Điện trở là một trong những đại lượng cơ bản và quan trọng nhất trong điện – điện tử. Việc nắm vững công thức tính điện trở không chỉ giúp bạn hiểu sâu hơn về dòng điện mà còn là nền tảng để phân tích, thiết kế và sửa chữa mạch điện. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các cách tính điện trở, bao gồm cả những trường hợp đặc biệt như điện trở cách điện, điện trở của tụ điện, và công suất tiêu thụ của điện trở – tất cả được tổng hợp dễ hiểu và dễ nhớ.

Đây là công thức phổ biến và dễ nhớ nhất:
R = V / I
Trong đó:
R: điện trở (Ω)
V: hiệu điện thế (Vôn)
I: cường độ dòng điện (Ampe)
Rtđ = R1 + R2 +R3 + ... + Rn
1/Rtđ = 1/R1 + 1/R2 + 1/R3 + ... + 1/Rn
Ví dụ:
Nếu có ba điện trở 10Ω, 20Ω và 30Ω mắc nối tiếp thì điện trở tương đương sẽ là:
Rtđ = 10 + 20 + 30 = 60Ω
Nếu ba điện trở trên mắc song song, ta tính:
1/Rtđ = 1/10 + 1/20 + 1/30 ⇒ Rtđ ≈ 5.45Ω
R = ρ x L / S
Trong đó:
ρ: điện trở suất của vật liệu (Ω·m)
L: chiều dài dây dẫn (m)
S: tiết diện ngang dây dẫn (m²)
Công thức này giúp thiết kế và lựa chọn vật liệu dẫn điện phù hợp.
Điện trở cách điện là khả năng cách ly dòng điện giữa hai điểm trong một thiết bị. Giá trị càng cao càng tốt.
Đo bằng megomet hoặc đồng hồ cách điện
Trên 1 MΩ với động cơ điện
Trên 2 MΩ với thiết bị điện dân dụng
Tụ điện lý tưởng không có điện trở, nhưng thực tế luôn tồn tại điện trở rò rỉ (ESR – Equivalent Series Resistance).
Cách xác định:
ESR được đo bằng thiết bị chuyên dụng hoặc máy đo LCR
Giá trị ESR càng thấp thì tụ điện hoạt động càng hiệu quả
Không có công thức chính xác để tính ESR, nhưng nó là chỉ số cực kỳ quan trọng trong thiết kế nguồn và âm thanh.
Để đảm bảo điện trở không bị cháy, ta cần biết công suất tiêu thụ:
P = I2 x R hoặc P = V2 / R
Trong đó:
P: công suất (Watt)
I: dòng điện (Ampe)
V: điện áp (Vôn)
Ví dụ: một điện trở 100Ω hoạt động với điện áp 10V thì công suất là:
P = 102 / 100 = 1W
→ Cần chọn điện trở có công suất tối thiểu 1W (thường chọn loại 2W để đảm bảo an toàn)
3.1. Ghi nhớ công thức định luật Ohm bằng tam giác Ohm:

Muốn tính R: Che R lại →
Muốn tính V: Che V lại →
Muốn tính I: Che I lại →
3.2. Mẹo nhớ công thức công suất:
"U bình chia R"
"I bình nhân R"
Áp dụng thực tế: luyện tính toán với mạch nối tiếp, song song hoặc qua ứng dụng mô phỏng mạch điện (như Tinkercad, Proteus)
Đây là biểu đồ bánh (Ohm’s Law & Power Wheel) giúp bạn nhớ và áp dụng các công thức tính điện trở, điện áp, dòng điện và công suất điện một cách dễ dàng. Biểu đồ được chia làm 4 phần chính, mỗi phần ứng với một đại lượng vật lý cơ bản trong mạch điện:

Kết luận
Hiểu và áp dụng đúng công thức tính điện trở giúp bạn dễ dàng phân tích mạch, chọn linh kiện phù hợp, và thiết kế hệ thống điện an toàn. Bên cạnh đó, những trường hợp đặc biệt như công thức tính điện trở cách điện, điện trở của tụ điện, hay công suất tiêu thụ cũng đóng vai trò then chốt trong kỹ thuật điện – điện tử. Hãy thực hành thường xuyên và lưu lại những công thức quan trọng để sử dụng linh hoạt trong học tập cũng như công việc!
Nếu không biết U hoặc I, bạn có thể dùng công thức tính điện trở theo vật liệu: R=ρ⋅LS
Trong đó: ρ là điện trở suất, L là chiều dài dây, S là tiết diện.
Điện trở cách điện không tính bằng định luật Ohm, mà đo bằng megomet hoặc đồng hồ chuyên dụng. Giá trị thường rất lớn (trên 1 MΩ). Không dùng công thức tính toán đơn thuần mà đo trực tiếp trên thiết bị để đánh giá độ an toàn cách điện.
Tụ điện lý tưởng không có điện trở, nhưng trong thực tế luôn tồn tại điện trở rò rỉ (ESR). ESR ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc, đặc biệt trong nguồn xung và mạch âm thanh. Không có công thức tính ESR cụ thể, mà giá trị này được đo bằng máy đo ESR/LCR.
Chuyển đồng hồ sang chế độ đo Ohm (Ω), đặt hai que đo vào hai đầu điện trở. So sánh kết quả đo với giá trị tính toán hoặc quy định trên thân điện trở.