Trong lĩnh vực điện - điện tử, biến trở/điện trở là linh kiện vô cùng phổ biến và quan trọng. Việc đọc đúng giá trị biến trở giúp người dùng xác định được thông số kỹ thuật, lựa chọn đúng linh kiện cho mạch, đảm bảo an toàn và hiệu quả hoạt động. Nếu bạn là người mới, bài viết này Bảo An sẽ hướng dẫn chi tiết cách đọc biến trở từ cơ bản đến nâng cao, kèm các mẹo và bảng màu minh họa dễ hiểu.

Biến trở/Điện trở (tiếng Anh: Resistor) là một linh kiện điện tử cơ bản có chức năng giới hạn hoặc điều chỉnh dòng điện chạy qua mạch. Nói cách khác, biến trở hoạt động như một “chướng ngại vật” giúp kiểm soát lượng dòng điện, tránh gây hư hỏng cho các linh kiện khác. Giá trị của biến trở được đo bằng đơn vị Ohm (ký hiệu là Ω).
Mỗi loại biến trở đều có trị số nhất định – và để xác định được trị số đó, chúng ta cần biết cách đọc biến trở. Tùy thuộc vào loại biến trở sử dụng (loại có vòng màu, loại dán SMD, loại công suất lớn, hoặc có in sẵn trị số), sẽ có những cách đọc khác nhau như: đọc màu trên thân biến trở, đọc mã số biến trở SMD, hay dùng thiết bị đo chuyên dụng như đồng hồ vạn năng.
Biến trở than (Carbon film): thường màu đen/nâu, giá rẻ, sai số lớn.
Biến trở kim loại (Metal film): màu xanh dương, sai số nhỏ, bền hơn.
Biến trở SMD: dạng dán, đọc theo mã số (103 = 10k).
Biến trở sứ, quấn dây: chịu công suất lớn, thường màu trắng – dùng cho tải nặng.
Biến trở càng to → công suất càng lớn.
Phổ biến:
1/8W (nhỏ nhất), 1/4W (hay dùng nhất), 1/2W, 1W, 2W, 5W…
Nếu biến trở nóng nhanh → công suất không đủ → phải nâng lên gấp 2–3 lần.
Dùng đồng hồ đo biến trở:
Giá trị đo lớn hơn rất nhiều so với ghi trên vỏ → hỏng.
Biến trở vô cực (OL) dù là loại thấp → đứt.
Biến trở tiệm cận 0 Ω dù là loại vài kΩ → chập.
Chỉ cần nhớ:
103 = 10k (10 và 3 số 0)
472 = 4.7k
000 hoặc 0 = biến trở cầu (0Ω)
“R” thay cho dấu thập phân: 4R7 = 4.7Ω
Công thức nhanh:
R = (12 – 3) / 0.02 = 450Ω → dùng 470Ω (12V – LED 20mA)
Tương tự với nguồn 5V → R ≈ 100–220Ω
Luôn cấp nguồn qua biến trở hạn dòng trước khi thử LED, transistor, IC.
Mạch kích hoạt công suất (relay, motor) nên dùng biến trở lớn hơn một chút để giảm dòng.
Không có R đúng trị số? Ghép:
Nối tiếp để tăng R: R_total = R1 + R2
Song song để giảm R: 1/R = 1/R1 + 1/R2
Ví dụ: cần 1k, có 2 con 2k → nối song song được 1k.
Dùng biến trở nhỏ (0.1Ω – 0.01Ω) đặt nối tiếp tải → đo điện áp rơi để tính dòng.
Ứng dụng cho ampe kế, mạch bảo vệ quá dòng…
Đặt một biến trở 1k–10k ở chân base → tránh cháy transistor khi cấp dòng quá lớn.
Dùng chia áp:
U_out = U_in × R2 / (R1 + R2)
Dùng để tạo tín hiệu đo cho ADC, giảm áp cảm biến, chia mức logic.
Kết luận: biến trở là linh kiện nền tảng trong mọi mạch điện, vì vậy nắm vững các mẹo đọc trị số, phân biệt loại, chọn công suất, kiểm tra hư hỏng hay ứng dụng trong thực tế sẽ giúp người mới học điện – điện tử thao tác nhanh hơn và tránh được nhiều lỗi khi thiết kế mạch. Chỉ cần hiểu đúng bản chất và thực hành thường xuyên, bạn sẽ dễ dàng làm chủ cách sử dụng biến trở trong mọi tình huống, từ sửa chữa cơ bản cho đến chế tạo mạch phức tạp. Nếu cần hướng dẫn chuyên sâu hoặc gợi ý bài thực hành cụ thể, bạn có thể yêu cầu thêm để mình hỗ trợ.
Giá trị biến trở thường được biểu thị bằng các vòng màu trên thân. Mỗi màu tương ứng với một con số, và bạn có thể tra theo bảng màu biến trở để xác định trị số chính xác.
Tương tự biến trở 3 vòng, nhưng thêm vòng thứ 4 biểu thị sai số (±%). Thường là màu vàng kim (±5%) hoặc bạc (±10%).
2 vạch đầu là chữ số thuộc bảng màu quy đổi số từ đen (0) đến trắng (9), và bội số là luỹ thừa của 10. Vạch cuối cùng thể hiện mức sai số.
Bạn cần xác định số lượng vạch, hướng đọc (thường từ trái sang phải, vòng sai số ở cuối), sau đó tra bảng màu tương ứng.
Ngoài giá trị biến trở, bạn cần quan tâm đến kích thước và thông số công suất (thường in trên thân hoặc datasheet). Kích thước lớn hơn thường chịu dòng lớn hơn.
Biến trở SMD không có vạch màu mà có số in trên bề mặt. Ví dụ: “103” nghĩa là 10 x 10³ = 10,000Ω.
Biến trở sứ có thể in trị số trực tiếp (ví dụ: 5W 10Ω) hoặc dùng mã màu như biến trở thông thường. Loại này thường có công suất lớn.