là cách gọi thông dụng trong tiếng Việt, chủ yếu được người dùng phổ thông sử dụng để chỉ các loại CB dân dụng - đặc biệt là MCB và MCCB.
Tuy nhiên, về mặt kỹ thuật, CB là khái niệm bao quát và đầy đủ hơn so với Aptomat. Cụ thể:
CB là thuật ngữ dùng trong ngành điện để chỉ tất cả các loại thiết bị ngắt mạch tự động, có thể bảo vệ quá tải, ngắn mạch, chống giật, bảo vệ chống sét… tùy vào từng loại CB cụ thể.
Aptomat chỉ là cách gọi phổ biến trong dân gian (theo tên một hãng thiết bị của Liên Xô trước đây), thường dùng để chỉ riêng MCB hoặc MCCB - tức là loại CB chỉ có chức năng ngắt khi quá tải hoặc ngắn mạch.
CB thường được lắp đặt trong tủ điện dân dụng, công nghiệp, tòa nhà, văn phòng và nhà máy, hoạt động như một “chốt chặn” an toàn, tự động ngắt nguồn khi dòng điện vượt quá giới hạn cho phép.
CB thường có chống giật không?
CB thông thường chỉ bảo vệ khỏi quá tải và ngắn mạch, không có chức năng chống giật. Để bảo vệ khỏi rò điện và điện giật, cần sử dụng CB chống giật chuyên biệt như RCCB hoặc RCBO.
Để hiểu rõ CB là gì và vì sao nó lại có khả năng ngắt mạch tự động hiệu quả, chúng ta cần nắm được cấu tạo của CB. Một cầu dao tự động (CB) được thiết kế với nhiều bộ phận chuyên biệt nhằm đảm bảo khả năng phát hiện sự cố nhanh chóng và cắt điện an toàn. Dưới đây là các bộ phận chính cấu thành nên CB:

Đầu nối (cực đấu dây) - Terminal
Vị trí: Có ở cả đầu vào (trên) và đầu ra (dưới) của CB.
Chức năng: Cho phép đấu nối dây dẫn điện từ nguồn và thiết bị tiêu thụ. Đây là nơi dòng điện đi vào và ra khỏi CB.
Tiếp điểm tĩnh - Stationary Contact
Vị trí: Gắn cố định bên trong vỏ CB.
Chức năng: Là điểm tiếp xúc không di chuyển, kết hợp với tiếp điểm động để cho phép hoặc ngắt dòng điện.
Công tắc đơn - Simple Switch
Chốt giữ (cơ cấu khóa) - Catch
Chức năng: Giữ tiếp điểm ở trạng thái đóng (ON). Khi có sự cố như quá tải hoặc ngắn mạch, cơ cấu này sẽ tự động nhả ra để ngắt mạch.
Nam châm điện (cuộn dây đồng) - Electromagnet (Copper Coil)
Vị trí: Bên trong thân CB.
Chức năng: Tạo ra lực từ trường để hút cơ cấu ngắt mạch khi có dòng điện ngắn mạch hoặc dòng cao bất thường. Đây là thành phần quan trọng trong bảo vệ ngắn mạch.
Thanh lưỡng kim - Bimetallic Strip
Chức năng: Gồm hai kim loại có hệ số giãn nở khác nhau. Khi dòng điện quá lớn (quá tải), nhiệt độ tăng làm thanh này uốn cong, tác động đến chốt giữ và làm ngắt CB.
Đây là thành phần chịu trách nhiệm bảo vệ quá tải.
Đầu nối - Terminal
Một trong những lý do khiến CB (cầu dao tự động) trở thành thiết bị không thể thiếu trong hệ thống điện dân dụng lẫn công nghiệp chính là nhờ vào những tác dụng bảo vệ an toàn tuyệt đối mà nó mang lại. Vậy CB có tác dụng gì cụ thể trong thực tế?
Bảo vệ quá tải: CB sẽ tự động ngắt mạch khi dòng điện vượt quá dòng định mức do sử dụng quá nhiều thiết bị cùng lúc hoặc do dây dẫn điện bị hỏng. Điều này giúp ngăn chặn hiện tượng dây nóng lên quá mức, gây hư hỏng thiết bị điện hoặc thậm chí phát sinh cháy nổ.
Bảo vệ ngắn mạch: CB còn có khả năng phát hiện dòng điện tăng đột ngột (ngắn mạch) và lập tức ngắt mạch chỉ trong tích tắc. Việc này giúp ngăn chặn dòng điện cực lớn gây cháy nổ, phá hủy thiết bị và làm hư hại toàn bộ hệ thống điện.
Bảo vệ thiết bị và người sử dụng: CB đóng vai trò như một "người bảo vệ" âm thầm trong hệ thống điện. Khi có sự cố xảy ra, nó giúp ngăn chặn nguy cơ điện giật, cháy nhà do rò rỉ điện hoặc chập mạch, bảo vệ an toàn tính mạng và tài sản.
Có thể tái sử dụng nhiều lần: Khác với cầu chì chỉ sử dụng một lần, CB có thể bật lại sau khi sự cố đã được xử lý. Người dùng không cần thay thế linh kiện, chỉ cần kiểm tra nguyên nhân, xử lý và đóng lại CB là có thể tiếp tục sử dụng hệ thống điện như bình thường. Tính năng này giúp tiết kiệm chi phí và thời gian bảo trì.
Việc phân biệt CB, MCB và MCCB là điều cần thiết trong ngành điện vì mỗi loại có tính năng, cấu tạo và phạm vi ứng dụng khác nhau. Nếu bạn đang phân vân không biết nên dùng CB loại nào, thì phần dưới đây sẽ giúp bạn đưa ra quyết định chính xác.
