Điện thế (hay điện áp trong một số ngữ cảnh) là một khái niệm nền tảng trong lĩnh vực điện học. Hiểu rõ điện thế giúp chúng ta nắm bắt nguyên lý hoạt động của các thiết bị điện – điện tử, cũng như các hiện tượng điện trong đời sống hàng ngày. Bài viết này Bảo An sẽ giải đáp câu hỏi “điện thế là gì”, bao gồm định nghĩa điện thế, công thức tính tại một điểm, ký hiệu và đơn vị đo. Đồng thời, chúng ta sẽ tìm hiểu khái niệm hiệu điện thế (sự chênh lệch điện thế giữa hai điểm), cách đo điện thế bằng dụng cụ phù hợp, phân biệt điện thế với cường độ dòng điện, cùng những ứng dụng thực tế kèm ví dụ minh họa. Ngôn ngữ trình bày dễ hiểu, rõ ràng nhằm giúp bạn đọc phổ thông nắm bắt kiến thức một cách thuận lợi.

Điện thế (còn được gọi là thế năng điện hoặc thế điện) là đại lượng đo lường mức năng lượng mà điện trường cung cấp cho mỗi đơn vị điện tích tại một điểm nhất định. Nói cách khác, điện thế tại một điểm biểu thị năng lượng tiềm tàng của một coulomb điện tích ở điểm đó so với một điểm tham chiếu (thường chọn điểm mốc ở vô cực hoặc mặt đất). Điện thế càng cao nghĩa là mỗi đơn vị điện tích mang năng lượng càng lớn tại điểm đó, và do đó điện trường có khả năng sinh công (thực hiện công) mạnh hơn lên các điện tích.
Chẳng hạn, nếu một điểm A có điện thế cao hơn điểm B, thì một điện tích dương sẽ có nhiều năng lượng hơn tại A so với tại B. Sự chênh lệch này chính là nguồn năng lượng để điện tích di chuyển trong mạch. Điện thế là một đại lượng vô hướng (không có hướng) và có thể mang giá trị dương hoặc âm tùy thuộc vào quy ước chọn điểm mốc.
Điện thế tại một điểm là mức năng lượng mà một đơn vị điện tích (+1C) có được tại điểm đó trong điện trường. Điện thế luôn được đo so với một mốc, thường là mặt đất hoặc vô cực, nơi được coi là có điện thế bằng 0 V.
Công thức:
VM=A/q
Trong đó:
VM: điện thế tại điểm M
A: công của lực điện khi di chuyển điện tích từ mốc đến M
q: điện tích (thường lấy q = 1 C)
Ví dụ đơn giản:
Với một điện tích điểm Q, cách điểm M một khoảng r, điện thế tại M là:
VM=k⋅(Q/r)
Điện thế sẽ giảm dần khi khoảng cách r tăng lên.
Lưu ý: Điện thế tại một điểm phụ thuộc vào vị trí trong điện trường, không phụ thuộc vào điện tích thử.
Ký hiệu điện thế: thường dùng chữ V (viết hoa).
Hiệu điện thế giữa hai điểm: ký hiệu phổ biến là U (ví dụ: UAB), giúp phân biệt với điện thế tại một điểm.
Đơn vị đo:
Đơn vị chuẩn trong hệ SI là Volt (V) – đọc là vôn.
1 Volt = 1 Joule / 1 Coulomb → nghĩa là 1 điện tích (1 C) di chuyển qua hiệu điện thế 1 V sẽ nhận (hoặc mất) 1 J năng lượng.
Các bội số thường gặp:
mV: millivolt = 0,001 V
kV: kilovolt = 1.000 V
Ví dụ: pin 9 V cung cấp 9 J năng lượng cho mỗi Coulomb điện tích đi qua.
Hiệu điện thế (còn gọi là điện áp, ký hiệu U hoặc ΔV\Delta VΔV) là độ chênh lệch điện thế giữa hai điểm trong mạch điện.
Công thức:
UMN=VM−VN
Nếu VM>VN, thì dòng điện sẽ đi từ M đến N.
Ý nghĩa
Hiệu điện thế cho biết mức năng lượng mà điện trường cung cấp để đẩy một đơn vị điện tích từ điểm này sang điểm kia. Có thể hiểu đơn giản như áp lực đẩy điện tích chạy trong mạch – giống như chênh lệch áp suất khiến nước chảy.
Hiệu điện thế lớn → dòng điện mạnh
Hiệu điện thế bằng 0 → không có dòng điện
Một số điểm cần nhớ
Ký hiệu: thường dùng U
Đơn vị: Volt (V). Ví dụ: UAB=5V nghĩa là điểm A cao thế hơn điểm B 5 volt.
Hiệu điện thế 0: Hai điểm cùng điện thế, không tạo ra dòng điện.
Tên gọi khác: Trong kỹ thuật, hiệu điện thế thường được gọi là điện áp (ví dụ: điện áp 220V trong lưới điện dân dụng).
Hiệu điện thế chính là nguồn gốc sinh ra dòng điện, giúp dòng điện chạy từ nơi cao thế về nơi thấp thế trong một mạch kín.