CB là gì trong điện? Đây là tên viết tắt của “Circuit Breaker” – nghĩa là cầu dao tự động. CB là khái niệm chung dùng để chỉ tất cả các loại thiết bị bảo vệ mạch điện bằng cách tự động ngắt điện khi xảy ra sự cố như quá tải, ngắn mạch hay dòng rò.
Lưu ý: CB không chỉ là một sản phẩm riêng biệt, mà còn là tên gọi bao hàm nhiều dòng sản phẩm chuyên biệt như MCB, MCCB, RCCB, RCBO, ACB, VCB...
MCB là CB loại nhỏ, thường được lắp đặt trong các hệ thống điện dân dụng và tòa nhà văn phòng.
Đặc điểm của MCB:
Dòng điện định mức: từ 6A đến khoảng 100A (thường là 63A hoặc 100A tối đa).
Ứng dụng: nhà ở, chung cư, văn phòng, cửa hàng nhỏ.
Khả năng bảo vệ: quá tải và ngắn mạch.
Không thể điều chỉnh dòng cắt: mức dòng cắt là cố định theo thiết kế.
Lắp đặt dễ dàng, kích thước nhỏ gọn, thường gắn trên thanh ray DIN trong tủ điện.
Ví dụ sử dụng: CB nhánh trong nhà dùng để bảo vệ đèn, ổ cắm, điều hòa, máy giặt.
MCCB là loại CB được thiết kế cho dòng điện lớn hơn và thường được sử dụng trong môi trường công nghiệp hoặc những nơi có nhu cầu tải cao.
Đặc điểm của MCCB:
Dòng điện định mức: từ 100A đến 600A hoặc hơn (có thể lên tới 1600A).
Ứng dụng: nhà xưởng, nhà máy, công trình lớn, hệ thống điện 3 pha.
Khả năng điều chỉnh dòng cắt: linh hoạt hơn MCB.
Bảo vệ mở rộng: có thể tích hợp thêm chức năng chống rò rỉ, chống sét.
Kích thước lớn, thiết kế chắc chắn, chịu tải cao.
Ví dụ sử dụng: CB tổng trong tủ điện công nghiệp, CB đầu nguồn tổng.
| Tiêu chí so sánh | CB (tên gọi chung) | MCB |
| Khái niệm | Tên gọi chung của các loại cầu dao tự động |
Một loại CB mini dùng cho dòng nhỏ |
| Dòng điện định mức | Tùy theo loại (MCB, MCCB, RCCB...) | Từ 6A đến 100A (thường là 63A trở xuống) |
| Ứng dụng | Mọi hệ thống điện: dân dụng, công nghiệp... | Điện dân dụng, nhà ở, văn phòng nhỏ |
| Khả năng điều chỉnh dòng cắt | Có thể có (tùy từng dòng CB) | Không có – cố định theo nhà sản xuất |
| Kích thước và lắp đặt | Đa dạng: nhỏ gọn đến cỡ lớn (ACB, MCCB, VCB...) | Nhỏ gọn, lắp trên thanh ray DIN |
Kết luận: Qua những phân tích trên, chắc hẳn bạn đã hiểu rõ CB là gì, cấu tạo của CB, cũng như CB có tác dụng gì trong hệ thống điện. Đồng thời, việc phân biệt CB, MCB và MCCB sẽ giúp bạn dễ dàng lựa chọn đúng loại cầu dao tự động phù hợp với nhu cầu sử dụng – từ điện dân dụng đến công nghiệp. Việc nắm rõ CB và MCB khác nhau như thế nào không chỉ giúp đảm bảo an toàn điện mà còn góp phần nâng cao hiệu quả vận hành và tiết kiệm chi phí. Đừng quên kiểm tra kỹ các thông số kỹ thuật và dòng định mức khi lựa chọn CB tổng hoặc MCB cho hệ thống điện của bạn.
Câu 1. CB là viết tắt của từ gì?
CB là viết tắt của cụm từ Circuit Breaker, nghĩa là cầu dao tự động. Đây là thiết bị có khả năng tự động ngắt mạch điện khi xảy ra sự cố như quá tải hoặc ngắn mạch, nhằm bảo vệ an toàn cho hệ thống điện và người sử dụng.
Câu 2. CB tổng là gì?
CB tổng là gì – đó là loại cầu dao tự động được lắp đặt tại vị trí đầu nguồn cấp điện chính trong hệ thống điện. Chức năng chính của CB tổng là bảo vệ toàn bộ hệ thống điện khỏi các sự cố như quá tải, ngắn mạch hoặc rò điện.
Câu 3. Cấu tạo của CB như thế nào?
Cấu tạo của CB gồm 3 phần chính:
Cơ cấu truyền động (tay gạt): dùng để đóng/ngắt bằng tay.
Hệ thống tiếp điểm: nơi dẫn điện khi CB ở trạng thái đóng.
Cơ cấu bảo vệ: gồm rơ-le nhiệt (bảo vệ quá tải) và nam châm điện (bảo vệ ngắn mạch). Một số loại CB cao cấp còn tích hợp chức năng chống rò rỉ điện.
Câu 4. CB có tác dụng gì?
CB có tác dụng chính là:
Ngắt mạch tự động khi có sự cố (quá tải, ngắn mạch).
Bảo vệ thiết bị điện và người sử dụng khỏi nguy cơ điện giật, cháy nổ.
Dễ dàng đóng lại sau khi xử lý sự cố, không cần thay mới như cầu chì.
Câu 5. CB là gì trong điện dân dụng?
CB là gì trong điện dân dụng? Đó là thiết bị bảo vệ an toàn trong hệ thống điện nhà ở, thường được lắp tại các tủ điện tổng hoặc nhánh, giúp ngắt nguồn điện tự động khi có nguy cơ rò rỉ, quá tải hoặc chập mạch.