Việc đo lường điện thế (điện áp) rất quan trọng để kiểm tra và đảm bảo an toàn cho các hệ thống điện. Điện thế luôn được đo giữa hai điểm, do đó khi đo ta phải chọn hai điểm mà mình muốn biết hiệu điện thế. Các dụng cụ đo điện thế phổ biến bao gồm:
Vôn kế (Voltmet): Thiết bị chuyên dụng để đo hiệu điện thế. Vôn kế có điện trở trong rất lớn và được mắc song song vào hai điểm cần đo trong mạch. Trên mặt đồng hồ vôn kế thường có thang chia độ theo Volt. Khi đo, kim chỉ hoặc màn hình số sẽ hiển thị giá trị hiệu điện thế giữa hai đầu dò. Vôn kế kiểu analog (kim) thường dùng để đo các mức điện áp không quá cao trong mạch điện dân dụng hoặc thí nghiệm. Hiện nay, vôn kế vẫn được sử dụng nhiều trong giáo dục và các ứng dụng cần đo điện áp một cách trực quan.
Đồng hồ vạn năng (Multimeter): Là thiết bị đo điện đa năng, có thể chuyển đổi giữa các chế độ đo điện áp, đo cường độ dòng, đo điện trở, v.v. Ở chế độ đo điện áp, đồng hồ vạn năng hoạt động tương tự vôn kế, cho phép đo cả điện áp một chiều (DC) lẫn xoay chiều (AC) trên nhiều thang đo khác nhau. Ưu điểm của đồng hồ vạn năng là dễ sử dụng, tiện lợi và cho kết quả khá chính xác; do đó đây là dụng cụ không thể thiếu của thợ điện cũng như người dùng phổ thông khi kiểm tra điện áp trong gia đình.
Lưu ý: Khi dùng vôn kế hoặc đồng hồ vạn năng để đo điện thế, cần tuân thủ đúng hướng dẫn (mắc song song, chọn thang đo phù hợp, đảm bảo cách điện an toàn). Với các điện áp cao (như lưới điện hàng kV), phải sử dụng dụng cụ đo chuyên dụng (như máy đo điện áp cao, bút thử điện áp cao) và thực hiện bởi người có chuyên môn, vì đo trực tiếp rất nguy hiểm.
Ngoài hai loại trên, trong phòng thí nghiệm điện tử còn có máy hiện sóng (oscilloscope) – cho phép quan sát dạng sóng điện áp theo thời gian – và nhiều loại cảm biến, máy đo khác phục vụ các mục đích chuyên sâu. Tuy nhiên, với người dùng phổ thông, vôn kế và đồng hồ vạn năng là đủ để đo và kiểm tra các mức điện thế thông dụng.
Hai khái niệm điện thế (điện áp) và cường độ dòng điện thường gây nhầm lẫn đối với người mới học về điện. Mặc dù đều là đại lượng cơ bản của mạch điện, chúng mang ý nghĩa khác nhau và được đo lường bằng đơn vị khác nhau. Bảng so sánh dưới đây tóm tắt một số điểm khác biệt chính giữa điện thế (hay hiệu điện thế) và cường độ dòng điện:
| Tiêu chí | Điện thế (Điện áp) | Cường độ dòng điện |
| Khái niệm | Độ chênh lệch năng lượng trên mỗi đơn vị điện tích giữa hai điểm. Nói lên khả năng sinh công của điện trường (đẩy điện tích từ điểm này sang điểm kia). |
Lượng điện tích chuyển dời qua một tiết diện dây dẫn trong một đơn vị thời gian. Thể hiện dòng điện mạnh hay yếu (nhiều hay ít electron đi qua mỗi giây). |
| Ký hiệu | Thường ký hiệu là V (hoặc U cho hiệu điện thế giữa hai điểm). |
Ký hiệu là I (viết theo từ Intensity trong tiếng Anh). |
| Đơn vị đo (SI) | Vôn (Volt), ký hiệu V. | Ampe (Ampere), ký hiệu A. |
| Dụng cụ đo | Vôn kế hoặc đồng hồ vạn năng (mắc song song hai đầu đo vào hai điểm cần đo điện áp). |
Ampe kế hoặc đồng hồ vạn năng (mắc nối tiếp vào mạch để đo dòng chạy qua điểm đó). |
| Quan hệ trong mạch |
Là nguyên nhân tạo ra dòng điện: có điện áp chênh lệch thì mới có dòng điện. Điện áp càng lớn thì dòng điện càng lớn (với cùng một điện trở mạch). |
Là kết quả của điện áp và đặc tính mạch: dòng điện phụ thuộc vào hiệu điện thế và điện trở theo định luật Ohm ($I = \dfrac{U}{R}$). Không có điện áp thì không có dòng điện. |
Trong mạch điện thực tế, điện áp và dòng điện có mối quan hệ mật thiết. Theo định luật Ohm, với một điện trở cố định, cường độ dòng điện tỉ lệ thuận với hiệu điện thế đặt vào hai đầu điện trở: hiệu điện thế tăng (hoặc giảm) bao nhiêu lần thì dòng điện cũng tăng (giảm) bấy nhiêu lần. Ví dụ, nếu tăng điện áp nguồn lên gấp đôi, dòng điện qua mạch (với điện trở không đổi) sẽ tăng gấp đôi. Mối quan hệ này thường được biểu diễn: I∼U (khi RRR cố định).
Kiến thức về điện thế và hiệu điện thế được ứng dụng rộng rãi trong cả đời sống và kỹ thuật. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:
Pin và ắc-quy: Pin và ắc-quy đều có điện áp nhất định:
Pin AA: 1.5 V
Pin vuông: 9 V
Ắc-quy xe máy: 12 V
Điện áp càng cao, khả năng đẩy dòng điện càng mạnh. Khi ghép nối tiếp nhiều pin, điện áp sẽ cộng dồn (ví dụ: 2 pin 1.5 V → 3 V).

Điện lưới sinh hoạt: Mạng điện gia đình tại Việt Nam sử dụng điện áp 220 V.
Thiết bị điện phải đúng với mức điện áp lưới. Nếu dùng sai (cắm thiết bị 110 V vào nguồn 220 V), có thể gây hỏng hoặc không hoạt động.
Truyền tải điện năng: Điện được truyền đi xa bằng điện áp rất cao như 110 kV, 220 kV hoặc 500 kV để giảm tổn thất. Sau đó, điện áp được hạ xuống để dùng an toàn tại nhà.
Thiết bị điện tử: Mạch điện tử dùng điện áp thấp để an toàn và tiết kiệm điện:
USB: 5 V
Bo mạch: 3.3 V – 12 V
Đèn LED: khoảng 2 – 3 V mỗi bóng
Điện áp thấp giúp linh kiện hoạt động ổn định, ít nóng.
Hiện tượng sét: Sét là phóng điện tự nhiên do hiệu điện thế cực lớn giữa mây và đất (lên đến hàng triệu volt). Hiểu điều này giúp áp dụng các biện pháp chống sét hiệu quả, như tiếp địa để cân bằng điện thế.
An toàn điện: Thợ điện luôn kiểm tra điện áp trước khi sửa chữa bằng bút thử điện hoặc đồng hồ vạn năng. Ví dụ: đo ổ cắm xem còn 220 V không trước khi thao tác – giúp tránh nguy cơ giật điện.
Kết luận: Tóm lại, điện thế là đại lượng đặc trưng cho năng lượng của điện tích trong điện trường, đo bằng Vôn (V). Sự chênh lệch điện thế giữa hai điểm gọi là hiệu điện thế (điện áp), và chính hiệu điện thế này tạo ra dòng điện khi mạch kín. Điện thế khác với cường độ dòng điện: điện thế ví như áp lực, còn dòng điện là dòng chảy của điện tích. Chúng được đo bằng những dụng cụ khác nhau (vôn kế cho điện áp, ampe kế cho dòng điện) và có đơn vị khác nhau (V và A). Hiểu rõ các khái niệm này cùng công thức tính và cách đo sẽ giúp chúng ta vận hành, thiết kế và sử dụng các hệ thống điện – điện tử một cách an toàn, tối ưu. Từ nghiên cứu khoa học đến ứng dụng thực tiễn, điện thế giữ vai trò then chốt trong việc chuyển hóa và kiểm soát năng lượng điện. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm vững điện thế là gì, cũng như biết cách áp dụng kiến thức về điện thế và hiệu điện thế vào học tập và cuộc sống một cách hiệu quả.
Câu 1: Khái niệm điện thế là gì?
Điện thế là đại lượng biểu thị mức năng lượng mà một đơn vị điện tích có tại một điểm trong điện trường. Nó cho biết khả năng sinh công của điện trường.
Câu 2: Điện thế kí hiệu là gì?
Điện thế được ký hiệu là V, còn hiệu điện thế giữa hai điểm được ký hiệu phổ biến là U, ví dụ: UAB = VA - VB.
Câu 3: Đơn vị điện thế là gì?
Đơn vị của điện thế là Volt (V). Ngoài ra còn có các bội số như: mV (milliVolt = 0.001 V); kV (kiloVolt = 1.000 V)
Câu 4: Cách tính điện thế như thế nào?
Công thức tính điện thế tại một điểm: V = A / q
Trong đó: V là điện thế (V); A là công của lực điện (J); q là điện tích (C)
Câu 5: Công thức điện thế của điện tích điểm là gì?
Nếu có điện tích điểm Q cách điểm M một khoảng r, điện thế tại M được tính bằng: V = k × Q / r (k ≈ 9 × 10⁹ Nm²/C²)
Câu 6: Điện thế cao là gì?
Điện thế cao là nơi mà điện tích có nhiều năng lượng hơn. Dòng điện sẽ luôn di chuyển từ điểm có điện thế cao sang điểm có điện thế thấp hơn trong mạch kín.
Câu 7: Điện thế thấp là gì?
Điện thế thấp là điểm có ít năng lượng hơn cho mỗi đơn vị điện tích. Trong thực tế, điểm điện thế thấp thường là điểm nối đất hoặc cực âm của nguồn.